Take your time nghĩa là gì năm 2024
Take your time. Show Hãy đọc từ từ. Take your time. Cứ thư thả. Take your time. Cứ từ từ thôi bạn. " Take your time. " " Bà cứ từ từ nghe tiếp đi " Take your time online . Hãy bình tĩnh khi lên mạng . Take your time and warm up. Hãy tận hưởng thời gian và sự ấm áp. Take your time, amigo. Cứ từ từ, anh bạn. Now I want you to take your time and be very specific. Giờ tôi muốn anh bình tĩnh và hãy nói thật cụ thể. No, not at all, no problem, take your time. Không, không vấn đề gì, cứ thoải mái đi. Take your time ushering the audience out, saying goodbye to the actors. Cứ tận dụng thời gian đưa những thính giả ra ngoài, nói lời tạm biệt với những diễn viên. Take your time, and say it loud. Cứ thong thả và nói to vào. Contractors aren't coming till next week if you want to take your time. Tuần sau nhà thầu mới tới nên cứ bình tĩnh mà làm. Take your time. Thiên hạ quy tâm Take your time. Suy nghĩ đi. Take your time. Cố gắng bắn thật chính xác. So take your time. Vì thế đừng hấp tấp. Take your time. Cây sequoia khổng lồ. You take your time on the honeymoon. Dành thời gian cho tuần trăng mật đi. Take your time. Cứ thoải mái. Take your time to pay Cứ thoải mái đi Take your time. Cứ từ từ đi em. Okay, take your time. Cô cứ thong thả. Sure, take your time Được thôi, muốn yên thì dễ thôi Take your time. Thử ngỗng điền. Take your time. Cứ từ từ. "Take your time (doing)" là một cụm từ tiếng Anh (Mỹ) có nghĩa là không cần vội vàng, hãy làm một việc gì đó một cách chậm rãi và cẩn thận, không cần phải hoàn thành nhanh chóng. Cụm từ này thường được sử dụng để khuyến khích người khác không cần phải vội vàng hoặc áp lực trong việc một công việc nào đó. Nó thể hiện sự kiên nhẫn và sự chấp nhận của người nói với tốc độ hoặc thời gian mà người khác đang sử dụng. Ví dụ 1: Bạn đang đi mua sắm cùng một người bạn và bạn muốn cho họ thời gian để lựa chọn một món hàng mà họ thích. Bạn có thể nói: "Take your time, there's no rush. We have plenty of time." Ví dụ 2: Bạn đang làm việc với một đồng nghiệp mới và muốn họ hiểu rõ công việc mà họ đang làm. Bạn có thể nói: "Take your time to understand the process. It's important to do it correctly." Ví dụ 3: Bạn đang chờ đợi một người bạn đến gặp bạn và bạn không muốn họ cảm thấy áp lực. Bạn có thể nói: "Take your time, I'll be here waiting for you." Ví dụ 4: Bạn đang hướng dẫn một người khác trong việc học một kỹ năng mới và bạn muốn họ không cảm thấy bị đuổi kịp. Bạn có thể nói: "Take your time to practice, it's more important to get it right than to rush through it." Tóm lại, cụm từ "take your time (doing)" có nghĩa là không cần vội vàng, hãy làm một việc gì đó một cách chậm rãi và cẩn thận. Nó thể hiện sự kiên nhẫn và sự chấp nhận của người nói với tốc độ hoặc thời gian mà người khác đang sử dụng. Take Your Time là gì? Take Your Time được sử dụng trong những trường hợp nào? Cách thức sử dụng, áp dụng của cụm từ Take Your Time trong tiếng Anh là gì? Làm sao để phát âm đúng chuẩn cụm từ Take Your Time trong tiếng Anh? Take Your Time có nghĩa là gì? (Hình ảnh minh họa cụm từ Take Your Time trong câu tiếng Anh)1.Take Your Time nghĩa là gì?Take Your Time là một thành ngữ trong tiếng Anh. Khá được ưa chuộng và sử dụng nhiều trong các cuộc hội thoại hay nói chuyện hằng ngày. Được tạo nên từ ba thành phần chính là động từ Take - lấy, coi, tính từ sở hữu Your - của bạn và danh từ Time - thời gian. Tham khảo thêm một số ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách sử dụng của cụm từ Take Your Time trong câu tiếng Anh. Ví dụ:
