It strikes me that nghĩa là gì năm 2024

An it strikes me idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with it strikes me, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ it strikes me

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum

Music ♫

/straik/

Thông dụng

Ngoại động từ .struck; .struck, .stricken

Đánh, đập

to strike one's hand on the table đập tay xuống bàn to strike a blow đánh một cú to strike hands [từ cổ,nghĩa cổ] bắt tay ship strikes rock tàu va phải đá tree struck by lightning cây bị sét đánh to be stricken with paralysis bị tê liệt

Đánh, điểm

to strike sparks [fire, light] out of flint đánh đá lửa to strike a match đánh diêm clock strikes five đồng hồ điểm năm giờ

Đúc

to strike coin đúc tiền

Giật [cá, khi câu] Dò đúng, đào đúng [mạch dầu, mạch mỏ...] Đánh, tấn công Đập vào

to strike the ears đập vào tai [âm thanh...] a beautiful sight struck my eyes một cảnh tượng đẹp đập vào mắt tôi the light struck the window ánh sáng rọi vào cửa sổ the idea suddenly struck me tôi chợt nảy ra ý nghĩ

Làm cho phải chú ý, gây ấn tượng

what strikes me is his generosity điều làm tôi chú ý là tính hào phóng của anh ta how does it strike you? anh thấy vấn đề ấy thế nào? it strikes me as absolutely perfect tôi cho rằng điều đó tuyệt đối đúng

Thình lình làm cho; gây [sợ hãi, kinh ngạc...] thình lình

to be struck with amazement hết sức kinh ngạc to strike terror in someone's heart làm cho ai sợi chết khiếp

Đâm vào, đưa vào; đi vào, tới, đến

plant strikes its roots into the soil cây đâm rễ xuống đất to strike a track đi vào con đường mòn to strike the main road tới con đường chính

Gạt [thùng khi đong thóc...] Xoá, bỏ, gạch đi

to strike a name out xoá một tên đi to strike a word through gạch một từ đi

Hạ [cờ, buồm] Bãi, đình [công]

to strike work bãi công, đình công

Tính lấy [số trung bình] Làm thăng bằng [cái cân] Lấy [điệu bộ...] [sân khấu] dỡ và thu dọn [phông]; tắt [đèn] Dỡ [lều]

to strike tents dỡ lều, nhổ trại

Nội động từ

Đánh, nhằm đánh

to strike at the ball nhắm đánh quả bóng

Gõ, đánh, điểm

the hour has struck giờ đã điểm

Bật cháy, chiếu sáng

light strikes upon something ánh sáng rọi vào một vật gì match will not strike diêm không cháy

Đớp mồi, cắn câu [cá] Đâm rễ [cây] Tấn công Thấm qua

cold strikes into marrow rét thấm vào tận xương tuỷ

Đi về phía, hướng về

to strike across a field vượt qua một cánh đồng to strike to the right rẽ về tay phải

Hạ cờ; hạ cờ đầu hàng, đầu hàng

ship strikes tàu hạ cờ đầu hàng

Bãi công, đình công

Danh từ

Cuộc đình công, cuộc bãi công

to go on strike to be on strike bãi công general strike cuộc tổng bãi công

Mẻ đúc Sự đột nhiên dò đúng [mạch mỏ] Sự phất Sự xuất kích Que gạt [dấu, thùng đong thóc]

Cấu trúc từ

to strike at

nhằm vào, đánh vào to strike at the root of something doạ triệt cái gì đến tận gốc

to strike back

đánh trả lại Đi trở lại

to strike down

đánh ngã [đen & bóng]

to strike off

chặt đứt, xoá bỏ; bớt đi

Tháo [coffa]- xây dựng

to strike out

xoá bỏ, gạch bỏ [ + at] đấm [ai]; vung [tay chân khi bơi] Lao vụt đi [người bơi...] Nghĩ ra, đề ra [kế hoạch...] to strike out a line for oneself nghĩ ra được một đường lối độc đáo; to ra có óc sáng tạo

to strike through

xuyên qua, thấm qua

to strike oil

đào đúng mạch dầu Làm ăn phát đạt

to strike up an acquaintance

làm quen [với ai]

