Cách dùng thì quá khứ giả định với wish
Skip to content
Show
Lưu ý:
2. Cấu trúc Wish trong quá khứ2.1. Cách sử dụngCấu trúc “wish” có thể được sử dụng để thể hiện mong ước, thường là nuối tiếc về một việc không có thật ở quá khứ hoặc giả định điều gì đó trái ngược với quá khứ. Cách dùng này giống với cấu trúc câu điều kiện loại 3. 2.2. Công thứcKhẳng định: S + wish(es) + (that) + S + had + V3 Ví dụ 1:I wish that I had studied harder at school. (I didn’t study hard at school, and now I’m sorry about it). ⟶ Tôi ước rằng tôi đã học hành chăm chỉ hơn ở trường học. ⟶ Tôi ước rằng tôi đã không ăn quá nhiều vào ngày hôm qua! Ví dụ 3:If only that the train had been on time. (But unfortunately, the train was late, and so I missed my interview).⟶ Tôi ước đoàn tàu đã đến đúng giờ. 3. Cấu trúc câu Wish ở tương lai3.1. Cách sử dụngCấu trúc “wish” có thể được sử dụng để thể hiện mong ước một việc nào đó xảy ra hoặc một điều gì đó tốt đẹp trong tương lai. 3.2. Công thứcKhẳng định: S + wish(es) + (that) + S + would/could + V Ví dụ 1:I wish that John wouldn’t be busy tomorrow (he is busy tomorrow). ⟶ Tôi ước John không bận vào ngày mai. Ví dụ 2:If only he could take the trip with me next month.⟶ Tôi ước anh ấy có thể tham gia chuyến đi với tôi vào tháng sau. Ví dụ 3:She wishes we could attend her wedding next week.⟶ Cô ấy ước chúng tôi có thể tham dự lễ cưới của cô ấy tuần sau. Lưu ý:
4. Cách sử dụng khác của Wish4.1. Cấu trúc Wish to VỞ những trường hợp trang trọng, chúng ta có thể dùng “wish” với động từ nguyên thể để diễn tả mong muốn của bản thân thay cho “would like”. Cấu trúc này không có ở thì Hiện tại hoàn thành.Ví dụ 1:I wish to speak to the headmaster. (This means the same as ‘I would like to speak to the headmaster’.) ⟶ Tôi muốn nói chuyện với hiệu trưởng. Ví dụ 2:I wish to go now.⟶ Tôi muốn đi ngay bây giờ. 4.2. Wish + O + to VTương tự như trên, chúng ta dùng “wish” với động từ nguyên thể để thể hiện mong ước ai đó làm điều gì.Ví dụ 1:I do not wish you to publish this article. ⟶ Tôi không muốn bạn công bố bài báo đó. Ví dụ 2:I wish these people to leave.⟶ Tôi ước họ rời đi. 4.3. Wish + O + somethingĐây là cấu trúc được sử dụng rất nhiều trong các lời chúc, mong muốn ai có được điều gì đó.Ví dụ 1:I wished him a happy birthday. ⟶ Tôi chúc anh ấy sinh nhật vui vẻ. Ví dụ 2:They wished us Merry Christmas.⟶ Họ chúc chúng tôi Giáng sinh vui vẻ. Trên đây là cấu trúc và môt số cách sử dụng “wish” thông dụng nhất trong cả văn viết và văn nói hàng ngày. Tuy nhiên, khi sử dụng “wish” thì các động từ trong câu cũng có quy tắc chia khác với những câu thông thường vì vậy các bạn nhớ chú ý khi tự học tiếng Anh nhé. Chúc bạn học tập tốt! Xem thêm các bài viết liên quan: Tham khảo thêm Khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt Câu Wish hay còn gọi là câu điều ước được coi là một trong những chủ điểm ngữ pháp căn bản, chính vì vậy mẫu câu này trở nên thông dụng và phổ biến trong tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp giúp bạn một cách đơn giản và dễ hiểu nhất về các kiến thức của câu điều ước cùng dạng bài tập đi kèm. Câu ước là câu thể hiện mong muốn, mong ước về một việc nào đó sẽ xảy ra hoặc không xảy ra ở quá khứ, hiện tại và tương lai. Dấu hiệu nhận biết của loại câu này thường đi với Wish hoặc If only. Chúng thường xảy ra ở 3 thì trong tiếng Anh, cùng 3 loại thì hiện tại, quá khứ và tương lại với cấu trúc khác nhau. Eg: I wish that we could eat sushi for lunch Tôi ước rằng chúng ta có thể ăn sushi vào bữa trưa
Eg: I wish I had a personal computer Tôi ước tôi có một máy tính cá nhân
Eg: We wish that we didn’t have to go to school today. Chúng tôi ước rằng chúng tôi không phải đến trường ngày hôm nay
