Các bài tập thể dục trong tiếng anh là gì năm 2024
Trong thời đại hội nhập và phát triển, tiếng Anh ngày càng trở nên quan trọng và bất kỳ ngành nghề nào trong xã hội cũng đều yêu cầu sử dụng tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster tìm hiểu chủ đề từ vựng tiếng Anh phòng gym – một chủ đề không chỉ hữu dụng cho các bạn làm việc trong lĩnh vực này mà còn thường xuyên xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày nữa đó. Cùng bắt đầu ngay nào! Show
I. Từ vựng tiếng Anh phòng gym1. Từ vựng tiếng Anh về thiết bị phòng gym
Xem thêm: TỔNG HỢP 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ 2. Từ vựng tiếng Anh về các bài tập và hoạt động tại phòng gym
3. Từ vựng tiếng Anh về cơ sở vật chất tại phòng gym
4. Từ vựng tiếng Anh về kỹ thuật, thông số khi tập
Xem thêm: \=> TẤT TẦN TẬT TỪ VỰNG VỀ SỞ THÍCH BẰNG TIẾNG ANH PHỔ BIẾN \=> 150+ TỪ VỰNG VỀ CÁC MÔN THỂ THAO BẰNG TIẾNG ANH SIÊU HOT 5. Từ vựng tiếng Anh về chế độ ăn uống và dinh dưỡng khi tập
6. Từ vựng tiếng Anh về trang phục khi tập gym
II. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại phòng gym1. Mẫu câu nhờ giúp đỡ tại phòng gym
2. Mẫu câu đề nghị giúp đỡ tại phòng gym
3. Mẫu câu bàn luận về chế độ tập luyện tại phòng gym
4. Mẫu câu khen ngợi sự tiến bộ tại phòng gym
Từ vựng tiếng Anh cơ bản - CHỦ ĐỀ PHÒNG TẬP GYM [Tiếng Anh giao tiếp Langmaster] III. Hội thoại sử dụng từ vựng tiếng Anh phòng gym1. Hội thoại tiếng Anh giao tiếp khi đăng ký gói tập tại phòng gymCustomer: Hi, I'm interested in signing up for a gym membership. Can you provide me with some information? (Khách hàng: Xin chào, tôi quan tâm đến việc đăng ký một gói tập tại phòng gym. Bạn có thể cung cấp cho tôi thông tin về điều này không?) Staff: Of course! We offer several membership options to suit your fitness goals. Are you looking for a short-term or long-term membership? (Nhân viên: Tất nhiên! Chúng tôi cung cấp nhiều tùy chọn gói tập để phù hợp với mục tiêu tập luyện của bạn. Bạn có đang tìm kiếm một gói tập ngắn hạn hay dài hạn?) Customer: I'm planning to commit to my fitness goals for the long term, so a long-term membership would be ideal. (Khách hàng: Tôi đang lên kế hoạch cam kết với mục tiêu tập luyện trong thời gian dài, vì vậy gói tập dài hạn sẽ lý tưởng.) Staff: Great! We have a variety of long-term membership packages available. Our most popular one is the annual membership, which offers the best value. It includes access to all our facilities and classes. Alternatively, we also have a monthly membership plan with a bit more flexibility. (Nhân viên: Tuyệt vời! Chúng tôi có nhiều gói tập dài hạn khác nhau. Gói phổ biến nhất của chúng tôi là gói tập hàng năm, đây là lựa chọn giá trị nhất. Gói này bao gồm quyền truy cập vào tất cả các cơ sở và lớp học của chúng tôi. Ngoài ra, chúng tôi cũng có kế hoạch hàng tháng với độ linh hoạt hơn một chút.) Customer: The annual membership sounds good to me. What are the fees and payment options? (Khách hàng: Gói tập hàng năm nghe có vẻ phù hợp với tôi. Phí và các tùy chọn thanh toán như thế nào?) Staff: The annual membership fee is $600, and you can choose to pay it upfront or in monthly installments of $50. We also offer a one-time enrollment fee of $50. (Nhân viên: Phí gói tập hàng năm là $600, và bạn có thể chọn thanh toán một lần hoặc trả góp hàng tháng là $50. Chúng tôi cũng có một khoản phí đăng ký một lần là $50.) Customer: That sounds reasonable. Are there any additional benefits or discounts