Chào trong tiếng anh là gì

“Lovelyz gửi lời chào với 'Hi ~' trong MV mới”. enewsWorld [Mnet].

"Lovelyz Greets with ′Hi~′ in New MV". enewsWorld.

Ta có nên nói lời chào không?

Shall we say hello?

Xin gửi lời chào trân trọng tới tất cả quý ông, quý bà.

Good morning, ladies and gentlemen.

Gửi lời chào tới Teddy nhá.

Give my love to Teddy.

Nhắn cô ta là Runner gửi lời chào nhé.

Tell her runner says howdy do.

Tuy nhiên, tao có một người muốn nói lời chào hỏi ông.

In the meantime, however, I have someone who'd like to say hello to you.

Nụ hôn Eskimo được những người Inuit sử dụng như một lời chào truyền thống gọi là kunik.

The Eskimo kiss is employed by the Inuit as a traditional greeting called a kunik.

Kết quả là họ gặp nhau mà không một lời chào hỏi.

As a result, they pass one another without a word or a change in expression.

14 Lu-ca,+ người thầy thuốc yêu dấu, cùng Đê-ma+ gửi lời chào anh em.

14 Luke,+ the beloved physician, sends you his greetings, and so does Deʹmas.

Lời chào [1]

Greetings [1]

Nói Pike rằng tôi gửi lời chào.

Tell Pike I say hi.

Gởi lời chào nó.

Salute him for me.

Đó chỉ là cách Etna gửi lời chào”.

“It’s just Etna’s way of saying hello.”

Sha·lohmʹ, hoặc “bình-an”, là lời chào hỏi cổ truyền của người Do Thái.

[Luke 10:5, 6] Sha·lohmʹ, or “peace,” is a traditional Jewish greeting.

Dùm gởi lời chào bà góa của tôi nhé?

Say hi to my widow for me, will you?

Này, kèm lời chào ông luôn.

Hey, hello to you too.

Được nói lời chào anh ấy thì tốt quá.

It'd be nice to say hi.

Kế hoạch viếng thăm và lời chào [13, 14]

Plans to visit and greetings [13, 14]

Gởi lời chào của ta tới vua Tây Ban Nha!

Take my regards to the king of Spain!

Các em cô lầm bầm lời chào, và Elizabeth quay sang Blake và nói, “Mr.

"Her siblings mumbled their greetings, and Elizabeth turned to Blake and said, ""Mr."

Chính xác hơn là lời chào của thần, không phải hắn ta.

Or rather, my greetings and not his.

22 Hết thảy những người thánh, đặc biệt là người nhà của Sê-sa,+ gửi lời chào anh em.

22 All the holy ones, but especially those of the household of Caesar,+ send you their greetings.

Trường học phải bắt đầu ĐÚNG GIỜ với bài hát, cầu nguyện và lời chào ngắn gọn.

The school should begin ON TIME with song, prayer, and a brief welcome.

Làm cho thịt tôi run rẩy trong lời chào khác nhau của họ.

Makes my flesh tremble in their different greeting.

Cùng DOL tìm hiểu cách chào hỏi trong tiếng Anh nhé! - Hello: Đây là một chào hỏi phổ biến và được sử dụng trong các tình huống chào hỏi chung, chẳng hạn như khi gặp một người lạ hoặc khi trả lời điện thoại. - Hi: Chào này cũng tương tự như "Hello" và thường được sử dụng để chào hỏi bạn bè hoặc người thân trong các tình huống thân mật hơn. - Hey: Chào này cũng có thể được sử dụng để chào hỏi một người lạ hoặc bạn bè. Những nó thường mang tính thân mật và thân thiện hơn so với "Hello" và "Hi".

Lời chào là một trong những kiến thức đầu tiên mà người học được tiếp cận khi bắt đầu học giao tiếp tiếng Anh. Đây cũng là một kiến thức cần thiết để mở đầu cuộc nói chuyện với ai đó. Trong tiếng Việt cũng có những câu chào khác nhau tùy thuộc vào những tình huống, và trong tiếng Anh cũng vậy. Vì vậy, bài viết dưới đây sẽ cung cấp những cách chào hỏi bằng tiếng Anh phổ biến với từng tình huống giao tiếp cụ thể khác nhau để bạn đọc có thể áp dụng chúng trong quá trình giao tiếp của bản thân mình.

