Con ghẹ trong tiếng anh là gì năm 2024

noun

  • sentinel-crab. at someone's expense
  • ghẹ dĩa: portunus haanii
  • ghẹ xanh: portunus armatus
  • ghẹo: verbto teaseghẹo gáito flirt girls

Câu ví dụ

thêm câu ví dụ:

  • But there is such majesty in the ocean, whatever the season. Ghẹ là đặc sản của vùng biển này và mùa nào cũng có.
  • Until then, head over to the original and enjoy them while they are hot. Sau đó, vớt ghẹ ra đĩa và thưởng thức ngay khi còn nóng.
  • The large ones are usually not as flavorful as the smaller ones. Thường thì ghẹ lớn không ngon như những con nhỏ hơn.
  • Eagles Long Road Out of Eden học bổng đại học thanh hoa ghẹ rang me Long Road Out Of Eden
  • The Eagles Long Road out of Eden học bổng đại học thanh hoa ghẹ rang me Long Road Out Of Eden

Những từ khác

  1. "ghìm ai theo đúng luật lệ" Anh
  2. "ghìm chặt" Anh
  3. "ghìm chặt ai vào tường" Anh
  4. "ghìm giữ (giá hối đoái, cổ phiếu ...)" Anh
  5. "ghìm lại" Anh
  6. "ghẹ chấm" Anh
  7. "ghẹ dĩa" Anh
  8. "ghẹ xanh" Anh
  9. "ghẹo" Anh
  10. "ghìm giữ (giá hối đoái, cổ phiếu ...)" Anh
  11. "ghìm lại" Anh
  12. "ghẹ chấm" Anh
  13. "ghẹ dĩa" Anh

Em muốn hỏi là "con ghẻ, cái ghẻ" nói thế nào trong tiếng anh? Cảm ơn nha.

Written by Guest 8 years ago

Asked 8 years ago

Guest


Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Chào các bạn, các bài viết trước Vuicuoilen đã giới thiệu về tên gọi của một số con vật khá quen thuộc như con tôm hùm, con cua, con cá, con chim, con chó, con báo, con sói, con ốc, con sò, con cá mập, con cá vàng, con cá đuối, con cá thờn bơn, con cá kiếm, con cá thu, con cá ngừ, con hải cẩu, .. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một con vật khác cũng rất quen thuộc đó là con ghẹ. Nếu bạn chưa biết con ghẹ tiếng anh là gì thì hãy cùng Vuicuoilen tìm hiểu ngay sau đây nhé.

  • Con voi biển tiếng anh là gì
  • Con cá nóc tiếng anh là gì
  • Con thú mỏ vịt tiếng anh là gì
  • Con gà lôi tiếng anh là gì
  • Con cá trích tiếng anh là gì

Con ghẹ trong tiếng anh là gì năm 2024
Con ghẹ tiếng anh là gì

Con ghẹ tiếng anh gọi là sentinel crab, phiên âm tiếng anh đọc là /ˈsɛntɪnl kræb/.

Sentinel crab /ˈsɛntɪnl kræb/

https://vuicuoilen.com/wp-content/uploads/2022/10/Sentinel-crab.mp3

Để đọc đúng tên tiếng anh của con ghẹ rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ sentinel crab rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm /ˈsɛntɪnl kræb/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ sentinel crab thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.

Lưu ý: từ sentinel crab để chỉ về con ghẹ nói chung, còn cụ thể loại ghẹ nào sẽ có tên gọi riêng ví dụ như loại ghẹ đỏ, ghẹ xanh, ghẹ ba chấm, … mỗi loại ghẹ khác nhau sẽ có tên gọi khác nhau.

Xem thêm: Con cua tiếng anh là gì

Con ghẹ trong tiếng anh là gì năm 2024
Con ghẹ tiếng anh là gì

Xem thêm một số con vật khác trong tiếng anh

Ngoài con ghẹ thì vẫn còn có rất nhiều con vật khác rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm tên tiếng anh của các con vật khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp nhé.

  • Gosling /’gɔzliη/: con ngỗng con
  • Sheep /ʃiːp/: con cừu
  • Lion /ˈlaɪ.ən/: con sư tử
  • Zebu /ˈziː.buː/: bò U (bò Zebu)
  • Mink /mɪŋk/: con chồn
  • Baboon /bəˈbuːn/: con khỉ đầu chó
  • Pufferfish /ˈpʌf.ə.fɪʃ/: con cá nóc
  • Goose /gu:s/: con ngỗng (ngỗng cái)
  • Drake /dreik/ : vịt đực
  • Eagle /ˈiː.ɡəl/: chim đại bàng
  • Dalmatians /dælˈmeɪ.ʃən/: con chó đốm
  • Cobra /ˈkəʊ.brə/: con rắn hổ mang
  • Mule /mjuːl/: con la
  • Larva /ˈlɑː.və/: ấu trùng, con non chưa trưởng thành
  • Llama /ˈlɑː.mə/: lạc đà không bướu
  • Panther /ˈpæn.θər/: con báo đen
  • Ostrich /ˈɒs.trɪtʃ/: chim đà điểu châu phi
  • Squid /skwɪd/: con mực
  • Mammoth /ˈmæm.əθ/: con voi ma mút
  • Muscovy duck /ˈmʌskəvɪ dʌk/: con ngan
  • Cockroach /ˈkɒk.rəʊtʃ/: con gián
  • Moth /mɒθ/: con bướm đêm, con nắc nẻ
  • Catfish /ˈkætfɪʃ/: cá trê
  • Elephant /ˈel.ɪ.fənt/: con voi
  • Alligator /ˈæl.ɪ.geɪ.təʳ/: cá sấu Mỹ
  • Gnu /nuː/: linh dương đầu bò
  • Shorthorn /ˈʃɔːt.hɔːn/: loài bò sừng ngắn
  • Goldfish /’ɡoʊld,fɪʃ/: con cá vàng
  • Crocodile /ˈkrɒk.ə.daɪl/: cá sấu thông thường
  • Raven /ˈreɪ.vən/: con quạ
  • Puppy /ˈpʌp.i/: con chó con
  • Hedgehog /ˈhedʒ.hɒɡ/: con nhím (ăn thịt)
  • Sardine sɑːˈdiːn/: con cá mòi
  • Piggy /’pigi/: con lợn con
  • Hawk /hɔːk/: con diều hâu
    Con ghẹ trong tiếng anh là gì năm 2024
    Con ghẹ tiếng anh là gì

Như vậy, nếu bạn thắc mắc con ghẹ tiếng anh là gì thì câu trả lời là sentinel crab, phiên âm đọc là /ˈsɛntɪnl kræb/. Lưu ý là sentinel crab để chỉ chung về con ghẹ chứ không chỉ cụ thể về loài ghẹ nào cả. Nếu bạn muốn nói cụ thể về con ghẹ thuộc loại nào thì cần gọi theo tên cụ thể của loài đó. Về cách phát âm, từ sentinel crab trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ sentinel crab rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ sentinel crab chuẩn hơn nữa thì hãy xem cách đọc theo phiên âm rồi đọc theo cả phiên âm nữa sẽ chuẩn hơn.