phong bì
+ Thêm bản dịch Thêm phong bì
"phong bì" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh
envelope
nounwrapper for mailing [..]
Phiếu thanh toán tôi để trong phong bì, có vậy thôi.
My invoice is in the envelope, if that's all.
MicrosoftLanguagePortal
cover
nounĐề thi ở trong phong bì có dấu niêm phong đỏ.
The question paper's in a cover with a red seal
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " phong bì " sang Tiếng Anh
Glosbe Translate
Google Translate
Hình ảnh có "phong bì"
Các cụm từ tương tự như "phong bì" có bản dịch thành Tiếng Anh
phong bì tiền lương
pay-envelope
phong bì làm từ giấy cây gai dầu
manila envelope
phong bì hồ sơ
manila envelope
Thêm ví dụ Thêm
Bản dịch "phong bì" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ
tất cả chính xác bất kỳ
Chứng cứ phải được để trong phong bì Nolan đúng kích thước.
All evidence has to be submitted in a proper-size Nolan envelope.
OpenSubtitles2018.v3
Bộ nạp phong bì EF
EF-# Envelope Feeder
KDE40.1
Cô cho tôi một cái phong bì được không?
Can I have an envelope?
OpenSubtitles2018.v3
Cô biết cảch mở một phong bì không?
Can you open an envelope?
OpenSubtitles2018.v3
Lúc nào bạn cũng được đưa cho một phong bì.
All the time, you have been given an envelope.
ted2019
Cô cất phong bì đi.
You put that envelope away.
OpenSubtitles2018.v3
Có 1 chiếc phong bì trong túi hắn.
There's an envelope in his pocket.
OpenSubtitles2018.v3
Nhưng khi làm điều đó , cô nhận thấy một cái phong bì khác trong hộp thư của mình .
But as she did , she noticed another envelope in her mailbox .
EVBNews
Nhưng ngày đó, Antoine giao cho tôi 1 phong bì và bảo tôi tên người cần gửi.
But on that day, Antoine gave me an envelope and told me who to give it to.
OpenSubtitles2018.v3
Ambrose vừa mới lấy cái thẻ nhớ của chiếc máy và bỏ vào trong phong bì.
Ambrose just pulled... the camera's memory card and put it into an envelope.
OpenSubtitles2018.v3
Và những chiếc phong bì này có đựng tiền bên trong.
Also inside the envelope was money.
QED
Trong một phong bì làm từ giấy cây gai dầu... trong đáy giả của cái két đó?
In a manila envelope... in the false bottom of that safe?
OpenSubtitles2018.v3
Phiếu thanh toán tôi để trong phong bì, có vậy thôi.
My invoice is in the envelope, if that's all.
OpenSubtitles2018.v3
Chớ đề trên phong bì “Gửi cho chủ nhà”; dùng tên họ rõ ràng.
Do not address letters to “Occupant”; use a specific name.
jw2019
Cháu mở phong bì và thấy trong đó một cuốn sổ lớn với tấm bìa in hoa.
I opened the envelope and saw that it contained a large notebook with a flowery cover.
Literature
Cái tôi không hiểu là tại sao hắn làm độc phong bì để thử cho rượu pân?
What I can't figure out if why would he poison the envelopes to test the punch?
OpenSubtitles2018.v3
Phong bì DL ISO
ISO DL Envelope
KDE40.1
Dấu vân tay của bà trên phong bì mà.
You're fingerprint is on the envelope.
OpenSubtitles2018.v3
Cassette và danh sách các thí sinh đang ở trong phong bì
The cassette and the player are in the envelope.
OpenSubtitles2018.v3
Trong phong bì của túi áo vét.
In the envelope in my jacket pocket.
OpenSubtitles2018.v3
Trong phong bì có $200, tương đương với ba tháng lương tối thiểu.
In the envelope was $200, or three months’ minimum wage.
jw2019
Khi tôi nhặt cuốn sách, thì có 1 phong bì rơi ra.
When I picked up the book, this little folder falls out.
OpenSubtitles2018.v3
Phong bì nhỏ chứa đầy hình.
A little folder of pictures.
OpenSubtitles2018.v3
Vào buổi tối, các thí sinh nhận được một phong bì với một bức ảnh.
In the evening, the models receive an envelope with a photo in.
WikiMatrix
Phong bì này là từ văn phòng của Alex.
This envelope is from Alex's office.
OpenSubtitles2018.v3
TẢI THÊM