Covid tiếng anh là gì

Giữa tâm bão đang sôi sục vì dịch virus Corona Covid-19, chúng ta cùng bỏ túi một vài từ vựng tiếng Anh về virus Corona này để sử dụng trong các trường hợp cần thiết nhé bạn!

Từ vựng tiếng Anh về virus Corona COVID-19
  • COVID-19 (noun): tên chính thức của bệnh Corona mới xuất hiện ở Trung Quốc vào cuối năm 2019. COVID-19 có nghĩa là Bệnh COronaVIrus-2019.
  • diagnose (verb): chẩn đoán – xác định bệnh bằng cách kiểm tra các triệu chứng
  • diagnosis (noun): sự chẩn đoán
  • disease (noun): bệnh, bệnh tật, ốm đau
  • droplets (noun): các giọt nước được tạo ra khi người ta ho hoặc hắt hơi, và có thể truyền bệnh về hô hấp như COVID-19
  • epidemic (noun): dịch bệnh – sự xuất hiện của một bệnh cụ thể ở một số lượng lớn người trong một khu vực cụ thể.
  • incubation period (noun): thời kỳ ủ bệnh – thời gian từ khi một người tiếp xúc với bệnh lần đầu tiên cho đến khi các triệu chứng phát triển
  • infect (verb): lây nhiễm – ảnh hưởng đến một người hoặc động vật bởi một sinh vật gây bệnh
  • infected (adjective/past participle): bị nhiễm, bị lây nhiễm – bị ảnh hưởng bởi một sinh vật lây bệnh
  • infection (noun): quá trình lây nhiễm, tình trạng bị nhiễm bệnh, bệnh truyền nhiễm
  • infectious (adjective): lây nhiễm – tính từ dùng để mô tả một bệnh có thể truyền qua môi trường hoặc mô tả một người hoặc động vật có khả năng lây nhiễm bệnh cho người và động vật khác.
  • isolate (verb): cô lập, cách ly – giữ một người nhiễm bệnh tránh xa những người khỏe mạnh.
  • isolation (noun): sự cách ly – sự chia cách người nhiễm bệnh ra khỏi người khỏe mạnh đối với các bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng như COVID-19
  • novel coronavirus (noun): chủng virus hô hấp mới lần đầu được xác định tại Vũ Hán – Trung Quốc (từ novel có nghĩa là mới)
  • outbreak (noun): ổ dịch – sự xuất hiện đột ngột của một bệnh (như Vũ Hán là một ổ dịch của Coronavirus)
  • pandemic (noun): đại dịch – sự xuất hiện của một dịch bệnh với mức độ nghiêm trọng hơn
  • pathogen (noun): mầm bệnh – một vi sinh vật hoặc vi trùng như vi khuẩn hoặc vi rút có thể gây bệnh
  • PCR test (noun): xét nghiệm PCR – xét nghiệm phát hiện các hạt virus trong máu hoặc các chất dịch cơ thể khác. (PCR = phản ứng chuỗi polymerase)
  • person-to-person (adjective): từ người sang người – mô tả sự lây lan của một căn bệnh từ người này sang người khác, thường là qua sự đụng chạm bao gồm bắt tay, hôn, quan hệ tình dục, v.v.
  • quarantine (noun): kiểm soát dịch – cách ly và theo dõi những người có vẻ khỏe mạnh nhưng có thể đã tiếp xúc với một bệnh truyền nhiễm để xem họ có phát triển các triệu chứng không
  • SARS CoV-2 (noun): tên chính thức của coronavirus gây ra COVID-19
  • screening (noun): sàng lọc – xét nghiệm về sự hiện diện của một bệnh. Đối với COVID-19, bước đầu tiên trong sàng lọc thường là đo thân nhiệt của một người.
  • superspreader (noun): người siêu lây nhiễm – người truyền bệnh cho một số lượng lớn người khác.
  • symptoms (noun): triệu chứng – một đặc điểm thể chất hoặc tinh thần để xác định bệnh.
  • transmission (noun): sự truyền bệnh – chuyển một bệnh từ động vật sang người hoặc từ người sang người
  • transmit (verb): truyền bệnh – gây bệnh truyền từ động vật sang người hoặc từ người sang người
  • treat (verb): điều trị – cố gắng chữa trị hoặc làm giảm bớt bệnh tật hoặc thương tích thông qua chăm sóc y tế
  • treatment (noun): việc điều trị – sự chăm sóc y tế cho bệnh nhân bị bệnh hoặc chấn thương
  • vaccine (noun): vắc xin – một chất dùng để bảo vệ người và động vật khỏi bệnh
  • viral (adjective): virus, lây lan – tính từ mô tả một cái gì đó có tính lây lan như, gây ra hoặc liên quan đến vi-rút hoặc vi-rút
  • virus (noun: vi rút – một sinh vật sống rất nhỏ và khó để có thể nhìn thấy mà không có kính hiển vi, gây ra bệnh truyền nhiễm ở động vật và con người.
  • zoonotic (adjective): tính từ mô tả một căn bệnh có thể truyền từ động vật sang người

Cùng học ngay list từ vựng tiếng Anh về virus Corona này để chủ động hơn trong việc tiếp cận các thông tin quốc tế về Corona virus cũng như cải thiện khả năng tiếng Anh của bạn nhé!