Key takeaways:

  1. Trong tình huống trang trọng: Sử dụng từ ngữ trạng trọng, lịch sự, có chừng mực. Một số tình huống cần thể hiện sự trân trọng của bản thân đối với cuộc giao tiếp này [như trong giao tiếp kinh doanh hay đi phỏng vấn].
  2. Trong tình huống thân mật: Có thể sử dụng cả từ địa phương, slang [tiếng lóng].
  3. Trong tình huống cực kỳ thân mật: Sử dụng những từ ngữ ngắn gọn, từ ngữ nói tắt.

Cách chào hỏi bằng tiếng Anh trong tình huống trang trọng

Đối với những tình huống cần không khí trang trọng, bạn đọc có thể tham khảo những kiểu chào hỏi bằng tiếng Anh phổ biến sau đây:

  • Hello! [Xin chào!]
  • Good morning/afternoon/evening [Chào buổi sáng/chiều/tối]
  • Hello/Hi, may I help you?/what are you looking for [Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn được không nhỉ?/Bạn đang tìm gì đấy nhỉ?]
  • How are you? [Bạn/chị/anh/ông/bà thế nào rồi?]
  • It is my honor/pleasure to meet you. [Đây là niềm hân hạnh của tôi khi được gặp bạn/chị/anh/ông/bà.]
  • I am pleased/appreciative/grateful to meet you. [Tôi rất vui/hân hạnh/biết ơn khi được gặp bạn/chị/anh/ông/bà.]
  • It is certainly/definitely/greatly a pleasure/a good chance to meet you. [Thực sự rất vui khi được gặp bạn/chị/anh/ông/bà.]

Trong giao tiếp kinh doanh

  • I would like to speaking to Mr.William [Tôi mong muốn được nói chuyện với quý ông William]
  • Would you like some drink? [Anh/chị/bạn có muốn uống gì không?]
  • Please kindly wait, he/she/they’ll be right here [làm ơn đợi một chút, anh ấy/cô ấy/họ sẽ đến ngay thôi ]
  • [Please] have a seat. [Mời anh/chị/bạn ngồi.]
  • I really appreciate your presence in this meeting. Thank you. [Tôi rất hân hạnh vì sự có mặt của anh/chị trong gặp mặt này. Cảm ơn anh/chị]
  • It’s our pleasure to collaborate with you on this project. [Đây là niềm vinh hạnh của tôi khi được hợp tác với bạn/anh/chị trong dự án này.]

Chào giáo viên bằng tiếng Anh

  • Hello, Mrs Lisa. [Em chào cô Lisa.]
  • Hi, Mr. John. [Chào thầy John ạ.]
  • Good morning/afternoon/evening, teachers. [Chào buổi sáng/chiều/tối các thầy/các cô ạ.]
  • Hello sir/ma’am! [Em chào thầy/cô ạ!]
  • Hi, Mr. David. How are you today? [Chào thầy David. Hôm nay thầy thế nào ạ?]
    Tham khảo thêm: 50+ Cách chào tạm biệt tiếng Anh gây ấn tượng nhất

Khi đi phỏng vấn

  • Hello, My name is Thuy Hang. I have an appointment/interview/meeting with Ms. Simon at 2 p.m this afternoon. [Xin chào, tên tôi là Mai. Tôi có một cuộc hẹn với bà Simon vào 2 giờ chiều.]
  • This way, please. Follow me. [Mời bạn đi lối này, hãy theo tôi]
  • Hello Ms. Simon. Nice to meet you. [Chào bà Simon. Rất vui được gặp bà.]
  • Please have a seat. [Mời ông/bà/anh/chị ngồi.]
  • Glad to meet you, Miss Mai [Rất vui được gặp cô Mai]
  • Many thanks for arranging an interview/appointment/meeting, I’m very grateful. [Cảm ơn ông/bà/anh/chị rất nhiều đã sắp xếp cuộc phỏng vấn này. Tôi rất biết ơn.]
  • Thank you very much. Here’s my CV. [Cảm ơn ông/bà/anh/chị rất nhiều. Đây là hồ sơ xin việc của tôi.]
  • Let me introduce myself/May I introduce myself? [Hãy để tôi giới thiệu bản thân mình/ Để tôi tự giới thiệu về bản thân mình được không?]
    
