Cloud nghĩa là gì

Tin được xem nhiều nhất

news | 38154793

Vietnam is among nations hardest hit by cryptomining attacks this year, says Moscow-based multinational cybersecurity firm Kaspersky Lab.

economy | 343144

Vietnam has lifted its ban on rice exports with immediate effect, allowing 400,000 tonnes to be shipped this month.

trend | 95943110

Many Vietnamese YouTube channels have produced comedy videos portraying ethnic minority life through distorted facts and smutty jokes, causing community backlash.

news | 80643093

An exhibition in Hanoi goes back 64 years, when the French troops officially withdrew from Vietnam.

news | 1243067

Viet, Nam, Hanh and Phuc whose first names combine to mean "Happy Vietnam" are healthy quadruplets growing in the southern province of Dong Thap.

companies | 90343067

Coteccons will replace two board members with nominees of two major shareholders with whom the management has had a running battle since 2017.

travel | 16764483

Lo Lo Chai is a village in the northern province of Ha Giang that has no modern construction.

news | 35374480

Four teenage boys in northern Vinh Phuc Province are being investigated for allegedly raping a 15-year-old girl.

news | 96742946

Three men in southern Tay Ninh Province and two in northern Lao Cai Province have been arrested for helping Chinese nationals illegally enter Vietnam.

places | 542938

When fall begins towards the end of September and start of October, Nam Hong Village in Ha Giang Province radiates the amber hue of autumn.


cloud

* danh từ - mây, đám mây - đám [khói, bụi] =a cloud of dust+ đám bụi - đàn, đoàn, bầy [ruồi, muỗi đang bay, ngựa đang phi...] =a cloud of horsemen+ đoàn kỵ sĩ [đang phi ngựa] =a cloud of flies+ đàn ruồi [đang bay] - [nghĩa bóng] bóng mây, bóng đen; sự buồn rầu; điều bất hạnh =cloud of war+ bóng đen chiến tranh =a cloud of grief+ bóng mây buồn; vẻ buồn phiền - vết vẩn đục [trong hòn ngọc...] - [số nhiều] trời, bầu trời =to sail up into the clouds+ bay lên trời !to be under a cloud - lâm vào hoàn cảnh đáng buồn, bị thất thế - [từ lóng] bị tu tội !cloud on one's brow - vẻ buồn hiện lên nét mặt !to drop from the clouds - rơi từ trên máy bay xuống !every cloud has a silver lining - [xem] silver !to have one's head in the clouds; to be in the clouds - lúc nào cũng mơ tưởng viển vông; sống ở trên mây * ngoại động từ - mây che, che phủ; làm tối sầm =the sun was clouded+ mặt trời bị mây che - [nghĩa bóng] làm phiền muộn, làm buồn =a clouded countenance+ vẻ mặt phiền muộn - làm vẩn đục [[nghĩa đen] & [nghĩa bóng]] =to cloud someone's happiness+ làm vẩn đục hạnh phúc của ai * nội động từ [up, over] - bị mây che, sầm lại [[nghĩa đen] & [nghĩa bóng]] =sky clouds over+ bầu trời bị mây che phủ =brow clouds over+ vầng trán sầm lại, mặt sầm lại


cloud

anh cloud ; anh ; che phủ ; cloud ạ ; clound ; cái rủi ; cụm mây ; humm ; marlene ; mây ; mây được ; mây ấy ; ngại ; nhưng ; quầng ; thì áng mây ; toán đám mấy ; trong cái rủi ; trụ mây ; tăm tối ; vân ; yun ; áng mây ; điện toán đám mây ; đám mây che ngang ; đám mây kéo đến ; đám mây ; đám mấy ;

cloud

anh cloud ; che phủ ; cloud ạ ; clound ; cái rủi ; cụm mây ; humm ; marlene ; mây ; mây được ; mây ấy ; ngại ; nhưng ; nơi ; quầng ; toán đám mấy ; trong cái rủi ; trụ mây ; tăm tối ; vân ; yun ; điện toán đám mây ; đám mây che ngang ; đám mây kéo đến ; đám mây ; đám mấy ;


cloud; swarm

a group of many things in the air or on the ground

cloud; overcast

make overcast or cloudy

cloud; becloud; befog; fog; haze over; mist; obnubilate; obscure

make less visible or unclear

cloud; corrupt; defile; sully; taint

place under suspicion or cast doubt upon

cloud; dapple; mottle

colour with streaks or blotches of different shades


cloud-burst

* danh từ - cơn mưa to bất thần

cloud-capped

* tính từ - phủ mây, có mây che phủ =cloud-capped mountain+ núi có mây che phủ

cloud-castle

* danh từ - giấc mơ hão huyền

cloud-cuckoo-land

-castle] /'klaud,kɑ:sl/ [Cloud-cuckoo-land] /'klaud'kuku:lænd/ [cloud-world] /'klaudwə:ld/ * danh từ - cõi mộng, xứ mơ

cloud-cuckoo-town

-castle] /'klaud,kɑ:sl/ [Cloud-cuckoo-land] /'klaud'kuku:lænd/ [cloud-world] /'klaudwə:ld/ * danh từ - cõi mộng, xứ mơ

cloud-drift

cloud-kissing

* tính từ - chạm mây, cao tít tầng mây

cloud-land

-castle] /'klaud,kɑ:sl/ [Cloud-cuckoo-land] /'klaud'kuku:lænd/ [cloud-world] /'klaudwə:ld/ * danh từ - cõi mộng, xứ mơ

cloud-world

-castle] /'klaud,kɑ:sl/ [Cloud-cuckoo-land] /'klaud'kuku:lænd/ [cloud-world] /'klaudwə:ld/ * danh từ - cõi mộng, xứ mơ

rain-cloud

sand-cloud

* danh từ - đám cát bốc lên, mây cát

storm-cloud

* danh từ - mây mưa dày đặc - [nghĩa bóng] tình hình báo hiệu biến động

war-cloud

* danh từ - mây đen chiến tranh; không khí bùng nổ chiến tranh

cloud clutter

- [Tech] sóng dội tạp do mây

cloud pulse

- [Tech] xung mây

cloud chamber

* danh từ - thiết bị chứa hơi nước mà trong đó, hạt tích điện và tia X lẫn tia gamma được nhận dạng nhờ giọt hơi nước ngưng đọng

cloud-bank

* danh từ - đám mây cuồn cuộn

cloud-nine

* danh từ - [thông tục] cảm giác cực kỳ khoái trá = She was on cloud-nine after her victory+Cô ta cực kỳ hoan hỷ sau thắng lợi

cloud-travel

fall-cloud

* danh từ - tầng mây thấp

night-cloud

shower-cloud

* danh từ - đám mây đem mưa rào đến

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Video liên quan

Chủ Đề