Công ty thẩm định giá tiếng anh là gì năm 2024

thì nguồn tài liệu để học đóng vai trò khá quan trọng. Đặc biệt phần từ vựng, một trong những phần học quan trọng cần thông tin chuẩn xác.

Sau một thời gian cập nhật và tổng hợp, QTS English mang đến cho các bạn học khối ngành kinh tế bộ từ vựng chuyên ngành Thẩm định giá thông dụng sau đây.

1. Danh sách 50 từ vựng tiếng Anh chủ đề chuyên ngành thẩm định giá

Thẩm định giá là một trong những chuyên ngành thuộc khối kinh tế đang hot hiện nay. Theo thống kê, nhu cầu cần tìm tài liệu học về thẩm định giá, trong đó có từ vựng tiếng Anh của ngành, đang được tìm kiếm rất nhiều.

QTS English đã tổng hợp và chia sẻ đến cho bạn danh sách 50 từ vựng về chuyên ngành thẩm định hữu ích dưới đây:

  1. Valuation/Appraisal (Noun): thẩm định giá.
  2. Valuer/Appraiser (Noun): thẩm định viên.
  3. Property/Assets (Noun): tài sản, của cải, vật sở hữu.
  4. Market value (Noun): giá trị thị trường.
  5. Estimate (Verb): đánh giá, ước lượng.
  6. Real estate industry (Noun): ngành bất động sản.
  7. Risk Yield (ARY): tỷ suất rủi ro toàn bộ.
  8. Adequate profitability: khả năng lợi nhuận tương ứng.
  9. Auction (Noun): sự đấu giá.
  10. Actual market transaction (Phr): giao dịch thực tế trên thị trường.
  11. Provide sound evidence (Phr): cung cấp bằng chứng cụ thể.
  12. Average competent management: khả năng quản lý trung bình.
  13. Book value (Noun): giá trị sổ sách.
  14. Accruals for depreciation: khấu hao tích lũy.
  15. Bundle of rights (Noun): nhóm quyền.
  16. Capital Structure (Noun): cơ cấu vốn.
  17. Cash flow (Noun): dòng tiền.
  18. Calibration (Noun): kiểm tra.
  19. Capitalization factor (Noun): vốn hóa.
  20. Carrying amount (Noun): số thực hiện.
  21. Cash generating unit (Noun): đơn vị hoạt động.
  22. Certificate of value (Noun): chứng nhận giá trị/chứng thư giá trị.
  23. Comparable data (Noun): dữ liệu so sánh.
  24. Compliance statement (Noun): cam kết tuân thủ.
  25. Comparable sales method (Noun): phương pháp so sánh giá bán.
  26. Cost approach (Noun): cách tiếp cận chi phí.
  27. Curable Depreciation (Noun): giảm trừ có thể phục hồi.
  28. Control premium (Noun): tăng giá do quyền kiểm soát.
  29. Assemblage value (Noun): giá trị chung (giá trị hội tụ).
  30. Assessed value (Noun): giá trị ước lượng.
  31. Cost model (Noun): mô hình chi phí.
  32. Definition of the valuation assignment (Noun): định nghĩa nhiệm vụ thẩm định giá.
  33. Compulsory acquisition/purchase: Trưng mua/ thu mua bắt buộc.
  34. Taxation value (Noun): tính thuế.
  35. Current cost convention (Accounting): Quy ước chi phí hiện hành (kế toán).
  36. Condemnation (Noun): trưng dụng.
  37. Adjusted book value (Noun): giá trị sổ sách được điều chỉnh.
  38. Administrative (compliance) review: xem xét thực thi.
  39. Asset-based approach (Noun): phương pháp dựa vào tài sản.
  40. Anticipation (Noun): dự báo.
  41. Deed restrictions and restrictive covenants (Noun): các hạn chế và điều khoản hạn chế.
  42. Depreciated replacement cost (Noun): chi phí thay thế giảm trừ.
  43. Debenture (Noun): giấy nợ.
  44. Depreciable amount (Noun): số khấu hao.
  45. Contractors’ method (Noun): phương pháp nhà thầu.
  46. Annuity (Noun): trả góp.
  47. Rateable value (Noun): tỷ lệ đánh thuế.
  48. Business valuer (Noun): thẩm định viên doanh nghiệp.
  49. Bona vacantia (Noun): tài sản không người nhận.
  50. Similar property (Noun): tài sản tương tự.

2. Nơi đâu cung cấp khóa học nói tiếng Anh với người nước ngoài uy tín?

Trên con đường chinh phục tiếng Anh hoặc ngoại ngữ khác đòi hỏi người học phải đủ sự kiên trì và quyết tâm lâu dài. Để làm được điều đó, các bạn cần trang bị kỹ năng và kiến thức về từ vựng chuyên ngành thông thạo để có thể tự tin hơn.

Tuy nhiên, việc tìm ra một phương thức học thích hợp với bản thân và một trung tâm uy tín, chất lượng thì không hề dễ. Trong nhịp sống hối hả như hiện giờ, việc đăng ký các lớp học tiếng Anh trực tuyến với người nước ngoài đang là xu hướng bởi vừa tiết kiệm tiền bạc, vừa giúp bạn chủ động linh hoạt thời gian của mình.

Đến với chương trình học tiếng Anh trực tuyến QTS English, bạn sẽ được trải nghiệm chương trình giảng dạy chuẩn quốc tế với các giáo viên nước ngoài. Không chỉ thế, môi trường học tập 100% bằng tiếng Anh cũng sẽ giúp bạn phát triển được hoàn thiện các kỹ năng của bản thân. Nếu cần thêm các thông tin về khóa học thì đừng ngần ngại mà truy cập ngay vào trang chủ của QTS English nhé!

QTS English là chương trình học Anh văn theo phương pháp Blended Learning (học trực tuyến có hỗ trợ trực tiếp) với chất lượng hàng đầu, không chỉ giúp phát triển tiếng Anh căn bản cho người mới bắt đầu mà bạn còn được học tiếng Anh với giáo viên nước ngoài 24/7, mọi lúc mọi nơi.

Cùng với tài nguyên học không giới hạn với hơn 10,000 bài học thuộc 54 chủ đề, QTS English mang đến một môi trường giáo dục thật sự đa dạng, mang tính toàn cầu.

QTS English chương trình học tiếng Anh chuyên ngành thế hệ mới với giáo trình hiện đại, cùng đội ngũ giảng viên đại học bản xứ và các Tutor luôn giám sát, đôn đốc việc học sẽ giúp bạn cải thiện trình độ Anh văn của mình một cách tối ưu nhất.

Chuyên viên thẩm định giá tiếng Anh là gì?

Thẩm định viên về giá (tiếng Anh: Price appraiser) là người thực hiện hoạt động định giá tài sản, máy móc và giá trị doanh nghiệp.

Chứng thư thẩm định giá tiếng Anh là gì?

Trong tiếng anh chứng thư thẩm định giá là: Valuation Certificate / Appraisal Certificate.

Phí thẩm định tài sản tiếng Anh là gì?

Chi phí thẩm định trong tiếng Anh là Appraisal Costs. Chi phí thẩm định là một danh mục cụ thể các chi phí kiểm soát chất lượng sản phẩm dịch vụ.

Thẩm định dịch tiếng Anh là gì?

- Thẩm định (appraise) là việc phân tích các khía cạnh khác nhau của dự án / báo cáo và xác minh đối tượng với kết quả. - Đánh giá (evaluate) là sau hoạt động/sự kiện việc tính toán/đo lường hoạt động được gọi là đánh giá.