Quả dưa leo tiếng anh là gì

Quả dưa chuột tiếng Anh là cucumber, loại rau có màu xanh; cùng học về từ vựng, phát âm, các ví dụ, cụm từ và hội thoại liên quan.

Dưa chuột thuộc họ Cucurbitaceae, họ cây bí đỏ, cùng với nhiều loại cây trái khác như bí đao, bầu, bí ngô, bầu bí, dưa hấu, và nhiều loại cây trái khác. Dưa chuột ưa nhiệt thích hợp cho các khu vực có mùa hè nóng và nhiệt đới hoặc vùng có thời tiết ấm áp.

Bước sang chủ đề ngày hôm nay là thế giới đa dạng của các loại rau củ quả, hãy cùng tìm hiểu về loại rau quả thân thuộc - dưa leo và học cách phát âm, cách đặt câu và những cụm từ hay hội thoại liên quan trong bài học này của học tiếng Anh nhanh nhé

Quả dưa chuột tiếng Anh là gì?

Quả dưa leo tiếng anh là gì

Dưa chuột tiếng Anh là cucumber

Quả dưa chuột trong tiếng Anh được gọi là cucumber, là một loại quả rất phổ biến ở những vùng khí hậu ấm áp, mát mẻ. Dưa chuột thường có màu xanh, hình dáng tròn, dài và bề mặt sần sùi, gai góc. Vị của dưa chuột thường hơi ngọt và có một chút độ giòn khi ăn.

Lưu ý:

  • Dưa chuột chỉ thực sự là một thức ăn bổ dưỡng… khi còn vỏ. Vỏ dưa chuột chứa rất nhiều chất phenolic, đây là những chất có tác dụng chống oxy hóa mạnh.
  • Dưa chuột chứa đến 95% là nước, giúp bạn duy trì sự cân bằng nước cơ thể. Dưa chuột cũng chứa nhiều chất xơ, vitamin và khoáng chất quan trọng, giúp tăng cường sức kháng, giảm nguy cơ bệnh tật và duy trì sức khỏe tổng thể.

Cách đọc từ quả dưa chuột bằng tiếng Anh chuẩn

Quả dưa leo tiếng anh là gì

Cucumber phát âm là /ˈkjuː.kʌm.bər/

  • Cucumber (quả dưa chuột) là từ có 3 âm tiết, phát âm tương đối đơn giản
  • Cucumber: /ˈkjuː.kʌm.bər/ khi phát âm bạn cần lưu ý nhấn trọng âm đầu và âm ər phát âm tương tự âm cuối trong từ mother.

Một số ví dụ sử dụng từ vựng quả dưa chuột tiếng Anh

Quả dưa leo tiếng anh là gì

Ví dụ minh họa có sử dụng quả dưa chuột trong tiếng Anh

Học cách dùng từ vựng dưa chuột tiếng Anh trong câu và khám phá công dụng tuyệt vời của quả dưa chuột thông qua những ví dụ dưới đây:

Ex:

  • Cucumbers are low in calories and high in water content, making them a refreshing and hydrating snack. (Dưa chuột có ít calo và chứa nhiều nước, khiến chúng trở thành một loại món ăn nhẹ và giúp cung cấp nước cho cơ thể.)
  • Cucumber slices can be placed on the eyes to reduce puffiness and soothe tired eyes, thanks to their natural anti-inflammatory properties. (Lát dưa chuột có thể đặt lên mắt để giảm sưng mí và làm dịu đi đôi mắt mệt mỏi, nhờ vào tính chất chống viêm tự nhiên của chúng.)
  • Cucumbers are a common ingredient in skincare products due to their ability to soothe and moisturize the skin. (Dưa chuột thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da nhờ khả năng làm dịu và cung cấp độ ẩm cho da.)
  • Cucumbers are often used in salads and as a crunchy, fresh topping for sandwiches, adding a delightful texture and flavor to dishes. (Dưa chuột thường được sử dụng trong món salad và là một lớp nguyên liệu giòn ngon trên sandwich, tạo ra cảm giác ngon miệng và độ giòn cho món ăn.)