to strike up a tune

cất tiếng hát, bắt đầu cử một bản nhạc

to strike upon an idea

nảy ra một ý kiến

to strike it rich

dò đúng mạch mỏ... có trữ lượng cao Phất

to strike in a talk with a suggestion

xen vào câu chuyện bằng một lời gợi ý

hình thái từ

  • V-ing: striking
  • Past: struck
  • PP: struck

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

\=Lớp mạ lót, sự mồi tia lửa hàn, [v] đánh, đập,nện búa,phát quang, gõ

Cơ khí & công trình

đập nổi gạt đất [khuôn] mẻ đúc thuôn

Hóa học & vật liệu

dò đúng mạch nhỏ

Toán & tin

đánh, gõ [phím]

Xây dựng

đánh đập tháo dỡ ván khuôn tháo đỡ ván khuôn thu gọn

Điện

cú đánh cú nện sét đánh

lightning strike cú sét đánh lightning strike position vị trí sét đánh multiphase lightning strike hiện tượng sét đánh nhiều pha single phase lightning strike hiện tượng sét đánh một pha

tia hồ quang

Kỹ thuật chung

nện đánh

lightning strike cú sét đánh lightning strike sét đánh lightning strike position vị trí sét đánh multiphase lightning strike hiện tượng sét đánh nhiều pha single phase lightning strike hiện tượng sét đánh một pha

đập dập [tiền xu] dưỡng đường phương làm phẳng lớp mạ lót lớp mạ mỏng lớp mạ mỏng trước gõ miết mạch mồi lửa [cung lửa điện] phương của vỉa phương vỉa

strike stream dòng theo phương vỉa strike waste pack tường đá hộc dọc phương vỉa strike waste pack tường đá hộc theo phương vỉa

va chạm va đập

Kinh tế

bãi công

dock strike cuộc bãi công của [công nhân] bến cảng full-scale strike tổng bãi công general strike tổng bãi công guerrilla strike bãi công kiểu du kích hit-and-run strike bãi công chớp nhoáng lightning strike bãi công chớp nhoáng [không báo trước] man-days of strike idleness ngày công bị mất do bãi công maritime strike bãi công bến cảng official strike cuộc bãi công chính thức outlaw strike bãi công tự phát political strike bãi công chính trị quickie strike bãi công, đình công tự phát right to strike quyền bãi công, đình công right to strike quyền đình [bãi] công stay-down strike bãi công ngồi stay-in strike bãi công tại chỗ strike action hành động bãi công, cuộc đình công strike action hành động bãi công, đình công strike ballot cuộc bầu phiếu biểu quyết việc bãi công strike ballot cuộc đấu phiếu biểu quyết việc bãi công strike clause điều khoản bãi công, đình công strike committee ủy ban đình công, bãi công strike expenses insurance bảo hiểm phí tổn tăng thêm do bãi công strike for better conditions bãi công để đạt được những điều kiện làm việc tốt hơn strike insurance bảo hiểm bãi công strike notice thông báo bãi công, đình công strike risk clause điều khoản rủi ro bãi công sympathetic strike bãi công đồng tình sympathetic strike cuộc bãi công ủng hộ token strike bãi công cảnh cáo, tượng trưng train strike cuộc bãi công của đường sắt, nhân viên hỏa xa unauthorized strike bãi công chưa được [công đoàn] cho phép unofficial strike bãi công không do côngđoàn tổ chức unofficial strike bãi công phi chính phủ, tự phát warning strike bãi công cảnh cáo

bãi, đình [công] cuộc bãi công

dock strike cuộc bãi công của [công nhân] bến cảng official strike cuộc bãi công chính thức sympathetic strike cuộc bãi công ủng hộ train strike cuộc bãi công của đường sắt, nhân viên hỏa xa

cuộc đình công

lightning strike cuộc đình công đột ngột official strike cuộc đình công chính thức official strike cuộc đình công do công đoàn tổ chức sit-down strike cuộc đình công ngồi strike action hành động bãi công, cuộc đình công sympathetic strike cuộc đình công ủng hộ token strike cuộc đình công cảnh cáo unofficial strike cuộc đình công không chính thức wildcat strike cuộc đình công manh động wildcat strike cuộc đình công tự phát

