As far as something is concerned là gì năm 2024
From Longman Dictionary of Contemporary Englishas/so far as something is concernedas/so far as something is concernedspoken used when you want to talk about a particular thing As far as money’s concerned, there shouldn’t be a problem. → far Show
: with regard to : about He has no worries as/so far as money is concerned. Dictionary Entries Near as/so far as (something) is concernedCite this Entry“As/so far as (something) is concerned.” Merriam-Webster.com Dictionary, Merriam-Webster, https://www.merriam-webster.com/dictionary/as%2Fso%20far%20as%20%28something%29%20is%20concerned. Accessed 27 Apr. 2024. ShareLove words? Need even more definitions? Subscribe to America's largest dictionary and get thousands more definitions and advanced search—ad free! Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung Hotline: 0942 079 358 Email: [email protected] “As far as” là một cấu trúc thường thấy trong giao tiếp của người bản địa và trong các bài thi ngôn ngữ. Việc từ “far” có nghĩa là xa có thể gây nhầm lẫn cho người học trong việc dịch và hiểu ý nghĩa của cụm. Qua bài viết cụm từ sẽ được giới thiệu và phân tích chi tiết để người học có thể hiểu và sử dụng cụm từ này. Key takeaways
Thí sinh có thể nhận thấy cụm liên từ “as far as” được kết hợp bởi cấu trúc “as…as” và tính từ “far”. Trong đó, cấu trúc ‘as…as” theo từ điển Dictionary.com: “Used with an adjective or adverb to show similarity or equality of one thing with another.” (Được sử dụng cùng với một tính từ hoặc trạng từ khác để thể hiện sự giống nhau hoặc bình đẳng giữa hai sự vật). Cấu trúc “as…as” phổ biến đến mức nó đã xuất hiên trong các thành ngữ như “as rich as Croesus, as big as life, as good as done” (Trong cuốn sách này, khi những thành ngữ như vậy xuất hiện mà không có as đứng đầu, chúng có thể được tìm thấy dưới tính từ hoặc trạng từ, rich as . . .; big as . . .; good as . . .; v.v.;) (Dictionary.com). Khi đi kèm tính từ ”far”, nhiều học sinh sẽ liên tưởng tới ý nghĩa về mặt khoảng cách. Tuy nhiên, trên thực tế, “as far as” còn những cách dùng khác. Thông qua bài viết, thí sinh sẽ trả lời được câu hỏi As far as là gì. Ví dụ:
Cấu trúc và cách dùng As far asCấu trúcAs far as đi cùng động từ As far as + something/ somebody + to be + V Một số động từ có thể đi cùng như: see, believe, concern, think, aware… E.g.: As far as I'm concerned, the situation will worsen if we don't act immediately. (Tôi quan ngại rằng tình hình sẽ trở nên xấu đi nếu chúng ta không hành động ngay lập tức). As far as it goes nghĩa là có chất lượng tốt nhưng có khả năng để trở nên tốt hơn nữa. E.g.: It's a good oral presentation as far as it goes, but there are several things he should alter. (Ở một mức nhất định thì đó là một bài nói tốt nhưng có một vài thứ anh ấy cần thay đổi). Cách dùngAs far as là cụm liên từ được hiểu theo nhiều nghĩa, ta có thể hiểu cụm từ này theo cho các trường hợp: Để chỉ mức độ hoặc đưa ra ý kiến, nhận định E.g.: As far as I know, this problem could be solved easily. (Theo tôi được biết, vấn đề này có thể được giả quyết dễ dàng) Để chỉ khoảng cách, địa điểm nào đó E.g.: However, thousands of audiences continue to come to our music concerts - many from as far as 300 miles away. (Tuy nhiên, hàng ngàn khán giả tiếp tục đến các buổi hòa nhạc của chúng tôi, rất nhiều trong số đó đến từ cách đây 300 dặm). Để nhắc đến một vấn đề hoặc khía cạnh nào đó E.g.: As far as talents go, she is the best of all. (Về mặt tài năng, cô ấy là người tuyệt vời nhất). Đôi khi bạn sẽ bắt gặp cụm từ viết tắt của “as far as” là “AFA”, nhưng trường hợp này không trang trọng và thường được dùng khi nhắn tin. Một số cấu trúc tương đồng với As far asAs long as (miễn là, nếu như) E.g.:
As early as (ngay từ, sớm nhất) E.g.:
As well as (không chỉ … mà còn, cũng như) E.g.:
As good as (gần như) E.g.:
As much as (nhiều như , càng…càng…) E.g.:
As soon as (ngay khi) E.g.:
As + adj/adv + as (so sánh ngang bằng) E.g.:
Bài tập áp dụng1. We will take you to the lake, ______ you like.
2. ______ I know, he didn’t want to keep it a secret anymore.
3. As far as I ______, this is our only choice.
4.Studying new subjects must be started _______; otherwise, we can't finish them on time.
5. John can sing _______ playing football.
Đáp án 1-A 2-B 3-C 4-C 5-A Tổng kếtBài viết trên đã cung cấp cho thí sinh định nghĩa As far as là gì, cách sử dụng và một số cấu trúc tương tự . Để có thể thành thạo sử dụng các cụm từ như trên, thí sinh nên cố gắng sử dụng chúng trong bài viết trong cuộc sống thường ngày. Hi vọng rằng qua bài viết, các thí sinh có thể sẽ áp dụng các cụm từ trong phần trên một cách chuẩn xác. Trích nguồn As far as. (n.d.). Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus. https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english-vietnamese/as-far-as Definition of 'as far as'. (n.d.). collinsdictionary. https://www.collinsdictionary.com/dictionary/english/as-far-as As far as trong tiếng Anh là gì?“As far as” được sử dụng để chỉ một giới hạn hoặc một phạm vi. Nó có nghĩa là “đến mức” hoặc “theo như”. Ví dụ: – As far as I know, she is still living in London. As far as It Goes nghĩa là gì?As far as it goes nghĩa là có chất lượng tốt nhưng có khả năng để trở nên tốt hơn nữa. E.g.: It's a good oral presentation as far as it goes, but there are several things he should alter. (Ở một mức nhất định thì đó là một bài nói tốt nhưng có một vài thứ anh ấy cần thay đổi). As far as is known là gì?So (as) far as is known: Vì vậy, theo như đã biết thì… Concerned tiếng Việt nghĩa là gì?Concerned là gì Giải thích tiếng Việt: Concerned là cảm thấy lo lắng về ai hay một điều nào đó. Ví dụ: His parents are deeply concerned about his study. |