Một số xét nghiệm hóa sinh về bệnh thận năm 2024

Các chỉ số xét nghiệm suy thận không chỉ đánh giá sức khỏe của cơ quan thận và cả cơ thể. Việc đánh giá và theo dõi các chỉ số xét nghiệm suy thận giúp bác sĩ và bệnh nhân cùng nhau quản lý và điều trị các vấn đề thận một cách hiệu quả. Ý nghĩa của các chỉ số này nằm ở việc đảm bảo cơ quan thận hoạt động một cách tối ưu và duy trì sức khỏe toàn diện.

Ý nghĩa các chỉ số xét nghiệm suy thận qua xét nghiệm máu

Xét nghiệm ure máu:

Trong quá trình chuyển hoá protein, urê là sản phẩm của sự phân hủy protein trong cơ thể. Thận làm nhiệm vụ quan trọng trong việc loại bỏ chất thải khỏi cơ thể, loại bỏ urê qua nước tiểu. Khi chức năng thận bị suy giảm, urê tích tụ trong máu, dẫn đến nồng độ urê máu tăng cao.

Các giá trị bình thường cho chỉ số urê máu thường dao động từ 2,5 - 7,5 mmol/l. Nếu giá trị này vượt quá mức bình thường, có thể biểu thị sự suy giảm chức năng thận hoặc một loạt các vấn đề khác, bao gồm viêm ống thận, viêm cầu thận, sỏi thận, sỏi niệu quản, hay mất nước do sốt, tiêu chảy, suy tim sung huyết.

Xét nghiệm creatinin huyết thanh:

Creatine là một hợp chất trong cơ bắp, và khi nó bị phân hủy, chuyển hóa thành creatinin, một chất cơ bản được thận loại bỏ khỏi cơ thể. Chỉ số creatinin huyết thanh thường được sử dụng để đánh giá chức năng thận. Các giá trị bình thường cho chỉ số creatinin huyết thanh là:

  • Nam giới: 0,6 - 1,2 mg/dl.
  • Nữ giới: 0,5 - 1,1 mg/dl.

Nếu giá trị creatinin vượt quá giới hạn bình thường, đây có thể là dấu hiệu của sự suy giảm chức năng thận. Creatinin cũng có thể được sử dụng để đánh giá giai đoạn của suy thận, bao gồm suy thận độ I, suy thận độ II, suy thận độ III, và suy thận độ IV.

  • Suy thận độ I: Nồng độ creatinin <130 mmol/l.
  • Suy thận độ II: Nồng độ creatinin trong khoảng 130 - 299 mmol/l.
  • Suy thận độ III: Nồng độ creatinin trong khoảng 300-899 mmol/l.
  • Suy thận độ IV: Nồng độ creatinin cao hơn mức 900 mmol/l.
    Một số xét nghiệm hóa sinh về bệnh thận năm 2024
    Ý nghĩa giá trị creatinin trong máu giúp bác sĩ đánh giá giai đoạn suy thận

Xét nghiệm điện giải đồ:

Mất cân bằng điện giải, chủ yếu xuất phát từ suy giảm chức năng thận, làm biến đổi nồng độ các ion trong máu. Điều này bao gồm Natri (Natri), Kali (Kali), và canxi máu. Nồng độ bình thường của các ion này thường dao động trong khoảng cụ thể. Ví dụ, giá trị bình thường cho Natri là từ 135 - 145 mmol/l. Suy giảm chức năng thận có thể dẫn đến tăng nồng độ Natri, giảm Kali, và thay đổi nồng độ canxi trong máu.

Xét nghiệm rối loạn cân bằng axit-bazơ:

Nồng độ pH trong máu, ở mức trung bình từ 7,37 - 7,43, cho biết tính axit hoặc cơ bazơ của máu. Suy giảm chức năng thận có thể dẫn đến tăng nồng độ axit trong máu, dẫn đến sự thay đổi trong chỉ số này.

Xét nghiệm acid uric máu:

Chỉ số acid uric máu thường được sử dụng để đánh giá chức năng thận và có giá trị bình thường khác nhau cho nam giới và nữ giới. Giá trị bình thường cho nam giới là 180 - 420 mmol/l và cho nữ giới là 150 - 360 mmol/l. Một giá trị cao hơn mức bình thường có thể gợi ý sự suy giảm chức năng thận hoặc các vấn đề liên quan đến chất thải trong cơ thể.

Các xét nghiệm sinh hoá khác:

Ngoài những chỉ số trên, xét nghiệm sinh hoá còn bao gồm các chỉ số khác như toàn bộ phân tích tế bào máu, albumin huyết thanh, protein toàn phần trong huyết tương. Những xét nghiệm này có thể giúp trong việc đánh giá sức khỏe tổng quan và sự suy giảm chức năng thận.

Lưu ý: Kết quả xét nghiệm creatinin có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như tuổi tác, giới tính, và cơ địa cá nhân. Khi cần xác định độ chính xác của kết quả, bác sĩ thường sẽ đánh giá kết hợp với các xét nghiệm khác, như cystatin C trong máu.

