Pd là gì trong tài chính

PD là “Public Domain” trong tiếng Anh.

PD có nghĩa “Public Domain”, dịch sang tiếng Việt là “Tên miền công khai”.

Cụm từ được viết tắt bằng PD là “Public Domain”.

Một số kiểu PD viết tắt khác:

+ Public Diplomacy: Ngoại giao công cộng.

+ Present-Day: Hiện nay.

+ Power Dissipation: Sự thât thoat năng lượng.

+ Panic Disorder: Bệnh tâm thần hoảng loạn.

+ Professional Development: Phát triển chuyên môn.

+ Private Detective: Thám tử tư.

+ Payday: Ngày trả.

+ Power Distribution: Phân phối điện.

+ Progressive Disease: Bệnh tiến triển.

+ Personality Disorder: Rối loạn nhân cách.

+ Product Development: Phát triển sản phẩm.

+ Paid: Đã thanh toán.

+ Peritoneal Dialysis: Giải phẫu tách màng bụng.

+ Position Description: mô tả vị trí.

+ Palladium: Palladi.

+ Policy Development: Chính sách phát triển.

+ Parkinson’s Disease: Bệnh Parkinson.

+ Period: Giai đoạn.

+ Pulse Duration: Thời lượng xung.

+ Product Data: Dữ liệu sản phẩm.

+ Propagation Delay: Trì hoãn tuyên truyền.

+ Partial Discharge: Xả một phần.

+ Public Defender: Khu vực được bảo vệ.

+ Per Diem: Per Diễm.

+ Police Department: Sở Cảnh sát.

+ Personal Development: Phát triển cá nhân.

+ Project Director: Giám đốc dự án.

+ Project Description: mô tả dự án.

+ Puff Daddy: Phun cha.

+ Pancreatic Duct: Ống tụy.

+ Positive Deviance: Sự lệch lạc tích cực.

+ Privatdozent: Đặc quyền.

+ Periodontal Disease: Bệnh nha chu.

+ Panty Dropper: Quần lót nhỏ giọt.

+ Partially Depleted: Suy giảm một phần.

+ Play Dead: Chơi chết.

+ Permanent Disability: Tàn tật vĩnh viễn.

+ Presidential directive: Chỉ thị của tổng thống.

+ Peyronie’s Disease: Bệnh Peyronie.

+ Preliminary Design: Thiết kế sơ bộ.

+ Power Device: Thiết bị điện.

+ Pharmacodynamic: Dược lực học.

+ Purple Dinosaur: Khủng long tím.

+ Personality Development: Phát triển nhân cách.

+ Purchase Description: Mô tả mua hàng.

+ Postnatal Day: Ngày sau sinh.

+ Proportional Derivative: Đạo hàm tỷ lệ.

+ Purchasing Department: Phòng thu mua.

+ Pitch Diameter: Đường kính sân.

+ Probability of Detection: Xác suất phát hiện.

+ Potential Difference: Sự khác biệt tiềm năng.

+ Pulse Doppler: Doppler xung.

+ Protection Domain: Miền bảo vệ.

+ Point of Departure: Điểm khởi hành.

+ Proposed Draft: Dự thảo đề xuất.

+ Power Domain: Miền sức mạnh.

+ Past Due: Quá hạn.

+ Poop Deck: Boong boong.

+ Participatory Design: Thiết kế có sự tham gia.

+ Probability of Default: Xác suất mặc định.

+ Process Data: Xử lý dữ liệu.

+ Phase Detector: Máy dò pha.

+ Presidential Decision: Quyết định của tổng thống.

+ Physical Distribution: Phân phối vật lý.

+ Presidential Declaration: Tuyên bố của tổng thống.

+ Program Definition: Định nghĩa chương trình.

+ Dissipated Power: Sức mạnh tiêu tan.

+ Prom Date: Buổi dạ hội.

+ Pen Down: Đặt bút xuống.

+ Power Divider: Bộ chia công suất.

+ Procurement Department: Phòng đấu thầu.

+ Point Defense: Điểm phòng thủ.

+ Programming Director: Giám đốc lập trình.

+ Periscope Depth: Độ sâu kính tiềm vọng.

+ Power Distributor: Nhà phân phối điện.

+ Pager Duty: Nhiệm vụ máy nhắn tin.

+ Parameter Data: Dữ liệu tham số.

+ Primary Doctor: Bác sĩ tiểu học.

+ Program Directive: Chỉ thị chương trình.

+ Problem Determination: Xác định vấn đề.

+ Position Document: Tài liệu vị trí.

+ Prevent Defense: Ngăn chặn quốc phòng.

+ Propulsion Directorate: Ban giám đốc.

+ Physical Design: Thiết kế vật lí.

+ Pitch Down: Xuống dốc.

+ Primary Dealer: Đại lý chính.

+ Presidential Determination: Quyết định của tổng thống.

+ Photoelectron Diffraction: Nhiễu xạ quang điện tử.

+ Program Developer: Nhà phát triển chương trình.

+ Program Document: Tài liệu chương trình.

+ Positive Definite: Tích cực nhất định.

+ Patch Density: Mật độ vá.

+ Packetization Delay: Độ trễ đóng gói.

+ Progeny Difference: Sự khác biệt của con cháu.

+ Probability of Damage: Xác suất thiệt hại.

+ Pitch Distance: Khoảng cách sân.

+ Planning Directive: Chỉ thị kế hoạch.

+ Proportional and Derivative: Tỷ lệ và phái sinh.

+ Precedence Diagram: Sơ đồ ưu tiên.

+ Point Dipole: Điểm lưỡng cực.

+ Permeability Distribution: Phân phối tính thấm.

+ Program/Project Development: Phát triển chương trình / dự án.

+ Priority Designator: Nhà thiết kế ưu tiên.

+ Pilot Dogs: Chó thí điểm.

+ Partial Despreading: Phổ biến một phần.

+ Procurement Demand: Nhu cầu mua sắm.

+ Photo Diode Detector: Máy dò điốt ảnh.

+ Pathogen Density: Mật độ mầm bệnh.

+ Population Density/Distribution: Mật độ dân số / phân phối.

+ Phase Directed: Chỉ đạo pha.

+ People’s Drama: Kịch nhân dân.

+ Palmtop Device: Thiết bị Palmtop.

+ Program Directorates: Ban giám đốc chương trình.

+ Product Directorate: Tổng cục sản phẩm.

+ Project Directive / Director: Chỉ thị / Giám đốc dự án.

+ Progressive Demokraten: Demokraten cấp tiến.

+ Program Director / ate: Giám đốc chương trình / đã ăn.

+ Past Decay: Quá khứ.

+ Placename Database: Cơ sở dữ liệu tên tệp.

+ Planarization Distance: Khoảng cách phẳng.

+ Photonics Reference Distributor: Nhà phân phối tham chiếu Photonics.

+ Precipitation Drain: Lượng mưa.

Chủ Đề