Đi du lịch theo tour tiếng anh là gì năm 2024
Không ai trong đoàn du lịch của chúng tôi nói được tiếng Tây Ban Nha nên chúng tôi phải nhờ hướng dẫn viên phiên dịch. Show
No one in our tour group spoke Spanish so we had to ask the guide to interpret. 2. Ông đi cùng đoàn du lịch nào? Which tour group are you with? Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với tour nhé!
Voyage (Hành trình xa xôi): Một hành trình xa xôi, thường là qua đại dương hoặc không gian, hoặc một chuyến đi dài. Ví dụ: Thuyền của họ chuẩn bị cho một hành trình xa xôi qua Đại Tây Dương. (Their ship is preparing for a voyage across the Atlantic Ocean.) B: I often go with my family, sometimes with my best friends. (Tôi thường đi cùng với gia đình tôi, thỉnh thoảng với những người bạn tốt nhất của tôi) A: What’s your favorite tourist attraction? (Địa điểm du lịch nào mà bạn thích nhất?) B: That would be Venice city in Italy. (Đó là thành phố Venice của Ý) A: Have you ever been abroad? (Bạn đã ra nước ngoài chưa?) B: Yes, I have. I came to Italy last year for a business trip. (Tôi đi rồi. Tôi đã tới Ý năm ngoái cho chuyến công tác) A: What language do you use when traveling? (Bạn sử dụng ngôn ngữ nào khi đi du lịch?) B: English, but sometimes I have to use body language since not all people are good at English. (Tiếng Anh, nhưng thỉnh thoảng tôi sử dụng cả ngôn ngữ cơ thể vì không phải mọi người đều giỏi tiếng Anh) A: What do you usually do during your trip? (Bạn thường làm gì trong suốt chuyến đi?) B: I often go sightseeing, take pictures, and sample the local cuisine. (Tôi thường đi ngắm cảnh, chụp ảnh, và thử ẩm thực địa phương) A: What do you do to prepare for your trip? (Bạn làm gì để chuẩn bị cho chuyến đi?) B: Before the trip, I search for information about the location, weather, famous tourist attractions, transportation, local cuisine and prices on the internet. (Trước chuyến đi, tôi tìm thông tin về địa điểm, thời tiết, điểm đến du lịch, ẩm thực địa phương và giá cả trên Internet) A: What do you usually bring when you travel? (Bạn thường mang gì theo khi đi du lịch?) B: I usually pack my suitcase with some necessary items such as clothes, medicine, food, a map, and a camera. (Tôi thường đóng gói vali với một số đồ như quần áo, thuốc, thức ăn, bản dồ và máy ảnh) A: Do you prefer traveling by car, train or plane? (Bạn thích đi bằng oto, tàu hay là máy bay?) B: I prefer planes although it can be a little expensive. Planes are much faster than any other mode of transport. (Tôi thích đi máy bay mặc dù hơi đắt. Máy bay nhanh hơn các phương tiện khác) A: Do you prefer traveling alone or joining a guided tour? (Bạn muốn tự đi hay là đi theo đoàn có hướng dẫn viên?) B: I love backpacking with my friends who share the same interests as me. (Tôi thích tự đi với bạn tôi, những người có cùng sở thích với tôi). FILE AUDIO CỦA ĐOẠN HỘI THOẠI TRÊN Xin vui lòng nghe file audio của đoạn hội thoại tại đây. Phil Connect cam kết hỗ trợ học viên tất cả các thủ tục liên