Eg: If only she were here Giá như cô ấy ở đây – Câu điều ước ở hiện tại thường dùng để diễn tả về những mong ước không có thật trong hiện tại hoặc giả định một điều ngược lại so với thực tế. Xem thêm: Mạo từ trong tiếng Anh: Phân loại, cách dùng chi tiết và lưu ý – Chúng ta dùng câu ước ở hiện tại để ước về những điều không có thật ở hiện tại và thường thể hiện sự nuối tiếc với tình huống hiện tại. – Một vài lưu ý với câu ước ở hiện tại
Eg: If only he were here. (The fact is that he isn’t here) Giá như anh ấy ở đây. (Thực tế là anh ấy không có ở đây)
Eg: My wishes she had gone to school yesterday My ước rằng cô ấy đã đi học ngày hôm qua
Eg: I wish I hadn’t failed my exam last year. (I failed my exam) Tôi ước gì mình đã không thi trượt năm ngoái. (Tôi đã làm bài thi không thành công)
Eg: If only I hadn’t lost my passport Giá như tôi không bị mất hộ chiếu – Câu ước ở quá khứ thường để diễn tả mong muốn và nuối tiếc về một sự việc không có thật ở quá khứ hoặc giả định một điều gì đó ngược lại với những gì đã xảy ra trong quá khứ. – Một vài lưu ý
Eg: I wish I hadn’t failed my exam last week. (I failed my exam) Tôi ước gì mình đã không thi trượt tuần trước. (Tôi đã trượt kỳ thi của mình)
Eg: Jim wishes he could fly to the Moon Jim ước mình có thể bay lên Mặt Trăng.
Eg: I wish that Linh wouldn’t be busy tomorrow Tôi ước ngày mai Linh không bận
Eg: If only tomorrow would be fine Giá như ngày mai sẽ ổn – Những điều ước trong tương lai thường được mong ước tốt đẹp, đây là một cấu trúc quen thuộc và hay gặp trong tiếng Anh giao tiếp, ngữ pháp hoặc trong các dạng đề thi. – Cấu trúc Wish ở tương lai thể hiện những điều mong muốn tốt đẹp hơn sẽ xảy ra trong thời gian sắp tới. – Một vài lưu ý
Có thể dùng “could” cho mệnh đề sau để:
Eg: I wish Sara could meet me next month.
Eg. I wish Sarah didn’t have to meet me next month.
Eg: I wish there are 48 hours a day so I could work for 24 hours and spend the other half to sleep. Tôi ước có 48 giờ mỗi ngày để tôi có thể làm việc trong 24 giờ và dành nửa còn lại để ngủ. I wish they could stop fighting with each other over little issues in their daily life like this. Tôi ước gì họ có thể ngừng tranh cãi với nhau về những vấn đề nhỏ nhặt trong cuộc sống hàng ngày của họ như thế này. S + wish (that) + S + would/could + V_inf Loại câu này thường diễn tả sự bực mình, khó chịu, không hài lòng của người nói trước một vấn đề, một sự việc ở hiện tại và bạn mong muốn thay đổi điều đó. Eg: I wish he would stop making noise Tôi ước anh ấy đừng làm ồn nữa S + wish (that) + S + V2/ed/ (be -> were) Câu điều ước loại 2 diễn tả ước muốn trái với sự thật ở hiện tại giống với mệnh đề điều kiện trong câu điều kiện loại 2) Eg: I wish I were rich. Tôi ước tôi giàu có S + wish (that) + S + had + V3/ed Câu điều ước loại 3 trái với sự thật ở quá khứ ( giống với mệnh đề điều kiện trong câu điều kiện loại 3) Eg: I wish I hadn’t spent so much money. Tôi ước mình đã không tiêu quá nhiều tiền. *If only = I wish Bạn có thể dùng “If only” thay thế cho “I wish” trong 3 cấu trúc trên “If only” mang sắc thái mang sắc thái mạnh hơn và diễn tả mong muốn khó có thể thực hiện so với “I wish”. Hiện nay có rất nhiều tài liệu và sách Ngữ pháp có phần bài tập câu điều ước rất đầy đủ, chi tiết và đa dạng, bám sát các dạng đề thi. Bạn có thể tham khảo một số tài liệu sau để có thể tham khảo làm bài tập một cách nhuần nhuyễn: Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có thêm những kiến thức và thông tin bổ ích về CÂU ĐIỀU ƯỚC trong tiếng Anh mà bạn cần phải nắm được. Đây là một trong những ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh nói chung và ôn thi IELTS nói riêng. The IELTS Workshop chúc bạn luôn học tốt và thành công trên con đường học tập! Tham khảo thêm lộ trình học tiếng anh hiệu quả và khóa học Foundation cùng TIW để nắm vững kiến thức cơ bản trong Tiếng Anh nhé! |