Halt la gi

halt

/hɔ:lt/

* danh từ

sự tạm nghỉ, sự tạm dừng lại (trong lúc đang đi...)

to come to a halt: tạm dừng lại

to call a halt: ra lệnh ngừng lại

(ngành đường sắt) ga xép

* nội động từ

dừng chân, nghỉ chân

* ngoại động từ

cho dừng lại; bắt dừng lại

* danh từ

(từ cổ,nghĩa cổ) sự đi khập khiễng, sự đi tập tễnh

* nội động từ

(từ cổ,nghĩa cổ) đi khập khiễng, đi tập tễnh

đi ngập ngừng

ngập ngừng, lưỡng lự, do dự

to halt between two opinions: lưỡng lự giữa hai ý kiến

què quặt, không chỉnh (lý luận, của thơ...)

* tính từ

(từ cổ,nghĩa cổ) què, khập khểnh, tập tễnh

Từ điển Anh Việt onlinehalt là gì?

halt nghĩa tiếng Việt là gì?


US
Halt la gi
UK
Halt la gi

Halt la gi
Halt la gi
Halt la gi
Halt la gi
Halt la gi
Halt la gi
Halt la gi
Halt la gi
Halt la gi
Halt la gi
Halt la gi
Halt la gi
Halt la gi
Halt la gi
Halt la gi
Halt la gi

Sound\\h\\halt.wav

◎[hɔ:lt]※danh từ ■sự tạm nghỉ, sự tạm dừng lại (trong lúc đang đi...) ☆work was brought/came to a halt when the machine broke down công việc tạm ngừng lại khi máy bị hỏng ■(ngành đường sắt) nơi xe lửa địa phương đỗ lại trên một tuyến đường sắt nhưng ở đó không có nhà ga; nơi tàu dừng ■(nói về binh sĩ) ngừng lại một thời gian ngắn trong một cuộc hành quân hoặc một chặng đường 〆to bring sth to a grinding halt ✓làm cho cái gì dừng hẳn lại 〆to grind to a halt/standstill ✓xem grind 〆to call a halt ✓ra lệnh dừng lại※động từ ■(làm cho ai/cái gì) tạm thời dừng lại ☆platoon, halt! toàn trung đội, dừng lại! ☆the officer halted his troops for a rest viên sĩ quan ra lệnh cho binh lính dừng lại để nghỉ ■(từ cổ,nghĩa cổ) đi khập khiễng, đi tập tễnh ■ngập ngừng, lưỡng lự, do dự ☆to halt between two opinions lưỡng lự giữa hai ý kiến ■què quặt, không chỉnh (lý luận...)※tính từ ■(từ cổ,nghĩa cổ) què, khập khểnh, tập tễnh

Mẫu câu


to grind to a halt/standstill

hãm lại, dừng lại


[grind to a halt]

saying & slang


to come to a grinding halt

ngừng hẳn lại


[grinding halt]

saying & slang


Học tiếng Anh online

MIỄN PHÍ
Luyện phát âm tiếng Anh
bằng
phương pháp đánh vần

XEM KHÓA HỌC

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ halt/ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ halt/ tiếng Anh nghĩa là gì.


Thuật ngữ liên quan tới halt/

  • fabulous tiếng Anh là gì?
  • sandbag tiếng Anh là gì?
  • unalterably tiếng Anh là gì?
  • smutted tiếng Anh là gì?
  • involucre tiếng Anh là gì?
  • gyoscopie tiếng Anh là gì?
  • loams tiếng Anh là gì?
  • mist tiếng Anh là gì?
  • knot-hole tiếng Anh là gì?
  • longshoremen tiếng Anh là gì?
  • tightening tiếng Anh là gì?
  • santal tiếng Anh là gì?
  • increases tiếng Anh là gì?
  • marsh tiếng Anh là gì?
  • retractations tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của halt/ trong tiếng Anh

halt/ có nghĩa là: Không tìm thấy từ halt/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Đây là cách dùng halt/ tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ halt/ tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Halt nghĩa là gì?

Halt nghĩa dừng lại, ngừng lại.

Eradicate là gì?

Trừ tiệt, triệt hạ, xóa sạch.

Come to a halt nghĩa là gì?

'come to a halt/standstill' nghĩa dừng lại; chậm dần rồi dừng lại (có thể dừng hẳn hoặc tạm thời); đi đến bế tắc.