Giải bài tập toán cao cấp ma trận định thức
Uploaded byKayn Odyssey Show
100% found this document useful (1 vote) 1K views 3 pages tcc1 buh practice Copyright© © All Rights Reserved Share this documentDid you find this document useful?Is this content inappropriate?100% found this document useful (1 vote) 1K views3 pages Bài tập Toán cao cấp - Chương 1Uploaded byKayn Odyssey tcc1 buh practice Jump to Page You are on page 1of 3 Search inside document Reward Your CuriosityEverything you want to read. Anytime. Anywhere. Any device. No Commitment. Cancel anytime. MA TRẬN VÀ ĐỊNH THỨCPhan Trí Kiên ∗ Ngày 4 tháng 10 năm 2021 Bài 1 ma trậnA= 2 1 13 1 00 1 2. Hãy tínhA 2 . Bài 2 ma trậnB= (1 10 1). Hãy tìmB n vớin≥ 1. Bài 3 hai ma trận A=1 −2 12 1 21 2 3 và B= 4 1 1−4 2 01 2 1.Hãy tínhAB−BA. Bài 4ìm tất cả các ma trận B giao hoán được với ma trận A, nghĩa là AB=BA, biết (a) A= (1 2− 1 − 1)(b) A= 1 0 00 1 03 1 2.Bài 5 hàm f(x) =x 2 − 3 x+ 4 và ma trận A= (1 − 12 3).Hãy tính f(A). ∗University of Finance and Marketing, Email: [email protected] 1 Bài 6ìm ma trậnXthỏa mãn phương trìnhAX =B, biết A=1 −1 1−1 2 1−2 3 1 và B= 1 1 1 − 11 0 2 21 −2 2 0.Bài 7ìm ma trận nghịch đảo (nếu có) của ma trận Abằng phương pháp định thức (phương pháp phần bù đại số), biết A=1 −1 2−1 2 12 −3 2.Bài 8ìm ma trận nghịch đảo (nếu có) của ma trận Abằng phương pháp biến đổi sơ cấp dòng (phương pháp Gauss), biết A=1 1 22 3 21 3 − 1.Bài 9ìm hạng của ma trận 1 3 5 − 12 − 1 −3 45 1 −1 77 7 9 1.Bài 10ìm tất cả các ma trận vuông cấp 2 có bình phương bằng ma trận đơn vị. Bài 11. Cho các ma trận A=1 2−1 12 0; B=3 − 21 22 − 3; C=5 20 − 22 4.Tính 2 A− 3 B+ 5C. Bài 18. Tínhf(A), biết rằng f(x) =x 2 − 2 x+ 3 và A= 1 1 − 22 0 − 13 1 − 2.Bài 19ính định thức ∣ ∣ ∣ ∣ ∣ ∣ ∣ ∣ ∣ 1 0 − 1 − 1 0 − 1 −1 11 2 3 4− 1 −1 1 0∣ ∣ ∣ ∣ ∣ ∣ ∣ ∣ ∣bằng cách khai triển theo dòng 3. Bài 20ính định thức ∣ ∣ ∣ ∣ ∣ ∣ ∣ ∣ ∣ 2 1 1 1 1 2 1 21 1 2 31 1 1 4∣ ∣ ∣ ∣ ∣ ∣ ∣ ∣ ∣bằng cách khai triển theo cột bốn. Bài 21ính các định thức sau (a) ∣ ∣ ∣ ∣ ∣ ∣ ∣ ∣ ∣1 2 3 42 3 4 13 4 1 24 1 2 3∣ ∣ ∣ ∣ ∣ ∣ ∣ ∣ ∣(b) ∣ ∣ ∣ ∣ ∣ ∣ ∣ ∣ ∣1 1 1 11 2 3 41 3 6 101 4 10 20∣ ∣ ∣ ∣ ∣ ∣ ∣ ∣ ∣.bằng cách khai triển theo các tính chất. Bài 22ính định thức ∣ ∣ ∣ ∣ ∣ ∣ ∣x y x+y y x+y x x+y x y ∣ ∣ ∣ ∣ ∣ ∣ ∣.Bài 23ính định thức ∣ ∣ ∣ ∣ ∣ ∣ ∣ ∣ ∣0 1 1 11 0 a b 1 a 0 c 1 b c 0 ∣ ∣ ∣ ∣ ∣ ∣ ∣ ∣ ∣.Bài 24ải phương trình ∣ ∣ ∣ ∣ ∣ ∣ ∣ ∣ ∣1 x x 2 x 3 1 2 4 81 3 9 271 4 16 64∣ ∣ ∣ ∣ ∣ ∣ ∣ ∣ ∣\= 0. |