Shifting la gì

  1. bab.la
  2. Từ điển Anh-Việt
  3. S
  4. shift

Bản dịch của "shift" trong Việt là gì?

en

volume_up

shift = vi chuyển

chevron_left

Bản dịch Động từ Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new

chevron_right

EN

volume_up

shift {động}

VI

  • chuyển
  • đổi chỗ
  • di chuyển
  • thay

volume_up

shift {danh}

VI

  • thay đổi nhiệt đô
  • ca làm việc

volume_up

shift a debt over to {động}

VI

  • bắn nợ

Bản dịch

EN

shift [shifted|shifted] {động từ}

volume_up

1. "over"

shift (từ khác: change, deliver, get, move, switch, transfer, transfer)

chuyển {động}

shift (từ khác: displace, transpose)

đổi chỗ {động}

shift (từ khác: move)

di chuyển {động}

shift

thay {động}

EN

shift {danh từ}

volume_up

  1. general
  2. Anh-Mỹ

1. general

shift

thay đổi nhiệt đô {danh}

2. Anh-Mỹ

shift

ca làm việc {danh}

EN

shift a debt over to {động từ}

volume_up

shift a debt over to

bắn nợ {động}

Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "shift":

shift

English

  • agitate
  • break
  • budge
  • careen
  • change
  • change over
  • chemise
  • dislodge
  • displacement
  • duty period
  • fault
  • faulting
  • fracture
  • geological fault
  • lurch

cách phát âm

Hơn

Duyệt qua các chữ cái

  • A
  • B
  • C
  • D
  • E
  • F
  • G
  • H
  • I
  • J
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • V
  • W
  • X
  • Y
  • Z
  • 0-9

Những từ khác

English

  • sheep
  • sheepish
  • sheet
  • sheet music
  • sheet-anchor
  • shelf
  • shellfish
  • shelter
  • shield
  • shielding
  • shift
  • shift a debt over to
  • shifty
  • shin-pad
  • shinbone
  • shine
  • shingles
  • shiny
  • ship
  • shipbuilding
  • shipwrecked

commentYêu cầu chỉnh sửa

Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

Let's stay in touch

Các từ điển

  • Người dich
  • Từ điển
  • Động từ
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu

Công ty

  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo

Đăng nhập xã hội

Đăng nhập bằng Google

Đăng nhập bằng Facebook

Đăng nhập bằng Twitter

Nhớ tôi

Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.