From till là gì

Nghĩa Của Từ Till Là Gì ? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích Until Và Till

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Đang xem: Till là gì

till

till /til/ danh từ ngăn kéo để tiềnto be caught with ones hand in the till bị bắt quả tang danh từ [địa lý,địa chất] sét tảng lăn ngoại động từ trồng trọt, cày cấy; cày bừa giới từ đến, tớitill now: đến bây giờ, đến naytill then: đến lúc ấy liên từ cho đến khiwait till I come: chờ cho đến khi tôi tới trước khidont get down till the train has stopped: đừng xuống trước khi xe lửa đỗ hẳn
sét lẫn cuộisét lẫn đá tảngsét lẫn sỏisét tảng lănglacial tillsét tảng do băngpolish till dryđánh bóng khôngăn kéo để tiềncash in tilltiền [hiện có] trong kétcash tillmáy tính tiềncash till at exitquầy thu tiền ở lối ranon-risk till waterbornekhông kể bảo hiểm trước khi chất lên tàuservice tillghi-sê tự động của ngân hàngtill basketgiỏ lưới của nồi thanh trùngtill cancelledcho đến khi hủy bỏ [quảng cáo ngoài trời]till forbidcho đến khi hủy bỏtill moneytiền ngăn kéo [tiền thu chi hàng ngày]till moneytiền ngăn kéo [tiền thu chi hằng ngày]till moneytiền thu chi hàng ngày o sét tảng lăn § glacial till : sét tảng do băng

Xem thêm: Stt Về Sự Phản Bội Những Stt Hay Nói Về Sự Phản Bội Trong Tình Yêu

till

Từ điển Collocation

till noun

ADJ. computerized, electronic

TILL + VERB ring a sales idea that has set tills ringing all over the country

TILL + NOUN receipt, roll

PREP. at/behind/on the ~ The supermarket didnt have enough people working on the tills. | in/into a/the ~ Put the money straight into the till. | from/out of a/the ~ He gave her £10 from the till.

Từ điển WordNet

n.

v.

work land as by ploughing, harrowing, and manuring, in order to make it ready for cultivation

till the soil

Xem thêm: Định Nghĩa Của Từ Retreat Nghĩa Là Gì ? [Từ Điển Anh Nha Trang Ngày Về [P2]

English Synonym and Antonym Dictionary

tills|tilled|tillingsyn.: cash register cultivate depository drawer money plow safe vault work

Video liên quan

Chủ Đề