Language focus 4 tiếng anh lớp 7
Bạn đang thắc mắc về câu hỏi tiếng anh 7 language focus 4 nhưng chưa có câu trả lời, vậy hãy để kienthuctudonghoa.com tổng hợp và liệt kê ra những top bài viết có câu trả lời cho câu hỏi tiếng anh 7 language focus 4, từ đó sẽ giúp bạn có được đáp án chính xác nhất. Bài viết dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ ích. Show
Những thông tin chia sẻ bên trên về câu hỏi tiếng anh 7 language focus 4, chắc chắn đã giúp bạn có được câu trả lời như mong muốn, bạn hãy chia sẻ bài viết này đến mọi người để mọi người có thể biết được thông tin hữu ích này nhé. Chúc bạn một ngày tốt lành! Top Tiếng Anh -Xem toàn bộ tài liệu Lớp 7: tại đâyHọc Tốt Tiếng Anh Lớp 7 Language Focus 4 (Bài 1-5 trang 123-128 SGK Tiếng Anh 7) giúp bạn giải các bài tập trong sách tiếng anh, sách giải bài tập tiếng anh 7 tập trung vào việc sử dụng ngôn ngữ (phát âm, từ vựng và ngữ pháp) để phát triển bốn kỹ năng (nghe, nói, đọc và viết): Xem thêm các sách tham khảo liên quan:
Language Focus 4 (Bài 1-5 trang 123-128 SGK Tiếng Anh 7)1. Past Simple Tense (Thì quá khứ đơn) a) Did you do your homework last week? No, I didn't. I watched TV. b) Did you eat dinner at home Wednesday? No, I didn't. I ate dinner at a food stall. c) Did you play basketball yesterday? No, I didn't. I went to the movie theatre. d) Did you watch a video film at the weekend? No, I didn't. I learned English lessons. e) Did you play table-tennis yesterday? No, I didn't. I played football with my friends.2. Indefinite Quantifiers (Từ định lượng bất định) a) Write the correct expression. A. a little coffee B. a lot of tea C. a little sugar D. lots of salt E. a lot of coffee b) Complete the dialogues Nga: Hoa, bạn làm sao thế? Hoa: Tôi cảm thấy bệnh. Tôi đã ăn quá nhiều kẹo. A. Mrs Quyen: Lan, add some salt to the vegetables, please. Lan : A lot or little? Mrs Quyen: Only a little, I think. B. Dr Le: You must drink a lot of water every day. Ba : Yes, doctor. C. Mr Nhat : Stop, please. That is too much coffee. Waitress: I'm sorry, Sir. I'll clean the table for you. D. Minh: Can you give me some paper, Nam? Nam : I'm sorry. I only have a little and I need it.3. TOO and EITHER a) Thực hành với một bạn. Đọc bài hội thoại. - Ba : Tôi thích xoài. - Ba : Tôi không thích chuối. Nam: Tôi cũng thích xoài. Nam: Tôi cũng không thích chuối. - Ba : Tôi thích kẹo. - Ba : Tôi không thích trứng. Nam: Tôi cũng thích kẹo. Nam: Tôi cũng không thích trứng. b) Hãy nhìn vào hình. Viết bài hội thoại tương tự cùng với một bạn. - A: I like mangoes. - A: I don't like papaya. B: I like mangoes, too. B: I don't like papaya, either. - A: I don't like bananas. - A: I like corn. B: I don't like bananas, either. B: I like corn, too. - A: I don't like spinach. - A: I don't like fish. B: I don't like spinach, either. B: I don't like fish, either. - A: I don't like potatoes. - A: I don't like chicken. B: I don't like potatoes, either. B: I don't like chicken, either. - A: I like beef. B: I like beef, too.4. SO and NEITHER Thực hành cùng với một bạn. Đọc. Sau đó nhìn vào các hình ở bài tập 3. Viết 8 đoạn hội thoại với SO và NEITHER. a) A: I like mangoes. c) A: I don't like papaya. B: So do I. B: Neither does my brother. b) A: I don't like bananas. d) A: I like corn. B: Neither do I. B: So do I. e) A: I don't like spinach. f) A: I like sweet potatoes. B: Neither does my sister. B: So do I. g) A: I don't like chicken. h) A: I like beef. B: So do my family. B: So does my brother.5. Imperatives (Câu mệnh lệnh) Hoàn thành các lời chỉ dẫn. a) Peel the onions. (Lột củ hành.) b) Wash the cucumbers and the onions. (Rửa dưa và củ hành.) c) Slice the cucumbers and the onions. (Cắt dưa và củ hành thành từng miếng.) d) Mix the slices. (Trộn các miếng này.) e) Add a little salt, sugar and vinegar to the mixture. (Thêm một ít muối, đường và giấm vào hỗn hợp.) f) Stir the mixture. (Đảo hỗn hợp.) g) Wait for five minutes and the salad is ready to serve. (Chờ 5 phút và món rau trộn sẵn sàng để dùng.) ingredient (n) : thành phần vinegar (n): giấm tea spoonful (n): một muỗng đầy peel (v) : lột vỏ mix (v) : trộn stir (v) : trộn, khuấy mixture (n) : hỗn hợp slice (v) : một lát mỏng serve (v) : phục vụ
|