Súc miệng bằng nước muối tiếng anh là gì năm 2024

Okay, a toothbrush, toothpaste... ... razor, mouthwash, deodorant, floss, Band-Aids, shaving cream, after shave.

Thymol, một chất khử trùng, là thành phần hoạt chất chính trong nhiều loại nước súc miệng được sản xuất thương mại như Listerine.

Thymol, an antiseptic, is an active ingredient in various commercially produced mouthwashes such as Listerine.

Loét miệng có thể được giảm nhẹ bằng vệ sinh răng miệng đúng cách, bao gồm cả súc miệng với nước muối sau khi ăn hay uống.

Oral ulcers can be mitigated by proper oral hygiene, including rinsing of the mouth with salt water following consumption of food or drink.

" Cô ấy đã tin rằng cô ấy đã bị ma quỷ nhập và đã chuyển sang sử dụng nước súc miệng cho việc vệ sinh răng miệng. "

Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

Let's stay in touch

Các từ điển

  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu

Đăng ký

  • Ưu đãi đăng ký

Công ty

  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo

Đăng nhập xã hội

Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

Định nghĩa: Nói một cách tự tin và thường là không kiểm soát, thường là một cách mất lịch sự hoặc không đáng tin cậy. (Definition: To speak confidently and often without restraint, typically in an impolite or unreliable manner.)

Ví dụ: Anh ta thường xuyên mắng mỏ khi nói với cấp dưới của mình. (He often mouths off when speaking to his subordinates.)

Down in the mouth

Định nghĩa: Cảm thấy buồn chán hoặc không hạnh phúc, thường là do thất bại hoặc khó khăn. (Definition: Feeling sad or unhappy, often due to failure or difficulty.)

Ví dụ: Cô ấy nhìn xuống mồm sau khi bị từ chối cho công việc. (She looked down in the mouth after being rejected for the job.)

Put one's foot in one's mouth

Định nghĩa: Làm hoặc nói điều gì đó gây ra xấu hổ hoặc bị lộ lỗi. (Definition: To say or do something embarrassing or revealing a mistake.)

Ví dụ: Anh ấy thường đặt chân vào miệng của mình khi cố gắng để làm mọi người cười. (He often puts his foot in his mouth when trying to make people laugh.)

Have a big mouth

Định nghĩa: Là người nói quá nhiều hoặc không giữ bí mật. (Definition: To be someone who talks too much or cannot keep a secret.)

Ví dụ: Cô ấy có miệng lớn, nên bạn không nên chia sẻ bất kỳ thông tin bí mật nào với cô ấy. (She has a big mouth, so you shouldn't share any secrets with her.)

By word of mouth

Định nghĩa: Truyền đạt thông tin từ người này sang người khác qua cách nói chuyện hoặc đề xuất của miệng. (Definition: Passing information from one person to another through verbal communication or recommendation.)

Ví dụ: Cửa hàng này nổi tiếng qua lời khuyên của miệng từ khách hàng trước đó. (This shop became famous by word of mouth from previous customers.)

Keep one's mouth shut

Định nghĩa: Giữ bí mật hoặc không nói. (Definition: To keep a secret or to not speak.)

Ví dụ: Tôi tin rằng bạn nên giữ miệng của mình đóng khi đến cuộc họp này. (I believe you should keep your mouth shut during this meeting.)

Cho mình hỏi "Súc miệng bằng nước muối có thể giúp giảm đau họng." câu này dịch sang tiếng anh là gì? Mình xin đa tạ.

Written by Guest 4 years ago

Asked 4 years ago

Guest


Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.