    
    Bên cạnh việc áp dụng những mẫu câu tiếng Anh vào quá trình giao tiếp của mình, bạn đọc cũng nên lưu ý một số lỗi giao tiếp tiếng Anh thường gặp để hạn chế mắc phải, đặc biệt là trong những tình huống giao tiếp trang trọng.

Cách chào hỏi bằng tiếng Anh trong tình huống thân mật

  • “Hi!”: Đây là lời chào thân thiện, ngắn gọn được sử dụng phổ biến nhất trong tiếng Anh.
  • “Morning!”: Kiểu thân thiện của câu “Good morning”.
  • “How are things [with you]?”: Thường được sử dụng trong tình huống gặp lại một người bạn cũ.
  • “What’s new?”: Thường được sử dụng khi bắt đầu câu chuyện với người bạn cũ và hỏi han, cập nhật tin tức từ nhau sau khi lâu ngày không gặp.
  • “It’s good to see you.”: Được sử dụng khi đối với người đã không gặp trong một thời gian.
  • “G’day!”: Lời chào ngắn gọn của “Good day”.
  • “Howdy!”: Lời chào được sử dụng như slang [tiếng lóng] ở một số khu vực, địa phương.

Cách chào hỏi bằng tiếng Anh trong tình huống cực kỳ thân mật

Những cách chào khác, thể hiện sự cực thân thiện, thân mật, thường sử dụng cho những người bạn thân thiết, anh em chí cốt:

  • “Hey” or “Hey there.”
  • “What’s up?” [đôi khi có thể được nói gọn là “‘Sup?”]
  • “How’s it going?”
  • “What’s happening” or “What’s happenin’?”
  • “Yo!”

Để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh trong những tình huống thân mật, cụ thể là giao tiếp với bạn bè, bạn học có thể tham khảo thêm những kiến thức được đề cập tại bài viết: Tiếng Anh giao tiếp chủ đề Hanging out with friends.

Bài tập áp dụng

Lựa chọn câu trả lời đúng trong các tình huống sau:

1. “Hello, my name is Andy Lyn. I have an interview with Mrs Laura at 2 p.m.”

  1. “Hey there”
  1. “Howdy”
  1. “Please kindly wait, she’ll be right here”

2. “It is my honor to meet you.”

  1. “What’s happenin’?”
  1. “Please have a seat”
  1. “Hi!”

3. “Howdy”

  1. “Good morning, teachers. How are you today?”
  1. “Would you like some drink?”
  1. “G’day”

Đáp án:

1 - C; 2 - B; 3 - C

Tổng kết

Bài viết đã giới thiệu chi tiết những mẫu câu chào hỏi bằng tiếng Anh dành cho những tình huống trang trọng bao gồm: trong giao tiếp kinh doanh, đối với thầy cô giáo, khi đi phỏng vấn; trong tình huống thân mật và các tình huống cực kỳ thân mật. Hy vọng bạn đọc có thể áp dụng vào quá trình giao tiếp tiếng Anh của mình giúp cho cách mở đầu câu chuyện thêm phần tự nhiên và phù hợp với tình huống giao tiếp.

Bên cạnh học cách chào hỏi bằng tiếng Anh để mở đầu cuộc hội thoại của mình, bạn đọc cũng cần trang bị cho mình những mẫu câu tiếng Anh khi giao tiếp để thể hiện được nội dung muốn truyền tải, bạn đọc có thể xem thêm về kiến thức này tại bài viết: Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp phổ biến.

Tham khảo thêm tại ZIM, giúp học viên luyện tập phản xạ giao tiếp tự nhiên ứng dụng trong các tình huống học tập và công việc.

Chủ Đề