Ý nghĩa các chỉ số xét nghiệm suy thận qua xét nghiệm nước tiểu

Các chỉ số trong xét nghiệm nước tiểu:

Tổng phân tích nước tiểu:

Tổng phân tích nước tiểu là một xét nghiệm quan trọng trong đánh giá chức năng thận. Một chỉ số quan trọng là tỷ trọng nước tiểu, mức bình thường thường nằm trong khoảng 1,01 - 1,020. Chức năng thận khỏe mạnh giúp duy trì tỷ trọng này ổn định. Tuy nhiên, ở bệnh nhân suy thận, tỷ trọng nước tiểu có thể giảm do khả năng lọc nước tiểu bị suy giảm, dẫn đến tỷ trọng thấp hơn.

Định lượng protein niệu 24 giờ:

Xét nghiệm định lượng protein niệu trong 24 giờ là một cách quan trọng để xác định sự hiện diện của protein trong nước tiểu. Ở những người có sức khỏe bình thường, lượng protein trong nước tiểu thường thấp, thấp hơn 0,2g/l trong 24 giờ. Tuy nhiên, ở bệnh nhân mắc các bệnh thận, như suy thận, viêm cầu thận, tăng huyết áp, hay đái tháo đường, lượng protein niệu thường tăng, thường đo ở mức 0,3g/l trong 24 giờ. Chức năng thận kém có thể gây ra lọc protein từ máu vào nước tiểu.

Một số xét nghiệm hóa sinh về bệnh thận năm 2024
Định lượng protein niệu 0,3g/l trong 24 giờ có thể nghi ngờ suy thận

Tỷ lệ protein/creatinin nước tiểu (UP/CR):

Tỷ lệ protein/creatinin nước tiểu là một xét nghiệm được sử dụng để theo dõi bệnh nhân đã biết mắc bệnh thận hoặc để sàng lọc cho những người có nguy cơ bị ảnh hưởng đến chức năng thận do việc sử dụng thuốc. Tỷ lệ này thường được tính bằng cách chia lượng protein và creatinin trong nước tiểu. Mức tỷ lệ cao hơn so với giới hạn bình thường có thể là dấu hiệu của tổn thương thận hoặc suy thận.

Albumin nước tiểu (ACR):

Xét nghiệm albumin trong nước tiểu có thể được thực hiện trên mẫu nước tiểu thu thập trong 24 giờ hoặc có thể đo albumin và creatinin trong mẫu nước tiểu ngẫu nhiên để tính tỷ lệ albumin/creatinin (ACR). Tỷ lệ ACR là một xét nghiệm ưu tiên để sàng lọc cho những người có nguy cơ mắc các bệnh thận mãn tính, chẳng hạn như bệnh tiểu đường và huyết áp cao, khiến họ có nguy cơ cao phát triển bệnh thận. Tỷ lệ ACR được sử dụng để đánh giá việc lọc albumin trong nước tiểu, và tăng ACR có thể là dấu hiệu của tổn thương thận.

Ý nghĩa các chỉ số xét nghiệm suy thận qua các xét nghiệm khác

Các phương pháp hình ảnh trong đánh giá chức năng thận:

X - quang (X - ray):

X - quang thường được sử dụng để hỗ trợ trong việc đánh giá chức năng thận. Phương pháp này kết hợp với xét nghiệm nước tiểu và xét nghiệm máu để cung cấp một cái nhìn toàn diện hơn về tình trạng thận. Tuy nhiên, X - quang không thể tạo ra hình ảnh chi tiết về các cấu trúc bên trong thận.

Một số xét nghiệm hóa sinh về bệnh thận năm 2024
Hình ảnh X - quang thận hỗ trợ chẩn đoán suy thận

Siêu âm ổ bụng:

Siêu âm ổ bụng thường được sử dụng để phát hiện tình trạng thận, như tắc nghẽn niệu quản hoặc thận đa nang bẩm sinh. Sử dụng siêu âm, bác sĩ có thể thấy kích thước của thận, cấu trúc, và sự thay đổi trong các cơ quan. Nó cũng có thể giúp xác định có sỏi thận hay không.

Chụp CT (computed tomography) scanner:

Chụp CT thường được thực hiện khi bác sĩ nghi ngờ bệnh nhân có suy thận hoặc tắc nghẽn đường tiết niệu. Phương pháp này sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh chi tiết của hệ thống tiết niệu và các cơ quan xung quanh. Khi cần xác định nguyên nhân gây tắc nghẽn niệu quản hoặc vị trí tắc nghẽn, bác sĩ có thể sử dụng chất cản quang để tạo hình ảnh rõ ràng hơn của đường tiết niệu.

Xạ hình thận với đồng vị phóng xạ là phương pháp duy nhất có khả năng đánh giá chức năng từng bên của thận và đo mức độ tắc nghẽn niệu quản. Phương pháp này giúp bác sĩ đánh giá chức năng lọc của từng thận, tỷ lệ tưới máu và hiệu suất của từng thận. Đây là một công cụ quan trọng trong việc đánh giá chức năng thận và tắc nghẽn niệu quản.