quan đến du học tiếng Anh tại Philippines và không thu bất kỳ khoản phí dịch vụ nào. Hãy liên hệ với Phil Connect để được tư vấn và hỗ trợ hoàn toàn miễn phí nhé! Tiếng anh về du lịch dành cho những bạn muốn du lịch. Tuổi trẻ chẳng mấy chốc sẽ vội vàng trôi qua như một cơn gió thoảng. Và sẽ thật tiếc nuối nếu tại cái quãng thời gian tươi đẹp nhất của cuộc đời ấy chúng ta không sống thật nồng nhiệt, không trải nghiệm đủ đầy những cung bậc cảm xúc khác nhau, không đi đâu đó thật xa để thu vào tầm mắt toàn bộ một số điều mới mẻ, thú vị của cuộc sống. Có lẽ cũng do vậy mà hầu hết những thanh niên cứ khát khao được ta bày đó đây, được thức dậy tại một nơi xa và tạm gác lại một số nghĩa vụ của bản thân dưới một lúc nào đó. Hãy cùng A+ English phá đựng rào cản ấy bằng việc ghi chú thật nhanh một số từ vựng tiếng anh về du lịch, biết bí quyết ghi nhớ du lịch tiếng Anh là gì trong đây nhé. Nội dung chính I. Từ vựng1. Từ vựng về tiếng anh du lịchBỏ túi bộ từng vựng tiếng anh vào bộ tài liệu tiếng anh giúp bạn chinh phục đam mê du lịch của chính bản thân. Airline schedule: /ˈeəlaɪn ˈʃedjuːl/ lịch bay Baggage allowance: /ˈbæɡɪdʒ əˈlaʊəns/ lượng hành lý cho phép Boarding pass: /ˈbɔːdɪŋ kɑːd/ thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách) Check-in: /tʃek – ɪn/ giấy tờ vào cửa Complimentary: /ˌkɒmplɪˈmentri/ (đồ, dịch vụ…) miễn phí, đi kèm Deposit: /dɪˈpɒzɪt/ đặt cọc Domestic travel: /dəˈmestɪk ˈtrævl/ du lịch nội địa Destination: /ˌdestɪˈneɪʃn/ điểm đến High season: /haɪ ˈsiːzn/ mùa đắt điểm Low Season: /ləʊˈsiːzn/ mùa nhỏ khách Loyalty programme: /ˈlɔɪəltiˈprəʊɡræm/ chương trình người dùng thường xuyên Inclusive tour: /ɪnˈkluːsɪv tʊə(r)/ tour trọn gói One way trip: /wʌn weɪ trɪp/ Chuyến đi 1 chiều Round trip: /ˌraʊnd ˈtrɪp/ Chuyến đi khứ hồi Cancellation penalty: /ˌkænsəˈleɪʃn ˈpenəlti/ Phạt do bãi bỏ Excursion/promotion airfare: /ɪkˈskɜːʃn/ /prəˈməʊʃn/ /ˈeəfeə(r)/ Vé máy bay khuyến mãi / hạ giá Retail Travel Agency: /ˈriːteɪlˈtrævl eɪdʒənsi/ đại lý bán lẻ về du lịch Itinerary: /aɪˈtɪnərəri/ Lịch trình Account payable: sổ ghi tiền phải trả (của công ty) Airline route map: sơ đồ tuyến bay Airline schedule: lịch bay Rail schedule: Lịch trình tàu hỏa Bus schedule: Lịch trình xe buýt Baggage allowance: lượng hành lí cho phép Boarding pass: thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách) Booking file: hồ sơ đặt chỗ của khách hàng Carrier: công ty cung cấp vận chuyển, hãng hàng không Check-in: thủ tục vào cửa Commission: tiền hoa hồng Compensation: tiền bồi thường Complimentary: (đồ, dịch vụ…) miễn phí, đi kèm Customer file: hồ sơ khách hàng Deposit: đặt cọc Destination: điểm đến Distribution: kênh cung cấp Documentation: tài liệu là giấy tờ (bao gồm vé, hộ chiếu, voucher…) Domestic travel: du lịch nội địa Ticket: vé Bổ sung từ vựng tiếng anh du lịchFlyer: tài liệu giới thiệu Geographic features: đặc điểm địa lý Guide book: sách hướng dẫn High season: mùa cao điểm Low Season: mùa ít khách Loyalty programme: chương trình khách