Quả dưa leo tiếng anh là gì
Quả dưa chuột tiếng Anh là cucumber, loại rau có màu xanh; cùng học về từ vựng, phát âm, các ví dụ, cụm từ và hội thoại liên quan. Show
Dưa chuột thuộc họ Cucurbitaceae, họ cây bí đỏ, cùng với nhiều loại cây trái khác như bí đao, bầu, bí ngô, bầu bí, dưa hấu, và nhiều loại cây trái khác. Dưa chuột ưa nhiệt thích hợp cho các khu vực có mùa hè nóng và nhiệt đới hoặc vùng có thời tiết ấm áp. Bước sang chủ đề ngày hôm nay là thế giới đa dạng của các loại rau củ quả, hãy cùng tìm hiểu về loại rau quả thân thuộc - dưa leo và học cách phát âm, cách đặt câu và những cụm từ hay hội thoại liên quan trong bài học này của học tiếng Anh nhanh nhé Quả dưa chuột tiếng Anh là gì?Dưa chuột tiếng Anh là cucumber Quả dưa chuột trong tiếng Anh được gọi là cucumber, là một loại quả rất phổ biến ở những vùng khí hậu ấm áp, mát mẻ. Dưa chuột thường có màu xanh, hình dáng tròn, dài và bề mặt sần sùi, gai góc. Vị của dưa chuột thường hơi ngọt và có một chút độ giòn khi ăn. Lưu ý:
Cách đọc từ quả dưa chuột bằng tiếng Anh chuẩnCucumber phát âm là /ˈkjuː.kʌm.bər/
Một số ví dụ sử dụng từ vựng quả dưa chuột tiếng AnhVí dụ minh họa có sử dụng quả dưa chuột trong tiếng Anh Học cách dùng từ vựng dưa chuột tiếng Anh trong câu và khám phá công dụng tuyệt vời của quả dưa chuột thông qua những ví dụ dưới đây: Ex:
Những cụm từ liên quan đến từ quả dưa chuột tiếng AnhDưa chuột muối tiếng Anh là pickled cucumber Dưa chuột thường được chế biến rất đa dạng để dùng như một món ăn kèm hay món phụ, bạn đã biết những món ăn đó trong tiếng Anh là gì chưa hãy đọc ngay bên dưới
Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng quả dưa chuột tiếng AnhSử dụng từ cucumber (quả dưa chuột) trong hội thoại Đoạn hội thoại giữa Tyla và Anna về món ăn kimchi dưa chuột nổi tiếng ở Hàn Quốc Tyla: Hi Anna, I recently tried cucumber kimchi, and it was amazing!(Chào Anna, gần đây tôi đã thử kimchi dưa chuột, và nó thật tuyệt!) Anna: Oh, really? I've never had it before. What was it like?(Thật không? Tôi chưa từng thử bao giờ. Nó như thế nào?) Tyla: Well, it's a bit spicy, sour, and incredibly refreshing. The cucumbers are crunchy, and the kimchi seasoning adds a nice kick to it.( Vâng, nó hơi cay, chua và vô cùng sảng khoái. Dưa chuột giòn và gia vị kimchi thêm một chút độ cay ngon.) Anna: That sounds interesting. I do love cucumbers. ( Nghe có vẻ thú vị. Tôi thích dưa chuột) Tyla: Cucumber kimchi goes great with noodles, especially cold noodles. You can enjoy it with dishes like "naengmyeon," which is a Korean cold noodle dish. The combination of the refreshing cucumber kimchi and cold noodles is simply delightful on a hot day. ( Kimchi dưa chuột rất ngon khi ăn kèm với mì, đặc biệt là mì lạnh. Bạn có thể thưởng thức nó với các món như "naengmyeon," món mì lạnh Hàn Quốc. Sự kết hợp giữa kimchi dưa chuột mát mẻ và mì lạnh thật tuyệt vời vào những ngày nóng nực) Anna: It sounds delicious! Where can I find it?. ( Nghe có vẻ ngon đấy, tôi có thể tìm nó ở đâu?) Tyla: You can savor them at the 'Busan' restaurant. (Bạn có thể thưởng thức chúng ở quán ăn "Busan" đấy) Qua bài học trên đây các bạn đã biết được tên gọi của quả dưa chuột tiếng Anh là gì, ngoài ra bạn còn học về cách phát âm, các ví dụ cụm từ và hội thoại liên quan, Hi vọng sẽ giúp bạn có thể giao tiếp tiếng Anh với từ vựng này một cách tự tin hơn. Hoctienganhnhanh.vn sẽ cùng bạn học khám phá những từ vựng tiếng Anh mới trong những bài học kế tiếp. Cảm ơn các bạn đã luôn theo dõi Quả dưa leo trong Tiếng Anh là gì?Cucumber, dưa chuột/dưa leo, là một. loại trái màu xanh, dài, thường được ăn sống. Quả dưa chuột dịch Tiếng Anh là gì?CUCUMBER | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. Cucumber là quả gì?Dưa chuột (danh pháp hai phần: Cucumis sativus), hay còn gọi là dưa leo, là một cây trồng phổ biến trong họ Cucurbitaceae). Dưa chuột là một loại rau ăn quả thương mại quan trọng, được trồng lâu đời trên thế giới và trở thành thực phẩm của nhiều nước. Dưa chuột đọc là gì?명사 dưa chuột [phát âm] Chang-a-chi [giải thích món ăn] Rau ngâm, Món rau như củ cải, dưa chuột, tỏi v.v. được lên men trong nước tương, tương ớt, tương đậu nành hoặc giấm để ăn trong thời gian dài. |