Chất bôi trơn máy tiếng trung là gì năm 2024

  • Bài tập thực hành dịch nội dung thực tế về Tài chính - Kế toán
  • Hình từ internet
  • 润滑油
  • 潤滑油
  • Rùnhuá yóu
  • - HDO - Học dịch tiếng Trung online \-

    ĐẶT MUA NGAY - SỔ TAY TỰ HỌC DỊCH TIẾNGTRUNG - ĐƯỢC TẶNG NGAY HỌC PHÍ 1 THÁNG HỌC DỊCH ONLINE

  • Tag: Kỹ thuật, Sản xuất

Bộ từ vựng tiếng Trung về Dầu mỏ, Dầu khí dưới đây. Hy vọng sẽ giúp ích cho bạn trong việc học tiếng Trung thêm nhiều vốn từ. Chúc bạn học tốt tiếng Trung chủ đề này nhé !

1 Công nghiệp dầu khí石油工业Shíyóu gōngyè 2 Nhà máy hóa dầu石油化工厂shíyóu huàgōng chǎng 3 Thăm dò勘探kāntàn 4 Thăm dò hóa học địa cầu地球化学勘探dìqiú huàxué kāntàn 5 Thăm dò vật lý địa cầu地球物理勘探dìqiú wùlǐ kàn tàn 6 Tư liệu khoa học科学资料kēxué zīliào 7 Tư liệu địa chất地质资料dìzhí zīliào 8 Máy đo trọng lực重力仪zhònglì yí 9 Máy đo lực từ磁力仪cílì yí 10 Máy đo nghiêng测斜仪cè xié yí 11 Máy đo động đất地震仪dìzhèn yí 12 Máy đo tỉ trọng khí气体比重计qìtǐ bǐzhòng jì 13 Vỉa mỏ lộ trên mặt đất矿苗露头kuàng miáo lùtóu 14 Biển海相 hǎixiàng 15 Lục địa陆相lù xiàng 16 Thềm lục địa大陆架dàlùjià 17 Trầm tích lục địa陆相沉积lù xiàng chénjī 18 Đồng bằng phì nhiêu三角洲相sānjiǎozhōu xiàng 19 Thung lũng trầm tích沉积盆地chénjī péndì 20 Trầm tích biển海相沉积hǎi xiàng chénjī 21 Mỏ dầu dưới đáy biển海上油田hǎi shàng yóutián 22 Khí đốt天然气tiān ránqì 23 Lượng lưu huỳnh含硫量hán liú liàng 24 Trữ lượng có thể khai thác可采储量kě cǎi chú liàng 25 Khai thác开采kāi cǎi 26 Chiết xuất提取tíqǔ 27 Khai thác dầu bằng khí nâng气举采油qì jǔ cǎiyóu 28 Dấu vết khí đốt油气苗yóuqì miáo 29 Dấu vết dầu mỏ油苗yóu miáo 30 Cát dầu油砂yóu shā 31 Cặn dầu油渣yóu zhā 32 Suối dầu油泉yóu quán 33 Tầng dầu, vỉa dầu [trong lòng đất]油层yóucéng 34 Túi dầu, tầng dầu [trong lòng đất]油藏yóu zàng 35 Nham thạch lớp mỏng chứa dầu油页岩yóu yè yán 36 Mặt tiếp xúc với khí đốt油气界面yóuqì jièmiàn 37 Đường ống dẫn dầu chính油管干线yóu guǎn gànxiàn 38 Đường ống dẫn dầu nhánh油管支线yóu guǎn zhīxiàn 39 Trữ lượng dầu储油量chú yóu liáng 40 Cấu tạo trữ dầu储油构造chú yóu gòuzào 41 Vỉa dầu含油层hán yóu céng 42 Nham thạch lớp mỏng chứa dầu含油页岩hányóu yè yán 43 Tinh thạch nặng baso4重晶石zhòng jīng shí 44 Lõi khoan岩心yán xīn 45 Mẫu cát đặc砂样shā yàng 46 Tính thẩm thấu渗透性shèntòu xìng 47 Áp lực thẩm thấu渗透压力shèntòu yālì 48 Áp lực vỉa dầu油层压力yóu céng yālì 49 Tỉ lệ dầu và khí气油比qìyóu bǐ 50 Giếng dầu油井yóujǐng 51 Giếng ít dầu贫井pín jǐng 52 Giếng