Kites có nghĩa là gì


kites

diều ; máy bay ; ́ ch diê ̀ u ;

kites

diều ; máy bay ; ́ ch diê ̀ u ;


kite-balloon

* danh từ - [quân sự] khi cầu thủ do thám

kite-flying

* danh từ - sự thả diều - [nghĩa bóng] sự thăm dò ý kiến - [thương nghiệp], [từ lóng] sự lấy tiền bằng văn tự giả; sự lấy tiền bằng hối phiếu giả

paper-kite

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Nghĩa là gì: kites kite /kait/
  • danh từ
    • cái diều
    • [động vật học] diều hâu
    • [nghĩa bóng] kẻ tham tàn; kẻ bịp bợm, quân bạc bịp
    • [thương nghiệp], [từ lóng] văn tự giả; hối phiếu giả
    • [hàng hải] cánh buồm cao nhất [chỉ giương lên khi có gió nhẹ]
    • [quân sự], [từ lóng] máy bay
    • to fly a kite
      • thả diều
    • [nghĩa bóng] thăm dò ý kiến
    • [thương nghiệp], [từ lóng] lấy tiền bằng văn tự giả; lấy tiền bằng hối phiếu giả
    • nội động từ
      • bay lên như diều
      • [thương nghiệp], [từ lóng] lấy tiền bằng văn tự giả; lấy tiền bằng hối phiếu giả
      • ngoại động từ
        • làm bay lên như diều
        • [thương nghiệp], [từ lóng] chuyển thành văn tự giả; chuyển thành hối phiếu giả

      Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ kites trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ kites tiếng Anh nghĩa là gì.

      kite /kait/* danh từ- cái diều- [động vật học] diều hâu- [nghĩa bóng] kẻ tham tàn; kẻ bịp bợm, quân bạc bịp- [thương nghiệp], [từ lóng] văn tự giả; hối phiếu giả- [hàng hải] cánh buồm cao nhất [chỉ giương lên khi có gió nhẹ]- [quân sự], [từ lóng] máy bay!to fly a kite- thả diều- [nghĩa bóng] thăm dò ý kiến- [thương nghiệp], [từ lóng] lấy tiền bằng văn tự giả; lấy tiền bằng hối phiếu giả* nội động từ- bay lên như diều- [thương nghiệp], [từ lóng] lấy tiền bằng văn tự giả; lấy tiền bằng hối phiếu giả* ngoại động từ- làm bay lên như diều- [thương nghiệp], [từ lóng] chuyển thành văn tự giả; chuyển thành hối phiếu giả
      • documentaries tiếng Anh là gì?
      • gunnery-ship tiếng Anh là gì?
      • ocherous tiếng Anh là gì?
      • decipherer tiếng Anh là gì?
      • substitutively tiếng Anh là gì?
      • asparagus tiếng Anh là gì?
      • common ground tiếng Anh là gì?
      • ectoblastic tiếng Anh là gì?
      • control grid tiếng Anh là gì?
      • exordial tiếng Anh là gì?
      • numerated tiếng Anh là gì?

      Tóm lại nội dung ý nghĩa của kites trong tiếng Anh

      kites có nghĩa là: kite /kait/* danh từ- cái diều- [động vật học] diều hâu- [nghĩa bóng] kẻ tham tàn; kẻ bịp bợm, quân bạc bịp- [thương nghiệp], [từ lóng] văn tự giả; hối phiếu giả- [hàng hải] cánh buồm cao nhất [chỉ giương lên khi có gió nhẹ]- [quân sự], [từ lóng] máy bay!to fly a kite- thả diều- [nghĩa bóng] thăm dò ý kiến- [thương nghiệp], [từ lóng] lấy tiền bằng văn tự giả; lấy tiền bằng hối phiếu giả* nội động từ- bay lên như diều- [thương nghiệp], [từ lóng] lấy tiền bằng văn tự giả; lấy tiền bằng hối phiếu giả* ngoại động từ- làm bay lên như diều- [thương nghiệp], [từ lóng] chuyển thành văn tự giả; chuyển thành hối phiếu giả

      Đây là cách dùng kites tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

      Cùng học tiếng Anh

      Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ kites tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

      Từ điển Việt Anh

      kite /kait/* danh từ- cái diều- [động vật học] diều hâu- [nghĩa bóng] kẻ tham tàn tiếng Anh là gì? kẻ bịp bợm tiếng Anh là gì? quân bạc bịp- [thương nghiệp] tiếng Anh là gì? [từ lóng] văn tự giả tiếng Anh là gì? hối phiếu giả- [hàng hải] cánh buồm cao nhất [chỉ giương lên khi có gió nhẹ]- [quân sự] tiếng Anh là gì? [từ lóng] máy bay!to fly a kite- thả diều- [nghĩa bóng] thăm dò ý kiến- [thương nghiệp] tiếng Anh là gì? [từ lóng] lấy tiền bằng văn tự giả tiếng Anh là gì? lấy tiền bằng hối phiếu giả* nội động từ- bay lên như diều- [thương nghiệp] tiếng Anh là gì? [từ lóng] lấy tiền bằng văn tự giả tiếng Anh là gì? lấy tiền bằng hối phiếu giả* ngoại động từ- làm bay lên như diều- [thương nghiệp] tiếng Anh là gì? [từ lóng] chuyển thành văn tự giả tiếng Anh là gì?

      chuyển thành hối phiếu giả

      Video liên quan

      Chủ Đề