hàng thường xuyên Manifest: bảng kê khai danh sách khách hàng (trong một tour du lịc, trên một chuyến bay…) Inclusive tour: tour trọn gói Itinerary: Lịch trình International tourist: Khách du lịch quốc tế Visa: thị thực Preferred product: Sản phẩm ưu đãi Retail Travel Agency: đại lý bán lẻ về du lịch Room only: đặt phòng không bao gồm các dịch vụ kèm theo Timetable: Lịch trình Tourism: ngành du lịch Tourist: khách du lịch Source market: thị trường nguồn Tour guide: hướng dẫn viên du lịch Passport: hộ chiếu Tour Voucher: phiếu dịch vụ du lịch Transfer: vận chuyển (hành khách) Tour Wholesaler: hãng bán sỉ du lịch (kết hợp sản phẩm và dịch vụ du lịch) Travel Advisories: Thông tin cảnh báo du lịch SGLB: phòng đơn Travel Desk Agent: nhân viên đại lý du lịch (người tư vấn về các dịch vụ du lịch) UNWTO: Tổ chức Du lịch Thế giới Travel Trade: Kinh doanh du lịch Traveller: khách du lịch TRPB: phòng 3 người TWNB: phòng kép Vietnam National Administration of Tourism: Tổng cục du lịch Việt Nam 2. Những động từ phổ biến về chủ đề du lịchGo backpacking/camping/hitchhiking/sightseeing: đi du lịch ba-lô/đi cắm trại/đi nhờ xe/đi tham quan Plan a trip/a holiday (a vacation)/your itinerary: lên kế hoạch đi chơi/đi nghỉ/lên lịch trình Book accommodation/a hotel room/a flight/tickets: đặt chỗ ở/phòng khách sạn/chuyến bay/vé Have/make/cancel a reservation/booking: đặt chỗ/hủy đặt chỗ Rent a villa/a holiday home/a holiday cottage: thuê một biệt thự/nhà nghỉ riêng ở ngoại ô/nhà nhỏ ở ngoại ô Hire/rent a car/bicycle/moped: thuê xe hơi/xe đạp/xe máy Stay in a hotel/a bed and breakfast/a youth hostel/a villa/a holiday home/a caravan: nghỉ ở khách sạn/nhà khách (có điểm tâm)/nhà trọ du lịch/biệt thự/nhà nghỉ riêng ở ngoại ô/nhà lưu động Cost/charge $100 a/per night for a single/double/twin/standard/en suite room: tính phí $100 một đêm cho phòng đơn/phòng giường đôi/phòng 2 giường đơn/phòng tiêu chuẩn/phòng có toilet riêng Check into/out of a hotel/a motel/your room: nhận/trả phòng khách sạn/phòng của bạn Pack/unpack your suitcase/bags: đóng gói/mở va-li/túi xách Call/order room service: gọi/đặt dịch vụ phòng Cancel/cut short a trip/holiday (vacation): hủy/bỏ dở chuyến đi/kỳ nghỉ Breathtaking view: cảnh đẹp Charter-flight: hình thức du lịch theo phương thức thuê bao trọn gói Check-in desk: quầy check-in Departure lounge: sảnh chờ Far-off destination: địa điểm ở rất xa To get away from it all: (nghỉ dưỡng) tránh xa ồn ào của đô thị Holiday brochure: tờ thông tin chuyến nghỉ dưỡng Guided tour: tour có hướng dẫn viên Hordes of tourists: đám đông khách du lịch Holiday destination: địa điểm nghỉ dưỡng All-in package/package holiday: du lịch trọn gói Holiday of a lifetime: chuyến nghỉ dưỡng đặc biệt trong đời Local crafts: sản phẩm thủ công Holiday resort:khu nghỉ dưỡng Long weekend: ngày nghỉ cuối tuần kéo dài thêm 1 ngày (thứ sáu/ thứ hai) Bổ sung thêm cụm từ vựng du lịchOut of season: mùa thấp điểm của du lịch Picturesque village: một ngôi làng rất đẹp Passport