Tại sao lại chọn công ty này bằng tiếng Nhật

Một khi bạn có ý định sống và làm việc tại Nhật Bản, bạn nên chuẩn bị tinh thần để rèn luyện kỹ năng phỏng vấn bằng tiếng Nhật của mình nhé. Dưới đây là các câu hỏi phỏng vấn bằng tiếng Nhật thường gặp nhất mà bạn chắc chắn sẽ được yêu cầu trả lời bởi người tuyển dụng nhé. Hãy đọc kỹ bài viết này để có thể gây ấn tượng mạnh nhất với nhà tuyển dụng bởi cách trả lời thông minh, đúng trọng tâm của mình nhé.

Jikoshoukai 自己紹介 - Tự giới thiệu bản thân

Trao danh thiếp sao cho tên của mình hướng về đối phương

Câu hỏi phỏng vấn: 自己紹介をお願いします。Jikoshoukai wo onegai shimasu.

Dịch: Xin hãy tự giới thiệu về bản thân.

Sau khi chào hỏi với nhà tuyển dụng, bạn sẽ được yêu cầu giới thiệu về bản thân mình. Thông thường, nhà tuyển dụng sẽ nói “Jikoshoukai 自己紹介” hoặc “Jiko PR 自己PR”. Trong trường hợp “Jikoshoukai”, bạn cần tiết chế một chút và không đi sâu quá vào phần PR bản thân một chút nhé. Hãy nói thật ngắn gọn và súc tích. Nếu là “Jiko PR”, bạn có thể thoải mái kể về những điểm mạnh của mình và lý do mà bạn cảm thấy sẽ làm nhà tuyển dụng muốn thuê bạn ngay lập tức.

CHÚ Ý: Thông thường, phần “Jikoshoukai” sẽ có cấu trúc như sau: Họ và Tên, trường học, chuyên ngành học, số năm học hiện tại [hoặc năm dự kiến tốt nghiệp], việc làm hiện tại hoặc câu lạc bộ. Hãy kết thúc phần giới thiệu bằng “douzo yoroshiku onegai shimasu どうぞよろしくお願いします”.

Ví dụ: 

東京大学理工学部物理学科3年のLê Văn Anhと申します。XXについて研究し、2020年の4月に卒業する予定です。YYとして働いています。どうぞよろしくお願いします。

Dịch: Tôi tên là Lê Văn Anh, hiện đang là sinh viên năm 3 của trường đại học Tokyo, khoa khoa học tự nhiên chuyên ngành vật lý. Tôi đang nghiên cứu về XX và dự kiến sẽ tốt nghiệp tháng 4 năm 2020. Tôi đang công tác về YY. Rất mong được sự giúp đỡ!

Tại sao bạn chọn công ty chúng tôi? Shiboudouki 志望動機

Lý do ứng tuyển sẽ chính là điểm sáng giúp bạn nổi bật giữa các ứng cử viên khác!

Giữa hàng ngàn ứng viên, nhà tuyển dụng sẽ nhìn vào lý do ứng tuyển [shiboudouki 志望動機] để quyết định xem ai là người phù hợp với vị trí đó nhất. Chính vì vậy, bạn cần phải chuẩn bị phần này thật tốt nhé. Đây chính là phần quan trọng nhất thể hiện ý chí tìm việc của bạn, sự tìm hiểu về công ty, và lý do bạn là ứng cử viên sáng giá nhất đấy.

Những câu trả lời KHÔNG TỐT:

小さい頃からずっと日本会社で働きたいです。

Dịch: Từ nhỏ tôi đã luôn muốn làm việc tại công ty Nhật.