bỏ废井fèi jǐng 53 Giếng khoan thăm dò探井tànjǐng 54 Giếng cạn于井yú jǐng 55 Giếng hút dầu抽油井chōu yóujǐng 56 Giếng dầu sản lượng thấp低产井dīchǎn jǐng 57 Giếng tự phun自喷井zì pēn jǐng 58 Giếng phun dầu喷油井pēn yóujǐng 59 Giếng khoan mới新钻井xīn zuǎnjǐng 60 Giếng sản xuất生产井shēng chǎn jǐng 61 Giếng khoan钻井zuǎn jǐng 62 Bệ khoan钻台zuàn tái 63 Bệ [dàn khoan] trên biển海上平台hǎi shàng píngtái 64 Dụng cụ khoan钻具zuàn jù 65 Máy khoan thăm dò钻机zuànjī 66 Đòn khoan钻杆zuān gǎn 67 Mũi khoan钻头zuàntóu 68 Mũi khoan lấy mẫu vật取芯钻头qǔ xīn zuàntóu 69 Tiến độ进尺jìnchǐ 70 Biên bản khoan giếng钻井记录zuǎn jǐng jìlù 71 Tốc độ khoan giếng钻井速度zuǎnjǐng sùdù 72 Khoan lấy lõi ra取芯钻进qǔ xīn zuàn jìn 73 Dàn khoan井架jǐng jià 74 Bãi giếng井场jǐng chǎng 75 Giếng phun [dầu]井喷jǐng pēn 76 Miệng giếng井口jǐng kǒu 77 Nổ dưới giếng井下爆炸jǐngxià bàozhà 78 Lượng tuôn của giếng井涌量jǐng yǒng liàng 79 Khí phun lên气喷qì pēn 80 Tự phun自喷zì pēn 81 Máy chống phun防喷器fáng pēn qì 82 Tiêm nước注水zhùshuǐ 83 Bùn泥浆níjiāng 84 Bể chứa bùn泥浆池níjiāng chí 85 Máy hút bùn泥浆泵níjiāng bèng 86 Trạm bơm dầu thô原油泵房yuán yóu bèng fáng 87 Kho chứa dầu thô原油库yuán yóu kù 88 Chứa dầu储油chú yóu 89 Bệ chứa储罐chú guàn 90 Thùng đựng dầu油罐yóu guàn 91 Xe bồn chở dầu油罐汽车yóu guàn qìchē 92 Tàu chở dầu油轮yóulún 93 Máy nhỏ dầu滴油器dī yóu qì 94 Cầu tàu装油栈桥zhuāng yóu zhànqiáo 95 Ròng rọc绞车jiǎochē 96 Ống dẫn套管tào guǎn 97 Lắp đặt đường ống敷设管线fūshè guǎnxiàn 98 Thu gom vận chuyển khí集输气jí shū qì 99 Thu gom vận chuyển dầu集输油jí shū yóu 100 Trạm tăng áp lực增压站zēng yā zhàn 101 Trạm liên hợp联合站liánhé zhàn 102 Năng lực lọc dầu炼油能力liànyóu nénglì 103 Thiết bị lọc dầu炼油设备liànyóu shèbèi 104 Khí oxy dự trữ trong dầu油内预加氧yóu nèi yù jiā yǎng 105 Bể cách ly dầu隔油池gé yóu chí 106 Tháp chưng cất蒸发塔zhēngfā tǎ 107 Tháp chắt lọc提取塔tíqǔ tǎ 108 Tháp làm lỏng流化塔liú huà tǎ 109 Tháp làm sạch净化塔jìnghuà tǎ 110 Tháp phản ứng反应塔fǎnyìng tǎ 111 Lò oxy hóa氧化炉yǎnghuà lú 112 Lò chiết xuất裂化炉lièhuà lú 113 Máy làm bão hòa饱和器bǎohé qì 114 Máy làm lạnh冷凝器lěng níng qì 115 Chiết xuất, craking裂化lièhuà 116 Chiết xuất nóng热裂化rè lièhuà 117 Chiết xuất nhiệt độ cao高温裂化gāowēn lièhuà 118 Chiết xuất分馏fēnliú 119 Thùng chưng cất蒸馏釜zhēng liú fǔ 120 Thiết bị chưng cất蒸馏设备zhēngliú shèbèi 121 Thùng chưng cất kiểu ống管式蒸馏釜guǎn shì zhēngliú fǔ 122 Tháp chiết xuất chân không真空分馏塔zhēnkōng fēnliú tǎ 123 Tăng thêm hydro加氢jiā qīng 124 