đạt thành [hiệp ước] đình [công]

general strike tổng đình công lightning strike cuộc đình công đột ngột no-strike agreement thỏa thuận không đình công no-strike clause thỏa ước không đình công official strike cuộc đình công chính thức official strike cuộc đình công do công đoàn tổ chức quickie strike bãi công, đình công tự phát right to strike quyền bãi công, đình công sit-down strike cuộc đình công ngồi sit-down strike đình công chiếm xưởng stay-down strike đình công ngồi stay-in strike đình công chiếm xưởng stay-in strike đình công tại chỗ strike action hành động bãi công, cuộc đình công strike action hành động bãi công, đình công strike clause điều khoản bãi công, đình công strike committee ủy ban đình công strike committee ủy ban đình công, bãi công strike fund quỹ đình công [của công đoàn] strike fund quỹ đình công của công đoàn strike notice thông báo bãi công, đình công strike pay trợ cấp đình công strike riots and civil commotion clause điều khoản đình công sympathetic strike cuộc đình công ủng hộ sympathetic strike đình công ủng hộ token strike cuộc đình công cảnh cáo unofficial strike cuộc đình công không chính thức wildcat strike cuộc đình công manh động wildcat strike cuộc đình công tự phát wildcat strike đình công manh động

đình công

general strike tổng đình công lightning strike cuộc đình công đột ngột no-strike agreement thỏa thuận không đình công no-strike clause thỏa ước không đình công official strike cuộc đình công chính thức official strike cuộc đình công do công đoàn tổ chức quickie strike bãi công, đình công tự phát right to strike quyền bãi công, đình công sit-down strike cuộc đình công ngồi sit-down strike đình công chiếm xưởng stay-down strike đình công ngồi stay-in strike đình công chiếm xưởng stay-in strike đình công tại chỗ strike action hành động bãi công, cuộc đình công strike action hành động bãi công, đình công strike clause điều khoản bãi công, đình công strike committee ủy ban đình công strike committee ủy ban đình công, bãi công strike fund quỹ đình công [của công đoàn] strike fund quỹ đình công của công đoàn strike notice thông báo bãi công, đình công strike pay trợ cấp đình công strike riots and civil commotion clause điều khoản đình công sympathetic strike cuộc đình công ủng hộ sympathetic strike đình công ủng hộ token strike cuộc đình công cảnh cáo unofficial strike cuộc đình công không chính thức wildcat strike cuộc đình công manh động wildcat strike cuộc đình công tự phát wildcat strike đình công manh động

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb

bang , bash , beat , boff , bonk , box , buffet , bump into , chastise , clash , clobber , clout , collide , conk * , crash , cuff * , drive , force , hammer , impel , knock , percuss , plant * , pop * , pound , pummel , punch , punish , run into , slap , slug , smack , smash into , sock , swat , thrust , thump , touch , wallop , whop , affect , be plausible , carry , come to mind , dawn on * , get * , have semblance , hit * , impress , influence , inspire , look , move , occur to , reach , register * , seem , sway , achieve , arrive at , attain , catch , chance upon , come across , come upon , dig up , effect , encounter , happen upon , hit upon , lay bare , light upon , open up , seize , stumble across , take , turn up * , uncover , unearth , afflict , aggress , assail , assault , attack , beset , deal a blow , excruciate , fall upon , harrow , hit , invade , martyr , rack , set upon , smite , storm , torment , torture , try , wring , arbitrate , be on strike , boycott , go on strike , hit the bricks , hold out , mediate , mutiny , negotiate , picket , quit , refuse to work , resist , revolt , sit down , sit in * , slow down , stick out , stop , tie up , pop , slam , slog , smash , thwack , whack , wham , fall on , go at , have at , sail into , agonize , anguish , curse , plague , scourge , nip , snatch , bong , chime , knell , peal , toll , annul , blot , cross , delete , efface , erase , expunge , obliterate , rub , scratch , undo , wipe , x , get , walk out

phrasal verb

counter , hit back , reciprocate , retort , bring down , cut down , down , fell , flatten , floor , ground , knock down , level , prostrate , throw , go , head , make , set out

noun

aggression , assailment , assault , attempt , offense , offensive , onrush , onset , onslaught , ascertainment , find , finding

Từ trái nghĩa

Chủ Đề