Đây là một câu trả lời khá thông dụng với người nước ngoài muốn làm việc tại Nhật Bản. Nếu bạn chỉ xoay quanh lý do này, chẳng phải tất cả công ty trên toàn nước Nhật đều sẽ phù hợp với bạn sao? Nếu bạn không thể chỉ ra lý do tại sao chỉ một công ty Nhật DUY NHẤT đó đã làm cho bạn cảm thấy hứng thú và muốn làm việc trong một thời gian dài, bạn sẽ mất điểm trầm trọng đấy.

日本語を使い、自分のコミュニケション能力を応用する職場で働きたいです。

Dịch: Tôi muốn làm việc ở một môi trường nơi tôi có thể sử dụng tiếng Nhật và ứng dụng kỹ năng giao tiếp của mình.

Một lần nữa, cho dù bạn có nhìn vào những điểm “tốt” về môi trường làm việc mà công ty nêu ra trong bản mô tả công việc và sử dụng nó để nói về lý do ứng tuyển của bản thân, bạn nên tự đặt câu hỏi xem liệu rằng điều đó có khiến bạn nổi bật hơn các ứng cử viên khác không. Với một câu trả lời rập khuôn như thế, dường như ai cũng có thể viết dễ dàng và ứng tuyển hàng loạt vị trí với cùng một nội dung đúng không?

Tương tự như trên, những câu trả lời như “Tôi muốn làm việc ở một môi trường năng động và đa quốc tịch [ダイナミックで、国際的な会社で働きたい]” đều sẽ tạo cho nhà tuyển dụng một cảm giác nhàm chán vì chắc chắn họ đã phỏng vấn hàng trăm ngàn ứng viên có cách trả lời rập khuôn như trên rồi. Hãy suy nghĩ về việc tại sao bạn thật sự muốn làm ở công ty đó và vị trí đó nên mới ứng tuyển nhé [Tuy rằng đa số chúng ta muốn tìm việc vì áp lực cơm áo gạo tiền thôi đúng không?].

Điểm mạnh và điểm yếu - Chousho và Tansho 長所と短所

Biết người biết ta, trăm trận trăm thắng

Thông qua hai câu hỏi về điểm mạnh [chousho 長所] và điểm yếu [tansho 短所], nhà tuyển dụng sẽ hiểu thêm về tính cách và cách bạn đối nhân xử thế. Bạn cần phải trả lời thành thật một cách khéo léo, đúng trọng tâm và không cố gắng thể hiện bản thân là một người hoàn hảo để có thể “ăn” điểm với câu hỏi này nhé.

Điểm mạnh [chousho 長所]:

Hãy đưa ra những điểm mạnh có liên quan trực tiếp đến công việc mà bạn muốn ứng tuyển. Ví dụ: nếu bạn muốn làm kế toán viên, hãy nói về tính cẩn thận, tỉ mỉ, chỉn chu của bản thân chẳng hạn. Trong khi nêu lên điểm mạnh của mình, hãy kể về một câu chuyện, một giai đoạn mà nhờ điểm mạnh đó, bạn đã vượt qua được một khó khăn hoặc giải quyết một vấn đề nào đó. Nhờ vậy, nhà tuyển dụng sẽ có thể dễ dàng hiểu về bạn hơn.

Điểm yếu [tansho 短所]:

Tương tự như khi nói về điểm mạnh, bạn cần chú ý trả lời thật trung thực, khách quan về điểm yếu của mình. Đương nhiên đã là con người thì ai cũng phải có khuyết điểm, nhưng tốt nhất bạn nên tránh nói về những điểm yếu có ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả công việc của bạn. Ví dụ: bạn nói rằng mình không giỏi giao tiếp với người lạ trong khi bản thân lại ứng tuyển công việc sales chẳng hạn.

Những câu trả lời KHÔNG TỐT:

Một số bạn không muốn kể về khuyết điểm của mình vì sợ gây ấn tượng xấu với nhà tuyển dụng nên đã cố gắng kể về điểm mạnh y như là điểm yếu. Ví dụ: 

完璧主義のタイプですので、小さいタスクにも過度に高い目標基準を設定し、自分に厳しい傾向があります。

Dịch: Điểm yếu của tôi là quá cầu toàn nên tôi luôn đặt tiêu chuẩn quá cao ngay cả với những công việc nhỏ nhặt và thường trở nên quá nghiêm khắc với chính bản thân mình.

