Những câu hỏi về cách học tiếng Anh

Việc thông thạo các câu hỏi tiếng Anh giao tiếp thường gặp sẽ giúp bạn tự tin trò chuyện với người bản xứ. Qua đó bạn không chỉ có thêm nhiều mối quan hệ mới mà còn có thể nâng cao vốn tiếng anh của mình.

> TOP 10 thành ngữ tiếng Anh thông dụng chủ đề 'Công việc'

> Bí quyết từ TED Translator: Cách học ngôn ngữ mới cực hiệu quả

Sử dụng các câu hỏi tiếng Anh giao tiếp thường gặp dưới đây sẽ giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình

1.“What is your name?” [Tên bạn là gì?]

Khi có được câu trả lời về tên tuổi của người đang nói chuyện với bạn bạn có thể hỏi thêm những chi tiết nhỏ như:

- That’s an interesting name. Is it Chinese / French / Indian, etc.? [Tên của bạn thật thú vị. Đây là tên theo tiếng Trung/ Pháp/ Ấn Độ….vậy?]

- Who gives you that name? Your father or mother, so on? [Ai đặt tên cho bạn vậy? Bố bạn hay là mẹ?]

- Does this name have any special meaning? [Tên này còn có ý nghĩa đặc biệt nào không?]

- It’s a pleasure to meet you. Where are you from? [Rất vui khi quen biết bạn. Bạn đến từ đâu vây?]

2. “Where are you from?” [Bạn từ đâu đến?]

- Where is XYZ? [XYZ là ở đâu vậy?]

- What is XYZ like? [XYZ trông như thế nào?]

- How long have you lived there? [Bạn sống ở đó bao lâu rồi?]

- Do you like living here? [Bạn có thích sống ở đó không?]

3. “Where do you live?”[Bây giờ bạn sống ở đâu?]

- Do you live in an apartment or house? [Bạn sống ở nhà riêng hay là chung cư?]

- Do you like that neighborhood? [Bạn có thích môi trường xung quanh ở đó không?]

- Do you live with your family? [Bạn có sống với gia đình bạn không?]

- How many people live there? [Có bao nhiêu người sống với bạn?]

4. “What do you do?” [Bạn làm nghề gì?]

- Do you graduate from the school? [Bạn đã ra trường chưa?]

Nếu câu trả lời là No:

- What school are you learning? [Bạn đang học ở trường nào?]

- What is your major? [Chuyên ngành chính của bạn là gì?]

Nếu câu trả lời là Yes:

- Which company do you work for? [Bạn đang làm việc cho công ty nào?]

- How long have you had that job? [Bạn làm công việc đó được bao lâu rồi?]

- Do you like your job? [Bạn có thích công việc đó không?]

- What’s the best / worst thing about your job? [Điều tuyệt vời nhất/ tồi tệ nhất của công việc đó là gì?]

- What do you like best / least about your job? [Điều gì làm bạn thích nhất/ không thích nhất trong công việc của bạn?]

5. Hobbies / Free Time [Sở thích và thời gian rảnh rỗi]

Khi hỏi về sở thích của ai đó những câu hỏi thường thấy là:

- What do you like doing in your free time? [Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh rỗi?]

- Can you play tennis / golf / soccer / etc.? [Bạn có thể chơi tennis/ golf/ bóng đá…không?]

- What kind of films / food do you enjoy? [Bạn thích loại phim/ loại thức ăn nào?]

- Where do you often go to watch movies? [Bạn thường đi xem phim ở đâu?]

- How often do you watch films / eat out? [Bạn có thường xuyên đi xem phim hay đi ăn ngoài không?]

- Who do you often go with? [Bạn thường đi với ai?]

6. Câu hỏi xin thông tin với Excuse me

Khi bạn muốn bắt chuyện với một người hoàn toàn xa lạ, bạn cảm thấy bối rối, không biết nên mở lời thế nào. Dưới đây là một số cụm có thể giúp bạn vượt qua trở ngại ban đầu để làm quen. Hỏi một số thông tin.

Nếu các bạn muốn hỏi một người lạ cái gì đó thì các bạn có thể dùng một số cách nói có mẫu chung như sau: Từ dùng để thu hút sự chú ý + thể thức yêu cầu + thông tin muốn biết.

Excuse me, Can you tell me + When.../What.../How

Ví dụ: Excuse me, can you tell me when the next bus is due? [Xin lỗi, anh có thể cho tôi biết khi nào sẽ có chuyến xe buýt tiếp theo không?]