Những cụm từ liên quan đến từ quả dưa chuột tiếng Anh

Quả dưa leo tiếng anh là gì

Dưa chuột muối tiếng Anh là pickled cucumber

Dưa chuột thường được chế biến rất đa dạng để dùng như một món ăn kèm hay món phụ, bạn đã biết những món ăn đó trong tiếng Anh là gì chưa hãy đọc ngay bên dưới

  • Pickled cucumber: Dưa chuột muối
  • Cucumber salad: Món salad dưa chuột
  • Cucumber juice: Nước ép dưa chuột
  • Sliced cucumbers: Lát dưa chuột
  • Kimchi cucumber: Kim chi dưa chuột
  • Cucumber Relish: Món ăn kèm làm từ dưa chuột được băm nhỏ và trộn với gia vị

Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng quả dưa chuột tiếng Anh

Quả dưa leo tiếng anh là gì

Sử dụng từ cucumber (quả dưa chuột) trong hội thoại

Đoạn hội thoại giữa Tyla và Anna về món ăn kimchi dưa chuột nổi tiếng ở Hàn Quốc

Tyla: Hi Anna, I recently tried cucumber kimchi, and it was amazing!(Chào Anna, gần đây tôi đã thử kimchi dưa chuột, và nó thật tuyệt!)

Anna: Oh, really? I've never had it before. What was it like?(Thật không? Tôi chưa từng thử bao giờ. Nó như thế nào?)

Tyla: Well, it's a bit spicy, sour, and incredibly refreshing. The cucumbers are crunchy, and the kimchi seasoning adds a nice kick to it.( Vâng, nó hơi cay, chua và vô cùng sảng khoái. Dưa chuột giòn và gia vị kimchi thêm một chút độ cay ngon.)

Anna: That sounds interesting. I do love cucumbers. ( Nghe có vẻ thú vị. Tôi thích dưa chuột)

Tyla: Cucumber kimchi goes great with noodles, especially cold noodles. You can enjoy it with dishes like "naengmyeon," which is a Korean cold noodle dish. The combination of the refreshing cucumber kimchi and cold noodles is simply delightful on a hot day. ( Kimchi dưa chuột rất ngon khi ăn kèm với mì, đặc biệt là mì lạnh. Bạn có thể thưởng thức nó với các món như "naengmyeon," món mì lạnh Hàn Quốc. Sự kết hợp giữa kimchi dưa chuột mát mẻ và mì lạnh thật tuyệt vời vào những ngày nóng nực)

Anna: It sounds delicious! Where can I find it?. ( Nghe có vẻ ngon đấy, tôi có thể tìm nó ở đâu?)

Tyla: You can savor them at the 'Busan' restaurant. (Bạn có thể thưởng thức chúng ở quán ăn "Busan" đấy)

Qua bài học trên đây các bạn đã biết được tên gọi của quả dưa chuột tiếng Anh là gì, ngoài ra bạn còn học về cách phát âm, các ví dụ cụm từ và hội thoại liên quan, Hi vọng sẽ giúp bạn có thể giao tiếp tiếng Anh với từ vựng này một cách tự tin hơn. Hoctienganhnhanh.vn sẽ cùng bạn học khám phá những từ vựng tiếng Anh mới trong những bài học kế tiếp. Cảm ơn các bạn đã luôn theo dõi

Quả dưa leo trong Tiếng Anh là gì?

Cucumber, dưa chuột/dưa leo, là một. loại trái màu xanh, dài, thường được ăn sống.

Quả dưa chuột dịch Tiếng Anh là gì?

CUCUMBER | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.

Cucumber là quả gì?

Dưa chuột (danh pháp hai phần: Cucumis sativus), hay còn gọi là dưa leo, là một cây trồng phổ biến trong họ Cucurbitaceae). Dưa chuột là một loại rau ăn quả thương mại quan trọng, được trồng lâu đời trên thế giới và trở thành thực phẩm của nhiều nước.

Dưa chuột đọc là gì?

명사 dưa chuột [phát âm] Chang-a-chi [giải thích món ăn] Rau ngâm, Món rau như củ cải, dưa chuột, tỏi v.v. được lên men trong nước tương, tương ớt, tương đậu nành hoặc giấm để ăn trong thời gian dài.