The uk đọc tiếng anh là gì

Chắc hẳn trong quá trình học tập cũng như trong cuộc sống bạn đã được nghe đến quốc gia UK, nhưng lại không rõ đây là nước nào,… Do vậy, bài viết Uk là nước nào ? Uk là gì? Uk là viết tắt của nước nào và ở đâu trên thế giới của Vute.edu.vn sẽ giúp bạn. Hy vọng bài viết sẽ cung cấp đầy đủ các thông tin bạn cần về quốc gia UK.

  • Uk là nước nào ? Uk là gì ?
  • Uk là viết tắt của nước nào ?
  • Uk ở đâu trên thế giới
  • Nền kinh tế UK như thế nào ?

Uk là nước nào ? Uk là gì ?

Uk là United Kingdom [nước Anh thống nhất]. Một quốc gia độc lập ở phía Bắc Ai – Len và có 4 tiểu vùng là England [nước Anh], Scotland, Wales và Northern Ireland [ Bắc Ai – Len].

Uk là nước nào ? Uk là gì ?

Uk đã từng là quốc gia thống trị trên toàn thế giới. Khi ấy, các quốc gia lớn như: Canada, Mỹ, Úc đều là thuộc địa của nước Anh. Một câu nói chính xác nhất để hình dung nước Anh thời bấy giờ là “ Mặt trời không bao giờ lặn trên nước Anh.

Uk là viết tắt của nước nào ?

Uk là viết tắt của United Kingdom có nghĩa là Liên Hiệp Vương Quốc Anh. Tên đầy đủ của UK bằng tiếng Anh là: The United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland [Được dịch là nước Anh thống nhất phía Bắc Ai – Len]

Uk ở đâu trên thế giới

Uk là một quốc gia độc lập nằm ở phía Tây Châu  Âu và cách nước Pháp một eo biển tên Manche. Có thể xem đây là đường ngầm nối liền hai quốc gia với nhau.

United Kingdom là quốc gia sử dụng tiếng Anh. Thứ tiếng này là ngôn ngữ quốc tế, được nhiều sử dụng. Nếu bạn muốn hội nhập quốc tế thì không thể kém tiếng Anh, ít nhất bạn phải giao tiếp cơ bản được.

Nền kinh tế UK như thế nào ?

Uk có một nền kinh tế mạnh của Châu  u. Uk là cường quốc trước Mỹ và sở hữu hệ thống thuộc đại trải dài cả năm châu với các cảng biển thương mại. Đây là cơ sở giúp UK phát triển mạnh dù đã trải qua thời hoàng kim.

Các sản phẩm chủ lực mà UK đem ra thế giới là thời trang, tàu biển và động cơ máy.

Thời trang theo phong cách cổ xưa: quý ông, hoàng tử, hoàng thân,…

Sản xuất các động cơ máy cho máy bay

Cung cấp các dòng xe hạng sang với thương hiệu nổi tiếng Roll Royce.

Hy vọng bài viết Uk là nước nào ? Uk là gì ? Uk là viết tắt của nước nào và ở đâu sẽ cung cấp đầy đủ các thông tin bạn cần về UK. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết của Vute.edu.vn chúng tôi và hẹn gặp lại bạn ở các bài viết tiếp theo.

Ý nghĩa của the UK trong tiếng Anh the UKnoun uk

Your browser doesn't support HTML5 audio

/ˌjuːˈkeɪ/ us

Your browser doesn't support HTML5 audio

/ˌjuːˈkeɪ/
abbreviation for the United Kingdom: the country of Great Britain and Northern Ireland: When were you last in the UK? Countries, nationalities & continents: country names

  • Afghanistan
  • Albania
  • Albion
  • Algeria
  • Andorra
  • Equatorial Guinea
  • Eritrea
  • Estonia
  • Eswatini
  • Ethiopia
  • Mauritania
  • Mauritius
  • Melanesia
  • Mexico
  • St Kitts and Nevis
  • St Lucia
  • St Vincent and the Grenadines
  • Sudan
  • Suriname
  • the Marshall Islands

Xem thêm kết quả »

Muốn học thêm?

Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.

the UKadjective [ before noun ] uk

Your browser doesn't support HTML5 audio

/ˌjuːˈkeɪ/ us

Your browser doesn't support HTML5 audio

/ˌjuːˈkeɪ/
 UK belonging to or relating to the United Kingdom or its people: the UK ambassador to Sweden Countries, nationalities & continents: nationalities

  • Afghan
  • Albanian
  • Algerian
  • an
  • Andorran
  • Gibraltarian
  • Greenlander
  • Greenlandic
  • Grenadian
  • Guatemalan
  • non-Russian
  • North American
  • North Korean
  • Northern Irish
  • NRI
  • Vietnamese
  • Vincentian
  • Welshman
  • Welshwoman
  • Yemeni

Xem thêm kết quả » [Định nghĩa của the UK từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press]

Bản dịch của the UK

trong tiếng Trung Quốc [Phồn thể] 聯合王國,英國(United Kingdom的縮寫)… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc [Giản thể] 联合王国,英国(United Kingdom的缩写)… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha o Reino Unido… Xem thêm Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Công cụ dịch Phát âm của the UK là gì?

Tìm kiếm

the Truth in Lending Act the TUC the turn of the century phrase the UAE the UK the UK SIC the UN the unacceptable face of something idiom the underground economy Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi

  • {{randomImageQuizHook.copyright1}}
  • {{randomImageQuizHook.copyright2}}

Bản quyền hình ảnh Thử một câu hỏi bây giờ

Thêm nghĩa của the UK

  • the UK SIC
  • the UK, at the United Kingdom

Xem tất cả các định nghĩa

Từ của Ngày

scare the daylights out of someone

to frighten someone very much

Về việc này

Trang nhật ký cá nhân

Having second thoughts [Changing our minds, Part 2]

October 26, 2022 Đọc thêm nữa

Từ mới

spiritual bath October 31, 2022 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}

  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất

Từ điển Định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý-Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật-Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan-Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha-Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh Từ điển bán song ngữ Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc [Giản Thể] Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc [Phồn Thể] Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Anh–Tiếng Nga Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ English–Ukrainian Tiếng Anh–Tiếng Việt Dịch Ngữ pháp Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Cambridge Dictionary +Plus {{userName}}

  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất

Đăng nhập / Đăng ký Tiếng Việt Change English [UK] English [US] Español Español [Latinoamérica] Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 [简体] 正體中文 [繁體] Polski 한국어 Türkçe 日本語 Tiếng Việt Theo dõi chúng tôi Chọn một từ điển

  • Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
  • Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
  • Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
  • Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
    • Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý-Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật-Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan-Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha-Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
    Các từ điển Bán song ngữ Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc [Giản Thể] Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc [Phồn Thể] Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Anh–Tiếng Nga Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ English–Ukrainian Tiếng Anh–Tiếng Việt
  • Dictionary +Plus Các danh sách từ

Chọn ngôn ngữ của bạn Tiếng Việt English [UK] English [US] Español Español [Latinoamérica] Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 [简体] 正體中文 [繁體] Polski 한국어 Türkçe 日本語 Nội dung

  • Tiếng Anh   Noun
    • Adjective 
      • UK
  • Translations
  • Ngữ pháp
  • Tất cả các bản dịch

Các danh sách từ của tôi

Thêm the UK vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

{{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Thêm {{name}} Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}}

Chủ Đề