Keep ones eyes open for nghĩa là gì năm 2024

"Keep an eye open" = Luôn mở to mắt -> Xem, canh chừng hoặc giám sát ai/cái gì cẩn thận, không rời mắt.

Ví dụ

We'll keep an eye open for revisions [upward] in next week's report, though we'll no doubt still be within this strong employment range.

While Winona should not expect the Polar Express to pull up to the Amtrak station Monday, Dec. 9, you should keep an eye open for the Canadian Pacific Holiday Train.

Binoculars are getting better and better, and the two potential problems described here are getting rarer and rarer. However, it is best to keep an eye open for them, especially when buying from anywhere other than a science store. The first is chromatic aberration [lầm lạc, loạn trí sắc sai].

Key Takeaways

“Keep an eye on” nghĩa là “to watch or take care of something or someone” - diễn tả việc để mắt đến/ trông nom một người hay một vật nào đó.

Cụm từ này xuất phát từ việc rằng mọi người thường tập trung toàn bộ sự chú ý, hay nói cách khác là “cả hai mắt” của họ vào hoạt động đang diễn ra.

Các dạng của cụm từ:

  • keeping [one's]/an eye on [someone or something]
  • kept [one's]/an eye on [someone or something]
  • keeps [one's]/an eye on [someone or something]

Ý nghĩa của Keep an eye on

Theo Cambridge Dictionary, cấu trúc Keep an eye on nghĩa là “to watch or take care of something or someone” - diễn tả việc để mắt đến/ trông nom một người hay một vật nào đó.

Ví dụ:

  • Can you keep an eye on our kids while I cook dinner? [Bạn có thể để mắt đến lũ trẻ của chúng ta trong khi tôi nấu bữa tối không?]
  • Be sure to keep an eye on the stock price. I guess they’re going to fall soon. [Hãy chắc chắn và theo dõi giá cổ phiếu. Tôi đoán chúng sẽ sớm giảm mạnh]
  • Keep an eye on your wallet, Lynch. There are many thieves around. [Hãy để ý đến ví của bạn, Lynch. Có rất nhiều kẻ trộm xung quanh đây.]
    Xem thêm: Những câu chào hỏi tiếng Anh thông dụng trong nhiều tình huống.

Nguồn gốc của Keep an eye on

Cụm từ này xuất phát từ việc rằng mọi người thường tập trung toàn bộ sự chú ý, hay nói cách khác là “cả hai mắt” của họ vào hoạt động đang diễn ra. Vì thế, cụm từ “keep an eye on”có nghĩa là ngay cả khi cá nhân dù đang bận tâm đến điều gì đó, họ cũng có thể đang chú ý đến những thứ khác.

Nguồn gốc chính xác của cụm từ "hãy để mắt đến" chưa được rõ ràng, nhưng mọi người đã theo dõi mọi thứ và để ý lẫn nhau kể từ đầu thời gian, vì vậy nhiều lần lặp lại của cụm từ này được tìm thấy trong suốt lịch sử.

Cách dùng Keep an eye on trong tiếng Anh

Cấu trúc “Keep an eye on” rất hay được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và cả trong các tác phẩm văn học ít mang tính trang trọng, lịch sự hơn. Cách sử dụng cụm từ này được diễn tả cụ thể trong giao tiếp như sau:

Keep [one's]/an eye on [someone or something]

Các dạng của cụm từ:

  • keeping [one's]/an eye on [someone or something]
  • kept [one's]/an eye on [someone or something]
  • keeps [one's]/an eye on [someone or something]

Ví dụ:

  • Be careful with your actions today. I'll keep an eye on you. [Hãy cẩn thận với hành động của bạn ngày hôm nay. Tôi sẽ để mắt đến bạn.]
  • Nevertheless, by keeping an eye on the east, they might still gain a tremendous lot . [Tuy nhiên, bằng cách để mắt đến phía đông, họ vẫn có thể thu được rất nhiều.]
  • Mark: She isn't, but the doctor is keeping an eye on her. [Mark: Không phải cô ấy, nhưng bác sĩ đang để mắt đến cô.]
  • We'll keep an eye on him in the meanwhile. [Chúng tôi sẽ để mắt đến anh ấy trong thời gian đó.]
  • Internet users should keep an eye on a number of Usenet discussion groups that address Windows difficulties. [Người dùng Internet nên theo dõi một số nhóm thảo luận Usenet giải quyết các khó khăn của Windows.]
  • He assured him that Lynch would keep an eye on his property. [Anh ta cam đoan rằng Lynch sẽ để mắt đến tài sản của anh ta.]
  • Me or James will visit occasionally while you keep an eye on her. [Tôi hoặc James thỉnh thoảng sẽ đến thăm trong khi bạn để mắt đến cô ấy]

Một số cụm từ liên quan của Keep an eye on bao gồm:

  • Focus on - Tập trung
  • Pay attention to - Chú ý vào điều gì đó
  • care for - Quan tâm tới ai đó
  • take care of - Chăm sóc ai đó
  • look after - Chăm sóc ai đó

Đoạn hội thoại vận dụng “Keep an eye on”

James: Hana, I need to talk about the process of your study [Hana, tôi cần nói về quá trình học tập của bạn]

Hana: Okay, sure. There must be a number that is not good. [Được rồi, chắc chắn rồi. Có một điểm số không tốt đúng không]

James: Yes, and as you know, you have been banned from the test this semester because of the pending study fee. To be honest, I’m very worried. Should I talk to your tutor and make sure he is keeping an eye on you? [Vâng, và như bạn biết, bạn đã bị cấm kiểm tra học kỳ này vì khoản phí học tập đang chờ xử lý. Thành thật mà nói, tôi rất lo lắng. Tôi có nên nói chuyện với gia sư của bạn và đảm bảo rằng anh ấy đang để mắt đến bạn không?]

Hana: No, it isn’t necessary James. I will improve the score and also do the test next month. [Không, không cần đâu James. Tôi sẽ cải thiện điểm số và cũng sẽ làm bài kiểm tra vào tháng tới.]

James: Oh, really? How can I trust you? [Ồ, vậy à? Làm sao tôi có thể tin bạn?]

Hana: I have been planning for it for a month. Just look at the plan I sent you on Telegram. [Tôi đã lên kế hoạch cho nó trong một tháng. Chỉ cần nhìn vào kế hoạch tôi đã gửi cho bạn trên Telegram.]

James: Okay. I think I will trust you in the next month and let’s see the final result. [Được rồi. Tôi nghĩ rằng tôi sẽ tin tưởng bạn trong tháng tới và hãy cùng xem kết quả cuối cùng.]

Tổng kết

Qua bài viết trên, hy vọng người đọc đã hiểu được về khái niệm, ý nghĩa, cách sử dụng chi tiết cụm từ và có thể sử dụng chính xác cụm từ này trong quá trình học tiếng Anh. Hãy luyện tập thật nhiều trong giao tiếp để áp dụng vào thực tế một cách tự nhiên nhất

Chủ Đề