Theme: MEETING
to schedule a meeting with someone.
• I made an appointment with the doctor for late today.
• The professor wouldn't see me unless I made an appointment.
đặt lịch hẹn
1. Để đặt ngày và giờ chính thức để gặp gỡ hoặc giao dịch với ai đó [hoặc được gặp hoặc giao dịch với người khác]. Vui lòng nói chuyện với nhân viên lễ" mới "— anh ta sẽ hẹn bạn vào lần tiếp theo. Trừ khi bạn vừa hẹn trước, tui e rằng bất có tiềm năng trường hợp của bạn sẽ được xử lý ngay hôm nay. Chỉ định ai đó vào một vai trò, vị trí hoặc vănphòng chốngnhư một phần trách nhiệm của người đó. [Nói của các chính trị gia.] Tổng thống vừa không thể đặt lịch hẹn kể từ khi đảng của ông mất quyền kiểm soát thượng viện. Xem thêm: hãyhẹn [với ai đó]
để lên lịch gặp ai đó. Tôi vừa đặt lịch hẹn với bác sĩ vào hôm nay. Giáo sư sẽ bất gặp tui trừ khi tui đặt lịch hẹn. Xem thêm: hãyhẹn gặp
1. Chỉ định một người nào đó vào một vănphòng chốnghoặc chức vụ cụ thể, như trong Khi người đứng đầu bộ phận an ninh của Nhà Trắng từ chức, chuyện bổ nhiệm là tùy thuộc vào Tổng thống. [Giữa những năm 1800]
2. Lên lịch một cuộc gặp với ai đó, như trong Tôi có cần đặt một cuộc hẹn khác với bác sĩ không? [Giữa những năm 1700] Xem thêm: makeSee also:
Make an appointment có nghĩa là tạo một cuộc hẹn gặp. Ví dụ: You should make an appointment to meet her. [Cậu nên hẹn gặp mặt với cô ấy]. Make an appointment with her before you come here. [Hẹn gặp cô ấy trước khi bạn tới đây]. Anyone can make an appointment , I said. [Bất cứ ...
Make an appointment có nghĩa là tạo một cuộc hẹn gặp.
Ví dụ:
- You should make an appointment to meet her. [Cậu nên hẹn gặp mặt với cô ấy].
- Make an appointment with her before you come here. [Hẹn gặp cô ấy trước khi bạn tới đây].
- Anyone can make an appointment, I said. [Bất cứ ai cũng có thể hẹn gặp, tôi nói].
- Call my office Sunday morning to make an appointment. [Gọi cho văn phòng của tôi sáng Chủ nhật để lấy hẹn].
- Making an appointment with my grandmother in the evening. [Hẹn gặp bà ngoài vào buổi tối].
Chia sẻ tin đăng đến bạn bè
Do you have an appointment with him?
do you have an idea
I do have an appointment at 10:00.
do you have an idea
bạn có ý tưởng
why do you have
tại sao bạn cósao cậu lại có
do you have time
bạn có thời giananh có thời giancó rảnhem có thời gianông có thời gian
do you have questions
bạn có câu hỏi
do you already have
bạn đã cóbạn đang có
do you still have
bạn vẫn có
do you not have
bạn không cócậu không cókhông phải có
do you have experience
bạn có kinh nghiệm
do you really have
bạn thực sự cóem thật sự có
do you have more
bạn có nhiều hơn
do you have plans
bạn có kế hoạchbạn đã có kế hoạchanh có dự địnhbạn có dự địnhông có kế hoạch
do you have problems
bạn có vấn đềbạn đang gặp vấn đề
do you have children
bạn có conanh có conđã có conbà ấy có con không
do you ever have
bạn đã bao giờ có
when you do have
khi bạn có
if you do not have
nếu bạn không cónếu bạn chưa cónếu ông không cónếu bạn không bịnếu anh không có
you will have to do
bạn sẽ phải làmbạn sẽ phải thực hiệnphải làm
do you have any idea
anh có biếtbạn có biếtbạn có bất kỳ ý tưởngem có biết
do you want to have
bạn muốn cóanh có muốnbạn cần cóem có muốncậu muốn có
that you do not have
rằng bạn không córằng bạn không bị
Người tây ban nha -tiene una cita
Người pháp -vous avez rendez-vous
Người đan mạch -har du en aftale
Tiếng đức -haben sie einen termin
Thụy điển -har ni bokat tid
Hà lan -heeft u een afspraak
Tiếng ả rập -هل لديك موعد
Séc -máte schůzku
Tiếng croatia -imate li zakazano
Tiếng phần lan -onko teillä varattu aika
Người ý -ha un appuntamento
Bồ đào nha -tem hora marcada
Người hy lạp -έχετε ραντεβού
Người hungary -van időpontja
Na uy -har du en avtale
Đánh bóng -pan umówiony
Thổ nhĩ kỳ -randevunuz var
Người trung quốc -你 有 预约
Tiếng rumani -aveţi o programare
Người ăn chay trường -имате ли уговорена среща
Tiếng slovak -máte dohodnutú schôdzku
Tiếng indonesia -kau sudah buat janji
Người serbian -da li imate zakazano
Tiếng do thái -יש ל אתה פגישה
do you have a way do you have a website do you have a wish do you have access do you have agent do you have allergies do you have an account do you have an address do you have an answer do you have an apartment do you have an appointment do you have an ebook do you have an email do you have an explanation do you have an idea do you have an interest do you have an opinion do you have an unfinished project do you have another do you have another way do you have any advice
do you have an apartmentdo you have an ebook