Những điểm yếu như “cầu toàn”, “hiếu thắng”, “nghiêm khắc”,v.v… có ý nghĩa nước đôi nên bạn không nên liệt kê chúng ra nhé. Thay vào đó, hãy nói về những khuyết điểm thực sự của bản thân như “cả thèm chóng chán”, “dễ tranh cãi”, “không được tự tin khi phát biểu”, v.v… và kể về cách bạn dần dần khắc phục chúng nhé.

Bạn muốn trở thành nhân viên như thế nào Donna shakaijin ni naritai kaどんな社会人になりたいか?

Tầm nhìn của bạn trong tương lai là gì? 

Câu hỏi “bạn muốn trở thành nhân viên như thế nào?” cũng sẽ có nhiều biến thể khác như “Khi vào công ty bạn muốn làm việc gì? [kaisha ni haitte donna koto wo shitai desu ka 会社に入ってどんなことをしたいですか。]” chẳng hạn. Hãy hình dung về bạn của 3 năm, 5 năm hoặc 10 năm sau. Bằng cách suy nghĩ về việc bạn sẽ học thêm được điều gì, vận dụng kiến thức như thế nào, và cống hiến cho công ty ra sao, v.v… bạn sẽ có thể trả lời được câu hỏi này đấy. Nhà tuyển dụng muốn lắng nghe về tầm nhìn, khát vọng cũng như kế hoạch hiện thực hóa ước mơ của bạn nên hãy cố gắng trả lời bằng những cột mốc cụ thể nhé.

Bạn có câu hỏi gì không? Nani ka shitsumon arimasu ka 何か質問がありますか。

Sau khi kết thúc buổi phỏng vấn, nhà tuyển dụng chắc chắn hỏi bạn xem bạn có thắc mắc gì không? Khi đó, đừng nói “không” mà hãy hỏi họ về những nội dung công việc mà bạn KHÔNG thể tìm được trên Internet hoặc các tờ rơi của công ty. Hãy hỏi những câu hỏi xoay quanh về công việc một cách thật thoải mái, tự tin như thể bạn đã nhận được lời mời làm việc rồi nhé.

Trên đây là cách trả lời những câu hỏi phỏng vấn thông dụng nhất bằng tiếng Nhật. Ở những bài tiếp theo, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sâu thêm về những câu hỏi trên nên hãy chú ý đón đọc nhé! Hãy nhớ, chúng ta là những người “tìm” việc chứ không phải “xin” việc nên bạn cần thoải mái, tự tin trả lời những câu hỏi của nhà tuyển dụng để gây ấn tượng với họ về cách giao tiếp tràn đầy năng lượng của bản thân nhé.

Việc đoán và chuẩn bị sẵn câu trả lời cho những câu hỏi tiếng Nhật mà nhà tuyển dụng sẽ hỏi sẽ giúp bạn tự tin hơn khi tham gia phỏng vấn. 50 câu hỏi phỏng vấn tiếng Nhật mà GrowUpWork sắp cung cấp dưới đây chắc chắn bạn sẽ cần dùng đến trong quá trình phỏng vấn tiếng Nhật.

Trọn bộ 50 câu hỏi phỏng vấn tiếng Nhật mà bạn sẽ gặp

Câu hỏi:  自己紹介をお願いします-jiko shoukai wo onegaishimasu

Gợi ý trả lời: Với câu hỏi đầu tiên trong nội dung phỏng vấn tiếng Nhật này thì bạn nên chuẩn bị tóm tắt về bản thân trong vòng 1 - 2 phút. Đừng nói quá nhiều, nói tên bạn ngay từ đầu và nói một vài câu về bản thân sau đó kết thúc bằng yoroshiku onegai itashimasu [宜 し く お 願 い い た ま す].

