Samsung a20 và a30 so sánh chi tiết năm 2024

Thông số tổng quan Hình ảnh

Samsung a20 và a30 so sánh chi tiết năm 2024

Samsung Galaxy A30s - Chính hãng

Samsung a20 và a30 so sánh chi tiết năm 2024

Samsung Galaxy A20s - Chính hãng

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm

Giá 4.390.000₫ 3.650.000₫ Khuyến mại

Giảm 1.600.000đ (đã trừ vào giá)

Chính hãng Samsung Việt Nam

Bảo hành toàn quốc tại các trung tâm Samsung

Giảm 800.000đ duy nhất 1000 máy (đã trừ vào giá)

Chính hãng Samsung Việt Nam

Bảo hành toàn quốc tại các trung tâm Samsung

Màn hình Công nghệ màn hình Super AMOLED IPS LCD Độ phân giải HD+ (720 x 1560 Pixels) HD+ (720 x 1520 Pixels) Màn hình rộng 6.4 inch 6.5 inch Mặt kính cảm ứng Mặt kính cong 2.5D Mặt kính cong 2.5D Camera Camera sau Chính 25 MP & Phụ 8 MP, 5 MP Chính 13 MP & Phụ 8 MP, 5 MP Camera trước 16 MP 8 MP Đèn Flash LED flash Có Chụp ảnh nâng cao Làm đẹp, Góc rộng (Wide), Xoá phông, Quay chậm (Slow Motion), A.I Camera, Lấy nét theo pha (PDAF), Nhãn dán (AR Stickers), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Làm đẹp (Beautify), Chuyên nghiệp (Pro) Xoá phông, Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Làm đẹp (Beautify) Quay phim Quay phim FullHD 1080p@30fps Quay phim FullHD 1080p@30fps Videocall Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 4000 mAh 4000 mAh Loại pin Pin chuẩn Li-Po Pin chuẩn Li-Po Công nghệ pin Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Android 9.0 (Pie) Android 9.0 (Pie) Chipset (hãng SX CPU) Exynos 7904 8 nhân Snapdragon 450 8 nhân Tốc độ CPU 1.8 GHz 1.8 GHz Chip đồ họa (GPU) Mali-G71 Adreno 506 Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 4 GB 3 GB Bộ nhớ trong 64 GB 32 GB Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB Kết nối Mạng di động 3G, 4G LTE Cat 6 Hỗ trợ 4G Sim 2 Nano SIM 2 Nano SIM Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot GPS BDS, A-GPS, GLONASS BDS, A-GPS, GLONASS Bluetooth A2DP, LE, v5.0 LE, A2DP, v5.0 Cổng kết nối/sạc Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm Kết nối khác NFC, OTG OTG Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Nguyên khối Nguyên khối Chất liệu Khung & Mặt lưng nhựa Khung & Mặt lưng nhựa Kích thước Dài 158.5 mm - Ngang 74.7 mm - Dày 7.8 mm Dài 163.3 mm - Ngang 77.5 mm - Dày 8 mm Trọng lượng 166 g 183 g Tiện ích Bảo mật nâng cao Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt Ghi âm Có, microphone chuyên dụng chống ồn Có, microphone chuyên dụng chống ồn Radio Có Có Xem phim 3GP, MP4, AVI, WMV 3GP, MP4, AVI, WMV Nghe nhạc Midi, AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC Midi, AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC