Hoàn ứng trong tiếng anh là gì

Tiếng Anh kế toán sẽ không còn quá “khó nhằn” nếu bạn nắm trong tay những bộ tài liệu tiếng Anh chuyên ngành kế toán chuẩn xác và dễ hiểu.

Nội dung chính

  • Tài liệu tiếng Anh chuyên ngành kế toán về các loại chứng từ cần thiết!
  • 1. Tạm Ứng trong Tiếng Anh là gì?
  • 2. Thông tin chi tiết từ vựng [ Bao gồm phát âm, nghĩa tiếng anh, cách dùng]
  • 3. Một số ví dụ cụ thể về tạm ứng trong tiếng anh
  • 4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan

Bạn đang xem: Hoàn ứng tiếng anh là gì

Đừng bỏ qua những từ vựng chỉ các loại chứng từ kế toàn được liệt kê trong bài viết dưới đây bởi chắc chắn sẽ có lúc bạn phải dùng đến chúng khi “hành nghề” đấy.Bạn đang xem: Hoàn ứng tiếng anh là gì

Tài liệu tiếng Anh chuyên ngành kế toán về các loại chứng từ cần thiết!

Receipts: Phiếu thu

Pay slip: Phiếu chi

Payment demand letter: Giấy đề nghị thanh toán

Application for advance: Giấy đề nghị tạm ứng

Debit advice: Giấy báo nợ

Accreditative: Uy nhiệm chi

Invoice value added input: Hóa đơn giá trị gia tăng đầu vào

Invoice value-added output: Hóa đơn giá trị gia tăng đầu ra

Customs declaration: Tờ khai hải quan bổ túc

Post-entry duty: Tờ khai hải quan chính thức

Stock received docket: Phiếu nhập kho

Material delivered note: Phiếu xuất kho vật liệu

Delivery slip: Phiếu xuất kho

Delivery records: Biên bản bàn giao

Puotation: Bảng báo giá

Order: Đơn đặt hàng

Economic contract: Hợp đồng kinh tế

Labor contract: Hợp đồng lao động

Record on liquidation of economic contracts: Biên bản thanh lý hợp đồng kinh tế

Advance payment: Giấy thanh toán tiền tạm ứng

Voucher: Biên lai thu tiền mặt

Payment statement: Bảng kê chi tiền

VAT invoice: Hóa đơn giá trị gia tăng

Bill of sale: Hóa đơn bán hàng

Bill of goods sent agents: Phiếu xuất kho hàng gửi đại lý

Invoice finance leasing services: Hóa đơn dịch vụ cho thuê tài chính

Timesheets: Bảng chấm công

Payroll: Bảng lương

Payment table: Bảng thanh toán lương

Labor contract: Hợp đồng lao động

Regulations: Các quy chế

Timesheet overtime: Bảng chấm công làm thêm giờ

Overtime pay table: Bảng thanh toán làm thêm giờ

Timesheet overtime: Bảng thanh toán tiền thưởng

Outsourced payment table: Bảng thanh toán tiền thuê ngoài

Travel warrant: giấy đi đường

Product delivery slip: Biên bản nghiệm thu

The list remitted wages: Bảng kê trích nộp các khoản lương

Allocation table wages and social insurance: Bảng phân bổ tiền lương và bảo hiểm xã hội

Sau khi nắm được các từ vựng trên, bạn cần xác định phương pháp học sao cho hiệu quả và tận dụng được bộ tài liệu tiếng Anh chuyên ngành kế toán trên. Dưới đây là 4 bước gợi ý cho bạn:

– Chắc kiến thức, nghiệp vụ kế toán: trước khi học tiếng Anh, hãy giỏi chuyên môn và nghiệp vụ kế toán trước.

Xem thêm: Nhân Viên Nhập Liệu Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Nhập Liệu Tiếng Anh Là Gì

Sự thật là nếu bạn không nắm chắc nghiệp vụ bằng tiếng Việt thì việc học tiếng Anh kế toán sẽ rất khó khăn.Bạn đang xem: Hoàn ứng tiếng anh là gì

Với 4 bước đơn giản trên cộng với bộ tai lieu tieng Anh chuyen nganh ke toan về các chứng từ hóa đơn này sẽ giúp bạn nắm chắc trong tay bí kíp thành công khi học tiếng Anh kế toán đấy. Bạn hãy vận dụng thành thạo “Tài liệu tiếng Anh chuyên ngành kế toán về các loại chứng từ” và kiến thức chuyên môn để hỗ trợ tốt nhất trong công việc nhé!

Ngoài ra, nếu bạn cần tìm lớp học tiếng Anh dành cho người đi làm đặc biệt là nhân viên kế toán kiểm toán, tracnghiem123.com sẽ tư vấn lộ trình học cụ thể và phù hợp dành riêng cho bạn. Hãy liên hệ ngay với tracnghiem123.com bằng cách điền thông tin vào bảng bên dưới hoặc gọi điện thoại đến số hotline:

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ COVID-19

Từ khi bùng phát vào tháng 12/2019, Covid-19 hay đại dịch SARS-CoV-2...

Tạm ứng là một thuật ngữ chuyên ngành được sử dụng rất phổ biến hiện nay, đặc biệt là trong lĩnh vực kế toán. Trong các công ty hay những doanh nghiệp liên quan đến ngành xây dựng thì tạm ứng tiền công cho công nhân thường xuyên xảy ra. Vậy tạm ứng tiếng anh là gì và cách dùng như thế nào để phù hợp với cấu trúc chuẩn của tiếng anh, hãy theo dõi ngay bài viết dưới đây của Studytienganh để hiểu hết ý nghĩa của tạm ứng nhé!

1. Tạm Ứng trong Tiếng Anh là gì?

Tạm ứng trong tiếng anh được gọi là Advance, tạm ứng thường gắn liền với tiền và người ta hay gọi với một cái tên khác là Advance payment. Tạm ứng được hiểu là việc trả cho ai đó một một số tiền trước thời gian thông thường.

Bạn đang xem: Hoàn ứng tiếng anh là gì


Nội dung chính

Hình ảnh minh họa cho tạm ứng trong tiếng anh

Tạm ứng được hiểu là cái vốn có hoặc vật gì đó đã là của bạn nhưng chưa đến thời gian được lấy chúng theo đúng quy định. Vì vậy, khi bạn muốn lấy trước thì đó được gọi là tạm ứng.

2. Thông tin chi tiết từ vựng [ Bao gồm phát âm, nghĩa tiếng anh, cách dùng]

Nghĩa tiếng anh của tạm ứng là Advance.

Advance được phát âm theo hai cách dưới đây:


Theo Anh - Anh: < ədˈvɑːns>Theo Anh - Mỹ: < ədˈvæns>

Thông tin chi tiết về từ vựng tạm ứng trong tiếng anh

Trong tiếng anh, tạm ứng đóng vai trò là một động từ, được dùng trong các tình huống để đưa tiền cho ai đó trước thời gian thông thường hoặc trước khi hoàn thành công việc:

advance + somebody + somethinghoặc advance + something + to + somebody

Ví dụ:

Last month, I hired her to clean and advance her $15Tháng trước tôi đã thuê cô ấy dọn dẹp và tạm ứng cho cô ấy 15$.The company is advanced salaries to the new workers.Công ty tạm ứng lương cho công nhân mới.

3. Một số ví dụ cụ thể về tạm ứng trong tiếng anh

Để hiểu hơn về tạm ứng tiếng anh là gì cũng như cách sử dụng từ trong câu thì bạn đừng bỏ qua các ví dụ thực tế dưới đây nhé!

At banks, loans and advances are the two largest assets.Tại các ngân hàng, cho vay và ứng trước là hai loại tài sản lớn nhất.She is a famous female singer in Canada, if she contracts with this entertainment company, she will receive an advancepayment of $ 1500.Cô ấy là một nữ ca sĩ nổi tiếng ở Canada, nếu ký hợp đồng với công ty giải trí này, cô ấy sẽ nhận được một khoản tiền tạm ứng 1500 đô la.Due to the situation that the company has not been able to fully finalize your salary in the past month, so the company allows you a maximum of 40% of your salary advance.Do tình hình tháng vừa qua công ty chưa thể quyết toán hết lương cho bạn, vì thế công ty tạm ứng lương cho bạn tối đa là 40%.Fashion companies will usually pay money in advance to the author after completing the manuscript.

Xem thêm: Tứ Giác Là Gì? Những Hình Tứ Giác Là Gì Tứ Giác Là Gì

Các công ty thời trang thường sẽ trả trước tiền cho tác giả sau khi hoàn thành bản thảo.He got $1000 advance for the next novel to come out later this year.Anh ấy đã được nhận trước $1000 cho cuốn tiểu thuyết tiếp theo sẽ ra mắt vào cuối năm nay.Can I apply for a salary advance this month?Tôi có thể xin tạm ứng lương tháng này đượckhông?How much money do you want to advance so I can report back to my accountant.Anh muốn tạm ứng bao nhiêu tiền để tôi báo cáo lại cho kế toán.He offered to pay £ 10,000 in advance for his next painting.Anh ấy đề nghị trả trước 10.000 bảng cho bức tranh tiếp theo của mình.We just hired her to mow the lawn and remove the trash in the garden and advance her half tomorrow.Chúng tôi chỉ thuê cô ấy cắt cỏ và dọn rác trong vườn và tạm ứng cho cô ấy vào ngày mai.After the draft of the story is completed, we will pay you 60% in advance, the rest we will pay for you after completing the work.Sau khi hoàn thành bản thảo truyện, chúng tôi sẽ thanh toán trước cho các bạn 60%, phần còn lại chúng tôi sẽ thanh toán cho các bạn sau khi hoàn thành tác phẩm.I will go to the manager to apply for a salary advance this afternoonChiều nay mình sẽ đến gặp trưởng phòng để xin tạm ứng lương.

Một số ví dụ cụ thể về tạm ứng trong tiếng anh

4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan

Advance money: Tạm ứng tiềnAdvance recipient: Người nhận tạm ứngAdvances: Khoản tạm ứngAdvance on a contruction contract : Ứng trước hợp đồng xây dựngRecovery of advance payment: Thu hồi tiền tạm ứngDate of advance payment: Ngày tạm ứngAdvance payment guarantee: Bảo lãnh tạm ứngLevel of advance payment: Mức tạm ứngAdvance on operation transaction: Ứng trước giao dịch hoạt độngAdvance on salary: Tạm ứng tiền lương cho công nhân viênCash advance: Tạm ứng tiền mặtAs an advance on your regular paycheck: Tạm ứng vào tiền lương của bạn

Qua bài viết trên, hy vọng rằng bạn đã hiểu hết ý nghĩa của tạm ứng tiếng anh là gì, đồng thời giúp bạn có thể sử dụng với nhiều ý nghĩa khác nhau trong giao tiếp, phù hợp với hoàn cảnh của câu nói. Để nâng cao trình độ tiếng anh thì bạn hãy cố gắng mỗi ngày dành 10 - 15 phút để học thêm từ vựng từ các chủ đề khác nhau nhé, chúc bạn thành công!

Chủ Đề