Những câu hỏi về bản thân khi phỏng vấn bằng tiếng Nhật

Câu hỏi: あ な た長 所 / 短 所教て く だ さ い

Gợi ý trả lời: Công ty Nhật tuyển dụng rất quan tâm đến điểm mạnh và điểm yếu của ứng viên, họ muốn biết bạn có thể làm việc được trong công ty hay không. Những điểm yếu của bản thân bạn sẽ khắc phục như thế nào. Khi được hỏi thì bạn chỉ nên tập trung vào một ví dụ cụ thể và mô tả nó. Chọn những điểm mạnh phù hợp với công việc bạn đang ứng tuyển. Đối với điểm yếu, nên chọn những thứ không liên quan đến công việc và chỉ ra cách bạn khắc phục nó.

3. Tại sao bạn nộp đơn ứng tuyển?

Câu hỏi: 応募動機を教えてください / oubodouki wo oshiete kudasai

Gợi ý trả lời: Nếu nhận được câu hỏi này trong khi tham gia quy trình tuyển dụng công ty Nhật thì ngoài việc nêu điểm tốt của công ty, bạn cần đưa ra mục đích và tầm nhìn của bản thân trong tương lai. Hãy cho họ thấy sự nhiệt huyết và mong muốn được làm việc của bạn như thế nào. 

4. Bạn có câu hỏi nào không ?

Câu hỏi:  何か質問がありますか ?

Gợi ý trả lời: Ngoài mục đích giải quyết hết những thắc mắc của cả 2 phía thì câu hỏi này còn kiểm tra xem ứng viên có năng lực đưa ra câu hỏi hay không. Tốt nhất bạn nên chuẩn bị sẵn một vài câu hỏi về liên quan đến môi trường làm việc, đừng đặt những câu hỏi quá khó, đừng hỏi về chiến lược kinh doanh…

5. Khả năng tiếng Nhật của bạn ?

Câu hỏi: 日本語ほ ん の な せ ま す 

Gợi ý trả lời: Thông thường khi xin việc làm tiếng Nhật thì các ứng viên sẽ gặp câu hỏi phỏng vấn này bởi vì tiếng Nhật sẽ giúp bạn giao tiếp với đồng nghiệp và sếp của mình. Họ có thể đoán trình độ của bạn từ cuộc phỏng vấn, vì vậy đừng nói quá về khả năng của mình. Đề cập đến cấp độ JLPT của bạn, kinh nghiệm có liên quan và trong bao lâu.

Xem thêm: 2 bước đơn giản giới thiệu bản thân trong phỏng vấn chuẩn Nhật Bản

Những câu hỏi phỏng vấn tiếng Nhật về công ty

Những câu hỏi phỏng vấn tiếng Nhật về công ty

Câu hỏi: 入社後にやりたい仕事は?

Gợi ý trả lời: Nhà tuyển dụng muốn kiểm tra xem bạn đã hiểu nội dung công việc đến mức nào vì vậy đừng để câu trả lời lệch khỏi định hướng của công ty. Nghiên cứu thật kỹ về công việc và thử tưởng tượng trong đầu khi bạn làm công việc đó sẽ như thế nào. 

7. Tại sao bạn muốn làm việc cho công ty chúng tôi?

Câu hỏi: ど う し会 社 で 働 た ら 思 っ た の? 

Gợi ý trả lời: Hãy đưa ra định hướng lựa chọn công ty chắc chắn, cho họ thấy rằng bạn rất phù hợp với công ty và làm thế nào bạn mang lại lợi ích cho họ. 

8. Công ty chúng tôi có phải là công ty bạn mong muốn nhất ?

Câu hỏi: 第一志望ですか?