Thực chất, Take Your Time được sử dụng khá nhiều trong các cuộc hội thoại hằng ngày. Thường xuất hiện với dạng đơn lẻ và có cấu trúc hoàn chỉnh. Vậy nên bạn hoàn toàn có thể sử dụng câu này như một mẫu câu giao tiếp trong tiếng Anh. Tuy nhiên cũng có khá nhiều lưu ý về cách sử dụng của cụm từ này. Bạn cần chú ý về chúng để tránh những lỗi sai dễ mắc phải trong quá trình sử dụng. Những ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng của cụm từ Take Your Time trong câu tiếng Anh. Ví dụ:
2.Cách dùng và cấu trúc áp dụng của cụm từ Take Your Time trong câu tiếng AnhBắt đầu phần hai, cùng tìm hiểu thêm về cách phát âm của cụm từ Take Your Time trong tiếng Anh. Bạn có thể bắt đầu chuẩn hóa phát âm của mình với cụm từ này. Take Your Time được cấu tạo từ những từ vựng đơn giản nên không khó để bạn có thể hiểu phát âm đúng cụm từ này. Take Your Time được phát âm là /teɪk jʊr taɪm/. Khi phát âm cụm từ này bạn cần chú ý nhiều đến các phụ âm kết thúc của cụm từ Take Your Time trong tiếng Anh. Bạn cần chú ý đến các nguyên âm chính trong cụm từ này. Tuy đơn giản nhưng để phát âm đúng được cụm từ này không phải là khó. Bạn có thể luyện tập thêm về cách phát âm của Take Your Time bằng cách nghe và lặp lại phát âm của mình qua một số tài liệu uy tín. Việc này sẽ giúp bạn nhanh chóng chuẩn hóa phát âm của mình và ghi nhớ từ vựng nhanh hơn. Về cách sử dụng của cụm từ Take Your Time trong tiếng Anh. Take Your Time được sử dụng như một cụm động từ bình thường. Bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ dưới đây để có thể hình dung rõ hơn về cách sử dụng của Take Your Time trong câu tiếng Anh. Ví dụ:
Ngoài ra, khi sử dụng cụm từ Take Your Time trong tiếng Anh bạn có thể thay đổi tính từ sở hữu “Your” trong tiếng Anh để phù hợp hơn với văn cảnh cũng như các trường hợp cụ thể. Bạn có thể tự đặt thêm nhiều ví dụ về cách sử dụng của cụm từ này để thành thạo hơn. Khi sử dụng Take Your Time bạn cần chú ý đến dạng của động từ Take trong tiếng Anh. Đây là động từ bất quy tắc và có các dạng quá khứ phân từ khác nhau. 3.Một số từ vựng có liên quan đến cụm từ Take Your Time trong tiếng Anh.Bảng dưới đây bao gồm một số từ vựng, thành ngữ có liên quan đến cụm từ Take Your Time trong tiếng Anh. Trước khi sử dụng từ bạn nên tìm hiểu kỹ thể hơn về cách sử dụng cũng như thông tin chi tiết về cách sử dụng của cụm từ Take Your Time trong câu. Việc này sẽ giúp bạn hạn chế những sai sót dễ mắc phải trong quá trình sử dụng từ. Từ vựng Nghĩa của từ Hurry up Nhanh lên While any time Mọi lúc bạn muốn Drag your feet Làm việc chậm vì mình không muốn làm việc đó. Go at a snail’s pace Đi với tốc độ của một con sên. Shilly-shally Thiếu quyết đoán, lưỡng lự, do dự Proceed in a leisurely fashion Tiến hành một cách nhàn nhã Cảm ơn đã theo dõi bài viết này. Hãy nỗ lực và phấn đấu mỗi ngày để cùng học thêm nhiều kiến thức mới bạn nhé. Chúc bạn luôn thành công, may mắn và tự tin trong những lựa chọn của mình ở tương lai. |