Đôi khi cần bắt chuyện với một người quen sơ sơ ta gặp trên xe buýt hoặc trên tàu hỏa, trên đường đi làm chẳng hạn. Ta gọi loại hội thoại này là nói chuyện phiếm - small talk. Các đề tài cho loại hội thoại này càng chung chung càng tốt. Một trong những đề tài dễ nói nhất là thời tiết. Cần tránh nói về những vấn đề riêng tư như tuổi tác, gia đình, lương bổng, quan điểm chính trị, hoặc các vấn đề nhạy cảm khác trong khi nói chuyện phiếm. Ví dụ:

- Nice day, isn't it? [Thời tiết đẹp nhỉ?]

- Horrible weather we're having. [Thời tiết thật tệ quá].

- It might rain later. [Trời có thể mưa].

- It's a bit chilly. [Trời hơi lạnh].

- It's warmer than [yesterday/last week, etc..]  [Trời hôm nay ấm hơn [hôm qua/tuần trước]].

7. Những câu hỏi về ý kiến cá nhân

Đâu là cách hỏi về ý kiến cá nhân trong tiếng Anh?

- What do you think about your job / that book etc.? [Bạn nghĩ sao về công việc của bản thân / quyển sách...?]

- How big / far / difficut / easy is it?

- How was it? [Cậu cảm thấy thế nào?]

- What are you going to do tomorrow / this evening / next week / etc.? [Bạn sẽ làm gì vào ngày mai / tối nay / tuần tới...?]

- Why don't we go out / play football / visit some old friends / etc. this afternoon? [Tại sao chúng ta không ra ngoài dạo phố / đá banh / thăm bạn cũ... vào chiều nay?]

8. Những câu hỏi sử dụng LIKE

- What do you like? [Bạn thích gì? / Sở thích của bạn là gì?]

- What does she look like? [Cô ấy trông như thế nào?]

- What would you like to eat? [Bạn muốn ăn gì?]

- What's the weather like? [Thời tiết như thế nào?]

- Would you like something to drink / eat? [Bạn có muốn ăn/uống gì không?]

Theo Kênh Tuyển Sinh tổng hợp

TAGS: tieng anh voi nguoi nuoc ngoai tieng anh cho nguoi moi bat dau Những câu hỏi tiếng anh để bắt đầu một cuộc đối thoại báo giáo dục dạy tiếng anh kinh nghiệm học tiếng anh ngoai ngu hoc tieng anh tieng anh can ban tieng anh giao tiep tieng anh

Trong tiếng Anh giao tiếp cơ bản thông dụng hiện nay thì có rất nhiều mẫu câu để bạn tham khảo. Nhưng không phải ai cũng biết những mẫu câu này. Vì vậy, hôm nay PA – Premium Academy sẽ chia sẻ đến các bạn 50 câu hỏi giúp học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả nhất nhé.

Câu hỏi giúp học tiếng Anh giao tiếp

Ngày nay, việc học tiếng Anh giao tiếp hàng ngày rất quạn trọng. Từ trẻ nhỏ đến người lớn đều phải học tiếng Anh cơ bản để nâng cao khả năng của mình và giao tiếp thật trôi chảy.

Để đạt được ‘level nói tiếng Anh như người bản xứ’, bạn phải bắt đầu với việc học tiếng Anh giao tiếp cơ bản. Sau đó, trau dồi việc nói tiếng Anh bằng cách áp dụng những câu nói tiếng Anh giao tiếp hàng ngày vào đời sống để trở thành thói quen tốt.

Bạn có thể sử dụng tiếng Anh cơ bản để giao tiếp với bạn bè, gia đình, đồng nghiệp, người thân. Tận dụng các mỗi quan hệ xã hội để nâng cao khả năng nói và học tiếng Anh giao tiếp được hiệu quả hơn.

Bạn sẽ bắt gặp các câu nói tiếng Anh này rất thường xuyên trong đời sống nếu như bạn là người đang luyện tập nói tiếng anh.

>>>  Xem thêm: Cách phân biệt road, street và way trong tiếng anh

50 Câu hỏi giúp học tiếng anh giao tiếp hàng ngày

Dưới đây sẽ là 50 câu hỏi giúp học tiếng anh giao tiếp hàng ngày rất hữu ích dành cho các bạn đang học tiếng Anh.

