Công ty cho thuê nhà tiếng anh là gì năm 2024

Chỉ cần bấm nút “Thêm vào giỏ hàng” và thanh toán trực tuyến (bằng thẻ ngân hàng, MoMo, ZaloPay…), bạn sẽ nhận được email chứa link để tải về bộ tài liệu gồm Mẫu hợp đồng cho thuê nhà xưởng song ngữ Anh Việt + Mẫu hợp đồng tiếng Việt, tất cả đều ở dạng file word.

Mô tả

Xin giới thiệu mẫu hợp đồng cho thuê nhà xưởng song ngữ (Factory Lease Contract) được dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh và trình bày song ngữ Việt Anh bởi đội ngũ Dịch Thuật SMS. Mẫu hợp đồng này có thể sử dụng cho các giao dịch cho thuê nhà máy, xưởng sản xuất (trong hoặc ngoài khu công nghiệp), cho thuê kho bãi, mặt bằng kinh doanh, văn phòng công ty, v.v.

Bản dịch Hợp đồng cho thuê nhà xưởng tiếng Anh (song ngữ Việt Anh)

Kéo xuống để xem mẫu hợp đồng cho thuê nhà xưởng song ngữ được dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh và trình bày song ngữ Việt – Anh bởi đội ngũ Dịch Thuật SMS.

Hợp đồng cho thuê nhà xưởng - song ngữ Việt Anh

Bản xem trước ở trên chỉ thể hiện 50% nội dung.

Để tải toàn bộ 100% nội dung, chỉ cần bấm nút “Thêm vào giỏ hàng” ở trên và thanh toán trực tuyến. Bạn sẽ nhận được email chứa link để tải về bộ tài liệu, gồm 1 file word hợp đồng tiếng Việt + 1 file word hợp đồng song ngữ Anh-Việt

Tại sao bạn nên mua mẫu hợp đồng cho thuê nhà xưởng song ngữ này?

(Thay vì tải miễn phí ở đâu đó trên mạng)

Với một số tiền rất nhỏ, bạn sẽ nhận được một bản hợp đồng cho thuê nhà xưởng:

  • Dài 11 trang với các điều khoản chi tiết, đầy đủ, chặt chẽ
  • Trình bày song ngữ Việt – Anh chuyên nghiệp
  • File word, dễ dàng chỉnh sửa, in ấn
  • Tặng kèm file word hợp đồng gốc (chỉ có tiếng Việt)

Quan trọng nhất: Bản dịch mẫu này được dịch chuẩn xác theo ngôn ngữ hợp đồng tiếng Anh bởi chính đội ngũ của Dịch Thuật SMS, chứ không phải là tài liệu trôi nổi trên mạng.

Thay vì soạn thảo một bản hợp đồng mới, sau đó thuê dịch thuật và chờ đợi bản dịch, với mẫu hợp đồng tiếng Anh cho thuê nhà xưởng sản xuất của chúng tôi, bạn sẽ tiết kiệm rất nhiều công sức, thời gian và tiền bạc, có thể ký kết hợp đồng ngay với đối tác và tập trung vào công việc kinh doanh chính của bạn!

Chuyên gia dịch thuật hợp đồng kinh tế – thương mại

Dịch Thuật SMS có kinh nghiệm phong phú trong lĩnh vực dịch thuật hợp đồng tiếng Anh (dịch từ Anh sang Việt và dịch Việt sang Anh), bên cạnh đó còn dịch thuật hợp đồng tiếng Trung, dịch hợp đồng tiếng Nhật, dịch thuật hợp đồng tiếng Hàn, và hơn 20 ngôn ngữ khác.

A+ English tin rằng nhiều bạn đọc đã có kinh nghiệm thuê nhà rồi. Nhưng bạn có biết dùng những từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề về thuê nhà chuyên ngành để thuê nhà không? Bài viết này sẽ hỗ trợ, giúp ích cho bạn rất nhiều và bạn có thể thuê nhà dù bất kỳ nơi đâu.

Nội dung chính

1. Tiếng anh giao tiếp về muốn thuê nhà gì đó

I am looking for a _______________ to rent. Tôi muốn thuê _________.

2. Loại nhà ở

A+ giới thiệu từ vựng tiếng anh giao tiếp về thuê nhà. Giúp bạn thuận tiện giao tiếp với người thuê nhà tăng thêm vốn từ vựng nói tiếng anh của bạn.

Room: phòng

flat / apartment: căn hộ

studio flat / studio apartment: căn hộ 1 phòng

detached house: nhà riêng

semi-detached house: nhà liền kề

terraced house: nhà trong dãy nhà

bedsit: nhà trọ ‘terraced house’ là một ngôi nhà trong dãy nhà

3.Giá tiền về tiếng anh giao tiếp về thuê nhà

Khi thuê nhà không thể bỏ qua bước hỏi giá cả. Thêm vào bộ tài liệu tiếng anh của bạn thật sự cần thiết trong đời sống bản thân.