Khóa học này cung cấp thông tin về việc các cơ sở y tế cần chuẩn bị những gì để đáp ứng với một trường hợp nhiễm virus hô hấp mới nổi như là corona virus chủng mới, làm thế nào để xác định một ca bênh khi nó xảy ra, và làm thế nào để áp dụng các biện pháp IPC phù hợp để đảm bảo không có sự lây truyền sang nhân viên y tế, sang bệnh nhân khác và những người khác trong cơ sở y tế.

Khóa đào tạo này hướng tới các nhân viên y tế và các nhân viên y tế cộng đồng, vì nó tập trung vào phòng chống nhiễm khuẩn.

Khóa học này đã được cập nhật vào tháng 5 năm 2022 và nêu bật hướng dẫn mới nhất của WHO cho đến nay. Xin lưu ý rằng hướng dẫn của chúng tôi liên tục được cập nhật và các phiên bản ngôn ngữ khác của khóa học cũng sẽ dần được cập nhật.

  • Xin lưu ý: Những tài liệu này được cập nhật lần cuối vào ngày 18/01/2022.*

Self-paced
Language: Tiếng Việt
COVID-19

Course information

Khóa học này cũng có sẵn trong các ngôn ngữ sau:

English - русский - 日本語 - français - Bahasa Indonesia - Español - Português - Italiano - српски језик - 中文 - македонски јазик - Türkçe - język polski - العربية - Nederlands - Tetun - বাংলা - فارسي - Soomaaliga - සිංහල - ภาษาไทย -தமிழ் - Казақ тілі - ქართული ენა

Tổng quan:

Khóa học này bao gồm các biện pháp phòng chống nhiễm khuẩn (IPC) cần có để:

  • Chuẩn bị và sẵn sàng đáp ứng với một vụ dịch, cụ thể là vụ dịch do COVID-19.
  • Hạn chế lây truyền từ người sang người bằng cách áp dụng các can thiệp IPC được khuyến cáo bởi WHO.
  • Phát hiện, cách ly và báo cáo các ca bệnh nghi ngờ và xác định.

Nguồn thông tin tham khảo có ở cuối khóa học để bạn có thể đào sâu hơn chủ đề này.

Mục tiêu học tập:

Kết thúc khóa học, người tham gia có thể:

  • Định nghĩa IPC và vai trò của nó khi chuẩn bị, sẵn sàng và ứng phó với một vụ dịch;
  • Mô tả tình trạng dịch tễ học hiện tại của COVID-19, bao gồm định nghĩa ca bệnh, triệu chứng và dấu hiệu của bệnh;;
  • Mô tả kiểm soát nguồn lây, kiểm soát hành chính, và kiểm soát môi trường;
  • Mô tả các biện pháp IPC được khuyến cáo bởi WHO đối với các cơ sở y tế, bao gồm khi làm việc với ca bệnh nghi ngờ hoặc xác định nhiễm COVID-19;
  • Mô tả các biện pháp IPC bổ sung cần thiết để hỗ trợ việc chuẩn bị trong các cơ sở y tế.

Thời gian học: Khoảng 1 giờ.

Chứng chỉ: Một Chứng chỉ Tham gia khóa học sẽ được cấp khi người học hoàn thành 100% nội dung khóa học.

Sau khi hoàn thành khóa học này, nếu bạn quan tâm đến cách mặc và cởi trang phục bảo vệ cá nhân (PPE) trong bối cảnh COVID-19, xin tham khảo khóa học của OpenWHO (bằng tiếng Anh): COVID-19: Cách mặc và cởi trang phục bảo vệ cá nhân (PPE): https://openwho.org/courses/IPC-PPE-EN

Nếu bạn quan tâm đến việc học cách thực hành vệ sinh tay, xin tham khảo khóa học của OpenWHO (bằng tiếng Anh): https://openwho.org/courses/IPC-HH-en

Dịch sang tiếng Việt từ bản tiếng Infection Prevention and Control (IPC) in the context of COVID-19, 2020. WHO không chịu trách nhiêm về nội dung và tính chính xác của bản dịch. Trong trường hợp có sự không nhất quán giữa bản dịch tiếng Việt và bản tiếng Anh, bản tiếng Anh sẽ là bản chính thức.