Các loại đường tốt cho sức khỏe

Ăn nhiều đường tăng nguy cơ mắc ung thư

Đường có nhiều loại khác nhau, trong đó đường vàng và đường trắng là hai loại phổ biến nhất. Vậy đường nào sẽ tốt cho sức khỏe? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn đọc có sự lựa chọn phù hợp cho sức khỏe của bản thân và gia đình.

Dù là loại đường nào, đường vàng hay đường trắng cũng đều có nguồn gốc từ cùng một loại cây trồng, là cây mía hoặc củ cải đường, và đều có tên gọi chung là đường mía.

1.1 Đường vàng

Chế biến đơn giản, dùng đường mía hoặc đường từ nước củ cải đường, sau khi ép lọc lấy nước/mật loại bỏ bã, nấu chín và cô đặc thành đường vàng. Trên thực tế, đường vàng là hỗn hợp của đường trắng và mật rỉ. Mật rỉ chính là lý do làm cho màu của đường đậm hơn và nâng cao giá trị dinh dưỡng của nó thêm một chút.

1.2 Đường trắng

Sử dụng đường vàng đã sản xuất ở quy trình trên, sau đó được tiếp tục xử lý nhằm loại bỏ phần mật rỉ dư thừa còn sót lại để tạo nên các tinh thể với kích thước nhỏ hơn. Cuối cùng, cho các tinh thể đường này đi qua một hệ thống lọc nhằm loại bỏ hoàn toàn các tạp chất còn sót lại để làm ra đường trắng thành phẩm.

2. Hương vị và màu sắc

Đường vàng có hương vị mía đặc trưng.

Sự khác biệt chính giữa đường trắng và đường vàng là hương vị và màu sắc của chúng. Việc thay thế đường trắng bằng đường vàng trong chế biến món ăn sẽ làm màu sắc món ăn nhìn đậm hơn.

Đường vàng có hương vị mật mía đặc trưng, có thể dùng để nấu chè, hầm các loại đậu, làm các loại bánh sẽ có hương vị khác biệt.

Ngược lại, với đường trắng sẽ tạo ra một sản phẩm có màu nhạt hơn. Mặc dù không ngọt như đường vàng, nhưng độ tinh khiết của đường trắng tương đối cao, hương vị thuần khiết, thích hợp làm cho những món ăn tươi và ngon hơn. Do đó, việc chọn loại đường nào để sử dụng tùy thuộc vào mục đích khi chế biến.

Dùng đường vàng hay đường trắng không khác nhau về dinh dưỡng và tính an toàn đối với sức khỏe, chỉ là độ ngọt và hương vị của nó tạo thành trên các món nấu. Tùy vào sở thích, thói quen và món nấu và người dùng có thể lựa chọn giữa 2 loại đường này.

3. Đường vàng có giàu dinh dưỡng hơn đường trắng?

Đường vàng và đường trắng đều là nguồn thực phẩm có năng lượng cao, thành phần dinh dưỡng chính của đường vẫn là mật mía. Mặc dù đường vàng chứa một lượng nhỏ chất fructose và glucose, nhưng trên thực tế không có sự khác biệt lớn giữa chúng.

Do quy trình sản xuất đường vàng có tỉ lệ tinh chế thấp nên vẫn giữ được nhiều thành phần của mật mía, vì thế chúng vẫn còn giữ lại được một lượng nhỏ các chất lượng vi lượng như canxi, kali, sắt và các nguyên tố vi lượng khác.

Như vậy, hàm lượng các khoáng chất này trong đường vàng là không đáng kể. Đường vàng cũng chứa ít calo hơn so với đường trắng, tuy nhiên sự khác biệt này là rất ít. Một thìa cà phê [4g] đường vàng cung cấp 15 calo, trong khi cùng một lượng đường trắng có 16,3 calo.

Ngoài những khác biệt nhỏ này, chúng giống nhau về mặt dinh dưỡng. Sự khác biệt chính của chúng là ở hương vị và màu sắc.

4. Đường vàng có tác dụng bổ máu?

Nhiều người vẫn truyền tai nhau thông tin ăn đường vàng sẽ có tác dụng bổ máu. Nhưng thiếu máu là do thiếu sắt gây ra, trong khi đó đường vàng có hàm lượng sắt rất thấp, tỷ lệ hấp thụ cũng không cao. Ăn đường vàng trong thời gian dài, không những không bổ máu mà còn gây ra tăng cân.

Cách tốt nhất để bổ dung sắt là từ nguồn thực phẩm tự nhiên. Những thực phẩm bổ máu, giàu sắt bao gồm:

  • Trứng các loại [trứng gà, trứng vịt].
  • Gan [bò, lợn, gà, vịt, ngan] và các nội tạng khác [tim, thận].
  • Thịt các loại: Bò, lợn, gà, vịt.
  • Cá, thủy sản: Bao gồm cua biển, tôm, cá thu, trai, hàu, cá mòi, cá cơm.
  • Các loại rau lá màu xanh như cần tây, rau đay, rau dền các loại, rau ngót, rau bí…
  • Quả chín: Đu đủ, táo tây, hồng xiêm, lê...
  • Đậu đỗ như đỗ tương, đỗ đen, đỗ đỏ, đỗ xanh.
  • Gạo lứt nhiều sắt hơn gạo xay xát kỹ.

Đường trắng có vị ngọt và độ tinh khiết cao hơn đường vàng.

5. Nên ăn đường trắng hay đường vàng để tốt cho sức khỏe?

Tùy theo sở thích cá nhân mà nên chọn loại đường nào vì hương vị và màu sắc là sự khác biệt chính giữa hai loại đường này.