How much is the rent per month? Giá thuê nhà hàng tháng là bao nhiêu?

Are utilities included? Đã bao gồm các tiện ích chưa?

How much is the deposit? Tiền đặt cọc là bao nhiêu?

When can I come for a viewing? Khi nào tôi có thể đến xem nhà?

4. Tình trạng căn hộ

The apartment is ________________? Hỏi căn hộ có đầy đủ đồ đạc hay không

Furnished: đầy đủ đồ đạc

Unfurnished: không có đồ đạc

Are pets allowed? Có cho phép thú cưng hay không?

How can I switch the energy supplier? Tôi có thể đổi nhà cung cấp năng lượng không?

How many other tenants are living in the apartment? Có bao nhiêu người sống trong căn hộ này?

How many viewings has it had? Có bao nhiêu người đã đến xem nhà?

Can I see electrical and gas installation checks/reports? Tôi có thể xem giấy tờ về điện và gas hay không?

How long is the lease? Thời hạn thuê nhà là bao lâu?

Have there been any neighbor disputes? Đã bao giờ có trục trặc giữa những người hàng xóm chưa?

What renovations have been done? Nhà đã cải tạo những gì

How old is the boiler and when was it last inspected? Lò hơi đã cũ chưa và lần gần đây nhất nó được kiểm tra là khi nào?

When was it last rewired? Lần mắc lại dây điện gần đây nhất là khi nào?

Who lives upstairs/downstairs/next door? Ai sống ở tầng trên/ tầng dưới/ bên cạnh?

Is there a parking space included? Có bãi đỗ xe không?

Has anyone ever been murdered here? Có ai đã từng bị sát hại ở đây chưa?

5. Cơ sở vật chất

Hỏi xem các cơ sở vật chất có hoạt động tốt không – Does ___________ work? (__________ có hoạt động tốt không?)

the plumbing: hệ thống ống nước

the heating: hệ thống sưởi

Is the landlord in charge of doing repairs? Chủ nhà có chịu trách nhiệm sửa chữa không?

Where are the gas and electricity meters? Ga và đồng hồ điện ở đâu?

Do you have any instruction manuals or warranties on electrical items? Bạn có hướng dẫn sử dụng và bảo hành của những mặt hàng điện tử hay không?

Who supplies the energy, broadband and home phone? Đơn vị nào cung cấp các nguồn năng lượng, cáp quang và điện thoại nhà?

Where is the thermostat? Điều nhiệt ở đâu?

Can I see the gas safety certificate? Tôi có thể xem giấy chứng nhận an toàn ga được không?

6. Môi trường sống xung quanh và giao thông

Is the apartment close to public transportation? Căn hộ có gần trạm dừng phương tiện công cộng không?

How far from the bus is it? / How close to the subway is it? Trạm xe buýt cách đây bao xa? / Ga tàu điện ngầm cách đây bao xa?

Is it closed to hospital/university/supermarket/store? Có gần bệnh viện / trường học / siêu thị / cửa hàng không?

What kind of neighborhood is it? Môi trường sống xung quanh đó thế nào?

7. Hợp đồng thuê nhà

What is the duration of the lease? Thời hạn của hợp đồng thuê nhà là bao lâu?

When can I move in? Khi nào tôi có thể chuyển đến ở?

When do I pay the rent? Khi nào tôi phải trả tiền thuê?

7. Các cụm từ thường gặp trong tiếng anh giao tiếp về thuê nhà

Từ vựng cơ bản tỏng hợp đồng bạn cần biết. Nhằm tăng vốn từ vựng và đọc hợp đồng kỹ càng. Bên cạnh đó, muốn cải thiện tiếng anh nên đến trung tâm tiếng anh, câu lạc bộ tiếng anh học tiếng anh để nâng cao tiếng anh bản thân.

Hợp đồng cho thuê

deposit: tiền đặt cọc

lease: hợp đồng cho thuê

landlord: chủ nhà

tenant: người thuê

Tình trạng nhà

cable ready: truyền hình cáp đã được kết nối sẵn trong mỗi thiết bị

covered parking/underground parking: bãi đậu xe có mái che / hầm để xe

laundry room/laundromat: tiệm giặt ủi công cộng / tiệm giặt ủi tự động

coin operated laundry machines: máy giặt hoạt động bằng đồng xu

fully furnished: đầy đủ nội thất

leasing office: văn phòng cho thuê

Hy vọng bài viết tiếng anh giao tiếp về chủ đề thuê nhà của A+ English này sẽ giúp ích trong cuộc sống của bạn. Nhanh tay lưu lại vào cuốn cẩm nang học tiếng Anh của bạn và ôn luyện thường xuyên để mau chóng thành thạo tiếng Anh giao tiếp.