control: nơi kiểm tra passport Places of interest: địa điểm du lịch ưa thích Wildlife safari: chuyến du lịch khám phá thiên nhiên hoang dã, thường ở Châu Phi Self-catering: (du lịch) tự túc đồ ăn Short break: du lịch ngắn ngày To go sightseeing: dạo quanh địa điểm du lịch Stunning landscape: phong cảnh đẹp tuyệt vời Travel agent: công ty lữ hành Tourist trap: khu du lịch đắt đỏ, lấy tiền quá đắt (bẫy du khách) Youth hostel: nhà trọ giá rẻ To the seaside: nghỉ ngoài biển Camping: đi cắm trại To the mountains: đi lên núi Abroad: đi nước ngoài To the country: xung quanh thành phố On a walking holiday: kỳ nghỉ đi bộ Put your feet up: thư giãn On a sightseeing holiday: đi ngắm cảnh Do some sunbathing: tắm nắng On a package holiday: kỳ nghỉ trọn gói Get sunburnt: phơi nắng Try the local food: thử các món đặc sản Go out at night: đi chơi buổi tối Dive: lặn Sailing: chèo thuyền II. Một số mẫu câu cơ bản khi đi du lịch1. Một số mẫu câu hỏi đườngGiao tiếp tiếng anh về du lịch được sự dụng phổ biến. Dành cho những bạn đi phượt, du lịch bụi, giúp bạn nói tiếng anh chuẩn. Where is the nearest bathroom? – Phòng vệ sinh gần nhất ở đâu? Can you take me to the airport, please? – Anh có thể đưa tôi tới sân bay được không? Where can I find a train/metro? – Tôi có thể tìm thấy tàu/tàu điện ngầm ở đâu? 2. Một số mẫu câu trong trường hợp khẩn cấpPlease call the police. – Làm ơn gọi cảnh sát giúp tôi. I’m lost. – Tôi bị lạc đường. I need help. – Tôi cần sự giúp đỡ. Please call the Vietnamese Embassy. – Làm ơn hãy gọi Đại Sứ quán Việt Nam. I need a doctor. – Tôi cần gặp bác sĩ. 3. Một số mẫu câu khi đi mua sắmHow much is this/ How much does this cost? – Cái này bao nhiêu tiền? Have you got anything cheaper? – Anh/ chị có cái nào rẻ hơn không? Do you have this item in stock? – Anh/ chị còn hàng loại này không? Do you know anywhere else I could try? – Anh/ chị có biết nơi nào khác có bán không? 4. Một số mẫu câu tiếng Anh du lịch tại khách sạnI would like to book a room for my family. – Tôi muốn đặt phòng cho gia đình tôi. Do you have any vacancies? – Còn phòng trống không? How many nights? – Quý khách đặt phòng trong bao nhiêu đêm? Do you have a reservation? – Quý khách đã đặt phòng trước chưa? I’d like a room for 2 nights, please? – Tôi muốn đặt một phòng trong 2 đêm. Do you want a single room or a double room? – Quý khách muốn đặt phòng đơn hay phòng đôi? I’d like a single room. – Tôi muốn đặt phòng đơn. Can I see the room, please? – Tôi có thể xem qua phòng được chứ? I’d like to check out, please. – Tôi muốn trả phòng. A+ English hy vọng những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi du lịch thông dụng trên sẽ giúp mọi người tự tin có một chuyến du lịch thuận lợi, vui vẻ, đầy thú vị. Bên cạnh đó để cải thiện tiếng anh cho những hành trình du lịch bạn nên đến trung tâm tiếng anh, câu lạc bộ tiếng anh để tăng khả năng giao tiếp tiếng anh. Khi tiếng anh đạt trình độ chứng chỉ quốc tế cao là vé thông hành chinh phục những chuyến đi khắp thế giới. |