Chế biến thủy hải sản tiếng anh là gì năm 2024
Bạn là nhân viên phục vụ hay đầu bếp làm việc trong nhà hàng chuyên phục vụ các món hải sản cho khách du lịch nước ngoài? Vậy thì cùng Hoteljob.vn bỏ túi những từ vựng tiếng Anh thông dụng về chủ đề hải sản nhé! Show Sự cần thiết của tiếng Anh trong công việcLàm việc trong ngành dịch vụ du lịch yêu cầu nhân viên không chỉ thạo việc, giỏi nghiệp vụ mà còn đòi hỏi cao khả năng giao tiếp với khách hàng và đồng nghiệp. Đặc thù công việc tiếp xúc thường xuyên và trực tiếp với người nước ngoài nên ngoại ngữ, nhất là tiếng Anh vô cùng cần thiết. Với nhân viên phục vụ nhà hàng hay đầu bếp, ghi nhớ đúng và đa dạng các từ vựng tiếng Anh về các món ăn, nguyên liệu chế biến, cách trình bày... là yếu tố hỗ trợ hữu ích để làm việc và phục vụ khách tốt hơn, tránh nhầm lẫn dẫn đến những sai sót không mong muốn ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng dịch vụ, uy tín thương hiệu và sự hài lòng của thực khách nói chung. Với nhà hàng chuyên món hải sản, những từ vựng tiếng Anh liên quan cần được biết và ghi nhớ. List từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề hải sản►Từ vựng tiếng Anh về các loại cáFish → Cá Salmon → Cá hồi Anchovy → Cá cơm Goby → Cá bống Snapper → Cá hồng Ray → Cá đuối Haddock → Cá vược Codfish → Cá tuyết Carp → Cá chép Flounder → Cá bơn Swordfish → Cá kiếm Flying fish → Cá chuồn Herring → Cá trích Dory → Cá mè Tuna → Cá ngừ Mackerel → Cá thu Pomfret → Cá chim Scad → Cá bạc má Barracuda → Cá nhồng Grouper → Cá mú Cyprinid → Cá gáy Squaliobarbus → Cá chày Loach → Cá chạch Snake head → Cá quả Amur → Cá trắm Catfish → Cá trê Hemibagrus → Cá lăng Anabas → Cá rô Hemibagrus là tên gọi tiếng Anh của cá lăng►Từ vựng tiếng Anh về các loại hải sản khácShellfish → Hải sản có vỏ Shrimp → Tôm Crayfish → Tôm càng xanh Lobster → Tôm hùm Mantis shrimp → Tôm tít Crab → Cua King Crab → Cua hoàng đế Sentinel crab → Ghẹ Squid → Mực ống Cuttlefish → Mực nang Abalone → Bào ngư Octopus → Bạch tuộc Jellyfish → Sứa Sea urchin → Nhím biển Oyster → Hàu Clam → Nghêu Mussel → Trai Cockle → Sò Blood cockle → Sò huyết Scallop → Sò điệp Eel → Con lươn Sea cucumber → Hải sâm Sweet snail → Ốc hương Horn snail → Ốc sừng Nail snail → Ốc móng tay Grease snail → Ốc mỡ Strawberry conch → Ốc nhảy Wool snail → Ốc len ►Từ vựng về các bộ phận của con cáDorsal fins → Vây lưng Lateral line → Đường bên Nostril → Mũi cá Mouth → Miệng cá Eye → Mắt cá Pectoral fin → Vây ngực Pelvic fin → Vây bụng Anal Fin → Vây hậu môn Caudal fin → Vây đuôi Scales → Vảy cá ►Từ vựng các món ăn chế biến từ hải sảnMackerel chili paste → Cá thu sốt ớt Steamed Carp with soya source → Cá chép hấp xì dầu Steamed Carp with onion → Cá chép hấp hành Grilled Carp with chilli & citronella → Cá chép nướng sả ớt Fried minced Hemibagrus → Chả cá lăng nướng Crab with tamarind → Cua rang me Roasted Crab with Salt → Cua rang muối Steamed soft -shelled crab with ginger → Cua bể hấp gừng Squid fire with wine → Mực đốt rượu vang Dipped Squid with dill → Chả mực thì là Fried Squid with butter& garlic → Mực chiên bơ tỏi Stir-fry Squid with chill & citronella → Mực xào sả ớt Stir-fry Squid with pineapple → Mực xào thơm Grilled cuttle fish → Mực nướng Roasted squid → Mực chiên giòn Steamed Squid with celery → Mực hấp cần tây Grilled Crab chilli & citronella → Cua nướng sả ớt Stir-fry Eel with chill & citronella → Lươn xào sả ớt Grilled Eel with chill & citronella → Lươn nướng sả ớt Grilled Eel with surgur palm → Lươn nướng lá lốt Simmered Eel with rice frement & garlic → Lươn om tỏi mẻ Grilled oyster → Hàu nướng Grilled Sweet Snail with citronella → Ốc hương nướng sả Roasted sentinel crab with tamirind → Ghẹ rang me Roasted sentinel crab with salt → Ghẹ rang muối Steamed Cockle- shell with garlic spice → Nghêu hấp vị tỏi Sugpo Prawn throung salt → Tôm sú lăn muối Toasted Crayfish & cook with grilic → Tôm rán giòn sốt tỏi Toasted Crayfish & sweet-sour cook → Tôm rán sốt chua ngọt Steamed sugpo prawn with coco juice → Tôm sú cốt dừa Tu Xuyen blood cockle → Sò huyết Tứ Xuyên Seafood hotpot → Lẩu hải sản Vietnamese seafood salad → Gỏi hải sản Seafood hotpot là lẩu hải sảnVẫn còn ti tỉ từ vựng tiếng Anh khác xoay quanh chủ đề hải sản chưa được tổng hợp đủ. Bạn đọc quan tâm có thể theo dõi thêm ở những bài viết sau. Hy vọng chia sẻ hôm nay là hữu ích với bạn. |