Câu hỏi giúp học tiếng anh giao tiếp

1. What’s up? – “Có chuyện gì vậy?”

2. How’s it going? – “Dạo này ra sao rồi?”

3. What have you been doing? – “Dạo này đang làm gì?”

4. Nothing much. – “Không có gì mới cả.”

5. What’s on your mind? – “Bạn đang lo lắng gì vậy?”

6. I was just daydreaming. – “Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi.”

7. It’s none of your business. – “Không phải là chuyện của bạn.”

8. I was just thinking. – “Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.”

9. Is that so? – “Vậy hả?”

10. How come? – “Làm thế nào vậy?”

11. Absolutely! – “Chắc chắn rồi!”

12. Definitely! – “Quá đúng!”

13. Of course! – “Dĩ nhiên!”

14. You better believe it! – “Chắc chắn mà.”

15. There’s no way to know. – “Làm sao mà biết được.”

16. I can’t say for sure. – “Tôi không thể nói chắc.”

17. This is too good to be true! – “Chuyện này khó tin quá!”

18. I guess so. – “Tôi đoán vậy.”

19. No way! [Stop joking!] – “Thôi đi [đừng đùa nữa].”

20. I got it. – “Tôi hiểu rồi.”

21. I did it! [I made it!] – “Tôi thành công rồi!”

22. Got a minute? – “Có rảnh không?”

23. About when? – “Vào khoảng thời gian nào?”

24. Right on! [Great!] – “Quá đúng!”

25. I won’t take but a minute. – “Sẽ không mất nhiều thời gian đâu.”

26. Seen Melissa? – “Có thấy Melissa không?”

27. So we’ve met again, eh? – “Thế là ta lại gặp nhau phải không?”

28. Speak up! – “Hãy nói lớn lên.”

29. Come here. – “Đến đây.”

30. Come over. – “Ghé chơi.”

31. Don’t go yet. – “Đừng đi vội.”

32. Please go first. After you. – “Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau.”

33. Thanks for letting me go first. – “Cám ơn đã nhường đường.”

34. What a relief. – “Thật là nhẹ nhõm.”

35. What the hell are you doing? – “Anh đang làm cái quái gì thế kia?”

36. You’re a lifesaver. – “Bạn đúng là cứu tinh.”

37. I know I can count on you. – “Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà.”

38. Get your head out of your ass! – “Đừng có giả vờ khờ khạo!”

39. That’s a lie! – “Xạo quá!”

40. Do as I say. – “Làm theo lời tôi.”

41. This is the limit! – “Đủ rồi đó!”

42. Explain to me why. – “Hãy giải thích cho tôi tại sao.”

43. Ask for it! – “Tự mình làm thì tự mình chịu đi!”

44. In the nick of time. – “Thật là đúng lúc.”

45. No litter. – “Cấm vứt rác.”

46. Go for it! – “Cứ liều thử đi.”

47. What a jerk! – “Thật là đáng ghét.”

48. How cute! – “Ngộ nghĩnh, dễ thương quá!”

49. None of your business! – “Không phải việc của bạn.”

50. Don’t peep! – “Đừng nhìn lén!”

>>>  Tham khảo: 10 quy tắc về ngữ điệu trong tiếng anh

Những câu nói tiếng Anh thông dụng hàng ngày cần phải biết

Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm 25 câu học tiếng Anh giao tiếp cơ bản thông dụng sử dụng trong các tình huống khác.

1. Say cheese! – “Cười lên nào ! [ví dụ như bạn đang đi khi chụp hình]”

2. Be good ! – “Ngoan nhé!”

3. Bottom up! – “Xin mời cạn chén!”

4. Me? Not likely! – “Tao hả? Không đời nào!”

5. Scratch one’s head: “Nghĩ muốn nát óc”

6. Take it or leave it! – “Chịu thì lấy, không chịu thì thôi!”

7. Hell with haggling! – “Thấy kệ nó!”

8. Mark my words! – “Nhớ lời tao đó!”

9. Bored to death! – “Chán chết!”

10. What a relief! – “Đỡ quá!”

11. Enjoy your meal! – “Ăn ngon miệng nhé!”

12. Go to hell! – “Đi chết đi!”

13. It serves you right! – “Đáng đời mày!”

14. The more, the merrier! – “Càng đông càng vui”

15. Beggars can’t be choosers! – “Ăn mày còn đòi xôi gấc”

16. Boys will be boys! – “Nó chỉ là trẻ con thôi mà!”

17. Good job! = Well done! – “Làm tốt lắm!”

18. Go hell! – “Chết đi, đồ quỷ tha ma bắt”

19. Just for fun! – “Cho vui thôi”

20. Try your best! – “Cố gắng lên”

21. Make some noise! – “Sôi nổi lên nào!”

22. Congratulations! – “Chúc mừng!”

23. Rain cats and dogs – “Mưa tầm tã”

24. Love me love my dog – “Yêu em yêu cả đường đi, ghét em ghét cả tông ty họ hàng”

25. Strike it – “Trúng quả”

Hi vọng 50 câu hỏi giúp học tiếng anh giao tiếp trong xã hội mà Anh ngữ PA – Premium Academy chia sẻ cho bạn bổ ích và giúp bạn cải thiện được kỹ năng giao tiếp của mình. Bạn chần chờ gì nữa không chia sẻ cho bạn bè và người thân cùng tham khảo. Chúc bạn thành công!

>>>  Tìm hiểu thêm: Cách sử dụng những từ hạn định phổ biến

Video liên quan

Chủ Đề