Trả lời: Nhà tuyển dụng muốn kiểm tra xem khi bạn nhận được lời đề nghị nhận việc thì bạn có chấp nhận vào làm hay không hay bạn sẽ xem xét công ty khác. Bạn nên trả lời là có và chứng minh cho họ thấy công ty họ là phù hợp nhất nếu bạn thực sự muốn ứng tuyển vào công ty. 

9. Bạn biết gì về công ty chúng tôi?

Câu hỏi: 当 社 つ い?

Gợi ý trả lời: Cho họ thấy rằng bạn đã tìm hiểu về công ty bằng cách đưa ra câu trả lời ngắn gọn về những thông tin như sản phẩm, lịch sử công ty, khách hàng, đối thủ cạnh tranh.

10. Bạn biết gì về vị trí này?

Câu hỏi: 今 回 応 募 た ポ シ ョ ン に つ い て 、 ど う理 解 し て い? 

Gợi ý trả lời: Nhà tuyển dụng muốn kiểm tra bạn thực sự hiểu công việc đến đâu. Hãy cân nhắc thật kỹ trước khi trả lời và nếu có trả lời sai thì cũng đừng lo lắng. 

11. Sự khác biệt giữa các công ty và đối thủ cạnh tranh là gì?

Câu hỏi: 他社と弊社の違いはどんなところだと思いますか?

Gợi ý trả lời: Đây là một câu hỏi phỏng vấn tiếng Nhật khá khó và nếu không may bạn nhận định sai về công ty và đối thủ thì bạn sẽ bị đánh giá thấp trong mắt họ. Hãy tìm hiểu thật kỹ công ty và nêu điểm khác biệt nổi bật một cách khách quan.

Có thể bạn quan tâm: Điểm danh các công ty Nhật Bản hoạt động tại Việt Nam 2019

12. Có thể bắt đầu làm khi nào?

Câu hỏi: いつから出勤できますか ?

Gợi ý trả lời: Nếu có thể thì bạn nên rút ngắn thời gian nhận việc càng sớm càng tốt. Nếu bạn có vấn đề bất đắc dĩ không thể nhận việc ngay thì nên thông báo chân thực cho nhà tuyển dụng và cam kết bạn sẽ đi làm ngay khi hết bận.

Những câu hỏi phỏng vấn tiếng Nhật về kinh nghiệm

13. Hãy nói về kinh nghiệm hoạt động ngoại khóa của bạn ?

サークル・部活動経 験について ?

14. Hãy nói về các bằng cấp, chứng chỉ bạn có ?

資格について ?

15. Những công việc bạn đã làm cho đến hiện tại ?

今で ど ん仕事を し ま?

16. Bạn đã đạt được những gì trong công việc của bạn ?

今で の仕事で達成た こ と教て く だ さ い?

17. Cảm nghĩ của bạn về 1 sản phẩm của công ty?

当社の商品を1つ挙げ、感想や意見などを聞かせてください?

Những câu hỏi phỏng vấn tiếng Nhật về bản thân

Câu hỏi phỏng vấn tiếng Nhật chi tiết về bản thân

18. Định hướng nghề nghiệp trong tương lai của bạn

就活の軸は何ですか?

19. Mục tiêu nghề nghiệp của bạn là gì?

今後 の よ な ポ ジ シ ョ ン で ど う い っ た仕事 し た

20. Bạn thấy mình ở đâu trong năm tới ?

5年後の自分はどうなっ ていたい?

21. Ước mơ của bạn cho tương lai là gì?

将来の夢は何ですか?

22. Mô tả tính cách của bạn? 

あ な た性格つ い教て く だ さ い

23. Khả năng đặc biệt khác của bạn là gì?

[あなたの特技は何ですか?

24. Bạn có kính trọng một người nào đó không?

尊敬する人はいますか?

25. Khả năng ngoại ngữ của bạn?

語学力について ?

