Dấu chấm than tiếng anh là gì năm 2024
Trong cuộc sống hằng ngày, chúng ta thường sử dụng hai kiểu biểu đạt ngôn ngữ đó là nói và viết. Khi nói, chúng ta có thể kết hợp biểu cảm, cường độ của giọng nói,... để thể hiện thông tin chính xác cho người tiếp nhận. Còn khi viết, việc thể hiện thông tin chính xác của câu từ phụ thuộc vào cách chúng ta dùng dấu câu sao cho phù hợp. Hôm nay chúng mình muốn nhắc đến một loại dấu câu rất đặc biệt đó là “Dấu chấm than”. Để tìm hiểu “Dấu chấm than” trong tiếng Anh được sử dụng như thế nào, các bạn hãy theo dõi bài viết dưới đây nhé! Show 1.Định nghĩa của “Dấu chấm than”(Hình ảnh minh họa ví dụ cho “Dấu chấm than”) Tiếng Việt: Dấu chấm than Tiếng Anh : Exclamation mark Phát âm: UK /ek.skləˈmeɪ.ʃən ˌmɑːk/ US /ek.skləˈmeɪ.ʃən ˌmɑːrk/
Dấu chấm than, còn có tên gọi khác, nay không còn dùng là dấu kêu, là một dấu chấm câu dùng để thể hiện cảm xúc diễn đạt với âm lượng lớn, và thường là dấu kết thúc câu cảm thán hoặc câu cầu khiến. Ngoài ra dấu này còn dùng để: Thể hiện thái độ bất ngờ hoặc bối rối. Dùng để khẳng định điều bạn đang nói. The exclamation mark, also known as an exclamation point, is now deprecated as an exclamation mark, is a period used to express emotions expressed in high volume, and is often the end of exclamation or imperative sentences. There are also accents used to: Any show state of expression or confusion, used to confirm what you say. 2. Ví dụ Anh Việt về “Dấu chấm than”(Hình ảnh minh họa ví dụ cho “Dấu chấm than”)
3. Từ vựng liên quan đến “Dấu chấm than”(Hình ảnh minh họa ví dụ cho “Dấu chấm than”) Các loại dấu câu thông dụng khác Tiếng việt Tiếng anh . dấu chấm dot , dấu phẩy comma . dấu chấm cuối câu period … dấu 3 châm Ellipsis : dấu hai chấm colon ; dấu chấm phẩy semicolon ! dấu chấm cảm exclamation mark ? dấu hỏi question mark – dấu gạch ngang hyphen ‘ dấu phẩy phía trên bên phải apostrophe – dấu gạch ngang dài dash ‘ ‘ dấu trích dẫn đơn single quotation mark ” ” dấu trích dẫn kép double quotation marks ( ) dấu ngoặc parenthesis (hoặc ‘brackets’) [ ] dấu ngoặc vuông square brackets & dấu và ampersand → dấu mũi tên arrow + dấu cộng plus – dấu trừ minus ± dấu cộng hoặc trừ plus or minus × dấu nhân is multiplied by ÷ dấu chia is divided by \= dấu bằng is equal to ≠ dấu khác is not equal to ≡ dấu trùng is equivalent to < nhỏ hơn is less than \> lớn hơn is more than ≤ dấu nhỏ hơn hoặc bằng is less than or equal to ≥ dấu lớn hơn hoặc bằng is more than or equal to % phần trăm percent ∞ vô cực infinity ° độ degree °C độ C degree(s) Celsius ′ biểu tượng phút minute ” biểu tượng giây second # biểu tượng số number @ a còng at dấu xuyệt phải backslash / dấu xuyệt trái slash hoặc forward slash * dấu sao asterisk Như vậy, bài viết hôm nay chúng mình đã giới thiệu cho các bạn về “Dấu chấm than” trong tiếng Anh là gì cũng những thông tin bổ ích liên quan. Chúc các bạn học tập hiệu quả cùng StudyTienganh nhé! Khi nào dùng dấu chấm than trong tiếng Anh?Dấu chấm than trong Tiếng Anh – Exclamation mark – “!” Dấu chấm than được dùng ở cuối câu để thể hiện sự ngạc nhiên, vui sướng hoặc khi người viết muốn nhấn mạnh một ý nào đó. Dấu chấm tiếng Anh là gì?1. Dấu chấm (Full Stop hoặc Period) Dấu chấm hay tiếng Anh là Full Stop là tên dấu câu cho dấu được sử dụng đặt ở cuối câu kể để kết thúc câu. Khi nào sử dụng dấu chấm phẩy trong tiếng Anh?Dấu chấm phẩy có thể dùng để tách các mục trong một danh sách, đặc biệt khi chúng khá phức tạp về mặt ngữ pháp. Ví dụ: You may use the sports facilities on condition that your subscription is paid regularly; that you arrange for all necessary cleaning to be carried out; that you undertake to make good any damage;... Dấu phẩy trong tiếng Anh là gì?Dấu phẩy (Comma) |