Divisible by là gì

divisible tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng divisible trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ divisible tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Divisible by là gì

divisible
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ divisible

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

divisible tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ divisible trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ divisible tiếng Anh nghĩa là gì.

divisible /di’vizəbl/

* tính từ
– có thể chia được
– (toán học) có thể chia hết; chia hết cho

divisible
– chia được, chia hết
– d. by an integer chia hết cho một số nguyên
– infinitely d. (đại số) chia hết vô hạn

Thuật ngữ liên quan tới divisible

Tóm lại nội dung ý nghĩa của divisible trong tiếng Anh

divisible có nghĩa là: divisible /di’vizəbl/* tính từ- có thể chia được- (toán học) có thể chia hết; chia hết chodivisible- chia được, chia hết- d. by an integer chia hết cho một số nguyên- infinitely d. (đại số) chia hết vô hạn

Đây là cách dùng divisible tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ divisible tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

divisible /di’vizəbl/* tính từ- có thể chia được- (toán học) có thể chia hết tiếng Anh là gì?
chia hết chodivisible- chia được tiếng Anh là gì?
chia hết- d. by an integer chia hết cho một số nguyên- infinitely d. (đại số) chia hết vô hạn

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "divisible", trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ divisible, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ divisible trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt

1. It's not divisible by 3.

Nó không chia chẳn cho 3

2. Well 100 is clearly divisible by 1.

Nếu chọn 1 100 dĩ nhiên chia chẳn cho 1

3. Let me make sure 61 is not divisible.

Để tôi thử cho chắc chắn là 61 không thể chia chẳn cho một số nào khác

4. So it has to be divisible by 7, right?

Nó phải chia chẳn cho 7, phải không?

5. Not only is 0 divisible by 2, it is divisible by every power of 2, which is relevant to the binary numeral system used by computers.

0 không chỉ chia hết cho 2, nó còn chia hết cho mọi lũy thừa của 2, có liên hệ tới hệ số nhị phân được máy tính sử dụng.

6. It has to be divisible by 1, and that's already the case.

Nó phải chia chẳn cho 1, và đó đã là điều tất nhiên

7. So we have to pick an n that is essentially not divisible into 100.

Vậy, chúng ta phải chọn mộ số n mà 100 không thể chia chẳn cho nó được

8. Because in base 10 the number 1729 is divisible by the sum of its digits, it is a Harshad number.

Do trong hệ thập phân 1729 chia hết cho tổng các chữ số của nó, 1729 là một số Harshad.

9. 60 is the smallest number that is divisible by every number from 1 to 6; that is, it is the lowest common multiple of 1, 2, 3, 4, 5, and 6.

60 là số nhỏ nhất chia hết cho mọi số 1-6; nghĩa là, nó là bội số chung nhỏ nhất là 1, 2, 3, 4, 5, và 6.

divisible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm divisible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của divisible.

Từ điển Anh Việt

  • divisible

    /di'vizəbl/

    * tính từ

    có thể chia được

    (toán học) có thể chia hết; chia hết cho

  • divisible

    chia được, chia hết

    d. by an integer chia hết cho một số nguyên

    infinitely d. (đại số) chia hết vô hạn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • divisible

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chia được

    chia hết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • divisible

    capable of being or liable to be divided or separated

    even numbers are divisible by two

    the Americans fought a bloody war to prove that their nation is not divisible

    Antonyms: indivisible