26. Tại sao bạn muốn thay đổi công việc?

今の仕事を替えたい理由は何ですか?

Những câu hỏi phỏng vấn tiếng Nhật về giải quyết vấn đề

27. Nếu phải đi công tác thì bạn có vấn đề gì không? 

転勤・勤務地に ついての確認

28. Bạn sẽ giải quyết vấn đề phát sinh trong công việc như thế nào?

仕事 上問題が発 生ら 、解決ま す か

29. Làm thế nào để bạn thuyết phục sếp của bạn về một ý tưởng mới?
 

新 い ア イ が出 き た時ど う上司を説得し 、納 得て も ら い か

30. Bạn giải quyết bất đồng với đồng nghiệp như thế nào?

仕事 上,意見の 合 な い同僚う接し 、対 応 ま す か

31. Bạn sẽ làm gì nếu được chỉ định vào một bộ phận mà bạn không muốn?

希望しない部署に配属されたら、どうしますか?

32. Tôi nghĩ bạn không phù hợp với công ty chúng tôi ?

あなたは当社に向いていないと思うのですが ?

33. Bạn sẽ làm gì với số tiền khi về nước?

家に戻ってお金で何をしますか?

Có thể bạn quan tâm: Lao động Việt Nam thường thiếu kỹ năng gì khi làm việc tại Nhật?

Những câu hỏi phỏng vấn tiếng Nhật về Nhật Bản

34. Tại sao bạn muốn làm việc tại Nhật Bản?

ど う し日本で働た い の で す

35. Bạn có nghĩ rằng mình có thể làm việc trong môi trường Nhật Bản không?

 日本の環境で働ま す か

36. Bạn dự định ở lại Nhật Bản bao lâu?

い つ ま日本に住つ も

37. Bạn học tiếng Nhật được bao lâu rồi?

の く 日本語 を 勉強 し て い ま す か ?

38. Bạn muốn kiếm được bao nhiêu tiền trong thời gian làm việc tại Nhật

日本でどれくらいお金を儲けたいです か?

Những câu hỏi phỏng vấn tiếng Nhật về cuộc sống sinh viên

39. Tóm tắt kinh nghiệm đi làm thêm của bạn 

アルバイト経験について教えてください

40. Tại sao bạn lựa chọn ngành học hiện tại 

今の学部を選んだ理由は?

41. Đề tài bài luận tốt nghiệp của bạn là gì? 

卒論のテーマは何ですか?  

42. Sự khác biệt giữa một sinh viên và một nhân viên bình thường là gì?

学生と社会 人の違は な ん思ま す か

43. Hoạt động tình nguyện của bạn?

ボランティア経験について

44. Những việc từng nỗ lực làm khi còn đi học

学生時代に打ち込んだ時 ?

Những câu hỏi phỏng vấn tiếng Nhật về đời sống riêng tư

Khi phỏng vấn, nhà tuyển dụng cũng có thể hỏi bạn các câu hỏi liên quan đến sở thích

45. Sở thích của bạn là gì? 

あなたの趣味は何ですか?

46. Câu nói, châm ngôn yêu thích của bạn là gì? 

好きな言葉・座右の銘(モットー)は 何ですか?

47. Có điều gì đáng nhớ trong một cuốn sách bạn đọc gần đây không?

最近読ん だ本で印象に残っ て い あ ま す

48. Suy nghĩ của bạn về những tin tức thú vị gần đây.

最近気な る ー ス に つ い て自 分の主張を踏え て教て く だ さ い

49. Bạn tôn trọng người nào?

あ な た尊敬す る / 人ひ とは だ れ

50. Bạn không giỏi cái gì ?

苦手なことは何ですか?
 

Và đó là 50 câu hỏi phỏng vấn tiếng Nhật, mong rằng nó có thể giúp bạn chuẩn bị thật tốt phần phỏng vấn của mình để có được công việc ưng ý!


Video liên quan

Chủ Đề