Mặc dù đường vàng chứa nhiều khoáng chất hơn đường trắng nhưng hàm lượng này rất nhỏ đến mức không đủ để cung cấp bất kỳ lợi ích sức khỏe nào cho cơ thể.

Trong khi đó, đường được cho là một yếu tố góp phần gây ra bệnh béo phì, đái tháo đường type 2… Vì vậy, không nên tiêu thụ quá 5 - 10% lượng calo từ đường hàng ngày. Tức là mỗi ngày không được phép ăn quá 50g đường, tốt nhất là hạn chế ở mức dưới 25g. Bao gồm các loại đường, đường vàng, đường trắng, đường tinh luyện hay đường trắng mềm.

Khi phải lựa chọn giữa đường vàng hay đường trắng, tùy mục đích và sở thích cá nhân vì hương vị và màu sắc là sự khác biệt chính giữa hai loại đường này. Còn các tác dụng đối với sức khỏe là gần như giống nhau.

Xem thêm video đang được quan tâm:


Tất cả các loại đường ăn đều theo cơ chế là sucrose hoặc fructose, tuy nhiên chúng lại ảnh hưởng đến cơ thể với mức độ khác nhau.

Sucrose là một disaccharide, trong khi fructose là monosaccharide. Sucrose bị phân hủy thành glucose và fructose.

Glucose đi vào máu và làm tăng lượng đường trong máu. Mức độ đường trong máu cao có thể làm hỏng các mạch máu, dẫn đến sâu răng và nướu răng.

Fructose thì khác, nó không đi vào dòng máu như glucose. Nó đi đến gan trước tiên để gan có thể lọc và không ảnh hưởng đến lượng đường trong máu.

Tuy nhiên, nếu bạn đang ăn quá nhiều thì nó sẽ chuyển thành chất béo xấu [triglycerides] có hại cho cơ thể.

Loại đường nào cũng có mặt tốt và mặt xấu. Điều quan trọng là bạn không nên ăn nhiều và ăn chậm từ từ.

Đường ăn kiêng stevia

Đường stevia làm từ lá cây stevia. Nó không chứa đường và calo do vậy cũng sẽ không làm tăng lượng đường trong máu.

Chất ngọt trong stavia chỉ là hoạt tính sinh học, không hề có hại đến cơ thể bạn. Ngoài ra còn có thêm đặc tính chống viêm và giảm lượng calo trong cơ thể.

Tuy nhiên, nhược điểm là đường stevia rất ngọt và nếu bạn ăn nhiều sẽ rất dễ gây nghiện đồ ngọt khác.

Mật ong

Là sự pha trộn của cả hai loại đường fructose và glucose. Ưu điểm của nó là đặc tính chống vi khuẩn, do vậy nó còn được dùng để chữa đau họng, giảm ho.

Tuy nhiên, nhược điểm của mật ong lại là chứa rất nhiều đường ngọt, calo và carbs.

Đường dừa

Chủ yếu chứa sucrose và một số chất dinh dưỡng. Nó được chiết xuất từ nhựa cây dừa, màu nâu tự nhiên gần giống đường đỏ.

Đường dừa chứa lượng nhỏ các chất khoáng như magiê, kali và insulin, chất xơ có lợi sức khỏe.

Tuy nhiên, nó vẫn có nhược điểm là chất ngọt có hàm lượng calo cao và chuyển hóa thành một chất có tên gọi glycation, phá vỡ các collagen khiến bạn chóng già.

Đường mía

Là loại đường chứa sucrose, được chiết xuất từ cây mía và không tinh chế. Dạng đường này vẫn giữ lại một số mật đường và độ ẩm, do đó mà calo rất ít và bạn không cần quá lo lắng khi dùng nhiều.

Tuy nhiên, nhược điểm của đường mía là nó hơi đắng và có dạng đặc nên bạn có thể ăn không quen.

Đường cây thùa [avega]

Nghe thì có vẻ lạ lẫm nhưng đường này cũng đang được bán ở một số cửa hàng nhập khẩu trên thị trường.

Ưu điểm của đường này là có lượng đường cực kì thấp nên ít gây ảnh hưởng đến đường huyết.

Nhược điểm của đường này là không hề phù hợp với những người bị bệnh tiểu đường. Đường thùa cũng rất khó tiêu hóa và không có lợi cho gan.

Đường nâu

Là loại đường sucrose. Nó được tách ra từ quá trình tinh chế mật đường, do đó nó ít ngọt hơn.

Ưu điểm của đường này chứa một lượng nhỏ chất xơ và chất khoáng. Thế nhưng đường này không tan trong nước, do vậy bạn chỉ có thể dùng để nấu.

Nhược điểm là lượng dinh dưỡng của nó quá thấp và không có lợi cho sức khỏe.

Đường trắng

Được làm từ củ cải đường hoặc múa, cung cấp hương vị nhẹ nhất, dễ tan, dễ pha đồ uống ấm lạnh và cũng hợp với chế biến món ăn.

Nhược điểm là nó đều phải trải qua quá trình tinh chế hóa học.

Chất ngọt nhân tạo

Được làm dành cho người ăn kiêng. Nó không phải là đường và không chứa calo.

Tuy nhiên, chất ngọt nhân tạo thường được tổng hợp từ các chất hóa học như splenda và sucralose, maltodextrin, phụ gia để tăng cảm giác no và nó cũng không hề có lợi cho sức khỏe.

Video liên quan

Chủ Đề