Tách hydro脱氢tuō qīng 125 Tách lưu huỳnh脱硫tuōliú 126 Tách sáp脱蜡tuō là 127 Hút tách sáp吸收脱蜡xīshōu tuō là 128 Tách nước脱水tuō shuǐ 129 Tách nước khỏi dầu khô原油脱水yuányóu tuōshuǐ 130 Tách hắc ín脱沥青tuō lìqīng 131 Tách khí脱气tuō qì 132 Tác dụng tách nhũ脱乳作用tuō rǔ zuòyòng 133 Tác dụng kết tủa乳化作用rǔhuà zuòyòng 134 Tác dụng xúc tác催化作用cuīhuà zuòyòng 135 Làm sạch净化jìn ghuà 136 Oxy hóa氧化yǎnghuà 137 Điểm ngưng凝点níng diǎn 138 Hỗn hợp聚合jùhé 139 Tổng hợp合成héchéng 140 Chỉnh lại mảnh bạch kim铂重整bó chóng zhěng 141 Phân dải hydrocarbon烃的分解qīng de fēnjiě 142 Carbon hóa ở nhiệt độ thấp低温碳化dīwēn tànhuà 143 Lấy ra hydrocarbon thơm芳香烃抽提fāngxiāng qīng chōu tí 144 Dầu mỏ石油shíyóu 145 Dầu thô原油yuán yóu 146 Xăng汽油qìyóu 147 Xăng nhân tạo人造汽油rénzào qìyóu 148 Xăng chống nổ抗暴汽油kàngbào qìyóu 149 Xăng máy bay航空汽油háng kōng qìyóu 150 Xăng pha thêm oxy加氧汽油jiā yǎng qì yóu 151 Dầu mazut, dầu diezen柴油cháiyóu 152 Dầu mazut nặng重油zhòng yóu 153 Dầu hỏa煤油méiyóu 154 Dầu máy机油jīyóu 155 Dầu hòa tan溶解油róngjiě yóu 156 Dầu bốc hơi挥发油huī fǎyóu 157 Hắc ín煤焦油méi jiāoyóu 158 Than cốc chứa dầu石油焦shíyóu jiāo 159 Dầu bôi trơn润滑油rùnhuá yóu 160 Dầu nhiên liệu燃料油ránliào yóu 161 Dầu phanh制动器油zhì dòngqì yóu 162 Dầu base paraffin石蜡基石油shílà jī shíyóu 163 Dầu mỏ asphalt-base沥青基石油lìqīng jī shíyóu 164 Sáp蜡là 165 Paraffin石蜡shílà 166 Benden苯běn 167 Ê-ti-la-min乙胺yǐ àn 168 Êtan乙烷yǐ wán 169 A-xê-ti-len乙炔yǐquē 170 Ê-ty-len乙烯yǐxī 171 Styren苯乙烯běn yǐxī 172 Ê-ty-len oxide乙烯化氧yǐxī huà yǎng 173 Rượu cồn醇chún 174 Rượu êtyla乙醇yǐchún 175 Ê-ty-len glycol乙二醇yǐ èr chún 176 An-đê-hít醛quán 177 Axêtan đêhit-ê-ta-na-la乙醛yǐ quán 178 Fomanđehyt甲醛jiǎ quán 179 Toluen甲苯jiǎběn 180 Metan甲烷jiǎ wán 181 Axêtôn丙酮bǐng tóng 182 Propylen丙烯bǐngxī 183 Acrylonitrile丙烯腈bǐngxī jīng 184 Butylene丁烯dīng xī 185 Butadien c4h6丁二烯dīng èr xī 186 Dầu mỡ矿脂kuàng zhī 187 Hắc ín, nhựa đường沥青lìqīng 188 Than đen炭黑tàn hēi 189 Vadơlin, sáp凡士林Fán shìlín 190 Khí chiết xuất裂化气liè huà qì

Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.

⇒ Bài viết liên quan

  • Từ vựng các loại THAN trong tiếng Trung
  • Từ vựng tiếng Trung chủ đề khai thác Khoáng sản

Tổng hợp các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề khác tại đây

Nguồn: chinese.com.vn Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả.

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Chủ Đề