Shifting la gì
Bản dịch của "shift" trong Việt là gì?en Show volume_up shift = vi chuyển chevron_left Bản dịch Động từ Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right EN
volume_up shift {động} VI
volume_up shift {danh} VI
volume_up shift a debt over to {động} VI
Bản dịchEN shift [shifted|shifted] {động từ}volume_up 1. "over" shift (từ khác: change, deliver, get, move, switch, transfer, transfer) chuyển {động} shift (từ khác: displace, transpose) đổi chỗ {động} shift (từ khác: move) di chuyển {động} shift thay {động} EN shift {danh từ}volume_up
1. general shift thay đổi nhiệt đô {danh} 2. Anh-Mỹ shift ca làm việc {danh} EN shift a debt over to {động từ}volume_up
shift a debt over to bắn nợ {động} Từ đồng nghĩaTừ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "shift":shift English
cách phát âm
HơnDuyệt qua các chữ cái
Những từ khác English
commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển
Công ty
Đăng nhập xã hộiĐăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. |