for students or couples? (Khách hàng: Nghe có vẻ hợp lý. Có ưu đãi hoặc giảm giá nào dành cho sinh viên hoặc cặp đôi không?) Staff: Yes, we have special discounts for students with a valid ID. They can enjoy a 10% discount on the annual membership fee. As for couples, we offer a 15% discount for both members when signing up together. (Nhân viên: Có, chúng tôi có các ưu đãi đặc biệt dành cho sinh viên có thẻ hợp lệ. Sinh viên có thể được giảm giá 10% trên phí gói tập hàng năm. Còn đối với các cặp đôi, khi đăng ký cùng nhau, chúng tôi cũng giảm giá 15% cho cả hai người.) Customer: That's great to hear! Can I start using the gym immediately after signing up? (Khách hàng: Hoàn hảo. Sau khi đăng ký, tôi có thể bắt đầu sử dụng phòng tập ngay lập tức phải không?) Staff: Absolutely! Once you've completed the registration and payment, we'll provide you with a membership card that grants you access to the gym immediately. (Nhân viên: Tất nhiên! Ngay sau khi bạn hoàn tất quá trình đăng ký và thanh toán, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một thẻ thành viên cho phép bạn truy cập phòng tập ngay lập tức.) Customer: Excellent! I'm excited to get started. What are your operating hours? (Khách hàng: Tuyệt vời! Tôi rất hào hứng để bắt đầu. Phòng tập mở cửa vào những giờ nào?) Staff: We're open seven days a week. Our weekday hours are from 6:00 AM to 10:00 PM, and on weekends, we're open from 8:00 AM to 8:00 PM. (Nhân viên: Chúng tôi mở cửa cả tuần. Giờ làm việc trong tuần của chúng tôi từ 6:00 sáng đến 10:00 tối, và vào cuối tuần, chúng tôi mở cửa từ 8:00 sáng đến 8:00 tối.) Customer: Wonderful, thank you for the information. I'll visit the gym tomorrow to sign up. (Khách hàng: Thật tuyệt vời, cảm ơn bạn về thông tin. Tôi sẽ ghé qua phòng tập vào ngày mai để đăng ký.) Staff: See you then! Have a great day! (Nhân viên: Hẹn gặp bạn vào ngày mai! Chúc bạn một ngày tốt lành!) 2. Hội thoại tiếng Anh giao tiếp với huấn luyện viên cá nhân tại phòng gymCustomer: Hi, I'm new to the gym, and I'm looking to start a fitness routine. Can you help me set some workout goals? (Khách hàng: Xin chào, tôi mới tập luyện ở phòng tập và muốn bắt đầu một lịch tập thể dục. Bạn có thể giúp tôi lập mục tiêu tập luyện không?) PT: Of course, welcome to the gym! I'd be happy to help you set some fitness goals. First, can you tell me a bit about yourself and what you hope to achieve? (PT: Tất nhiên, chào mừng bạn đến phòng tập! Tôi sẽ rất vui được giúp bạn đặt ra một số mục tiêu tập luyện. Trước hết, bạn có thể kể cho tôi biết một chút về bản thân và những gì bạn hy vọng đạt được không?) Customer: Sure, I'm looking to improve my overall fitness, gain some strength, and maybe lose a bit of weight. (Khách hàng: Chắc chắn rồi, tôi muốn cải thiện sức khỏe tổng thể, tăng cường sức mạnh và có thể giảm một chút cân nữa.) PT: That's a great starting point. To improve overall fitness and build strength, we can focus on a combination of cardio and strength training exercises. For weight loss, we'll also need to pay attention to your diet. (PT: Đó là một bước khởi đầu tốt. Để cải thiện sức khỏe tổng thể và xây dựng sức mạnh, chúng ta có thể tập trung vào kết hợp các bài tập cardio và tập thể dục sức mạnh. Đối với việc giảm cân, chúng ta cũng cần chú ý đến chế độ ăn uống của bạn.) Customer: Sounds good. I've never really done strength training before. Where should I begin? (Khách hàng: Nghe có vẻ tốt. Tôi chưa bao giờ tập thể lực trước đây. Bắt đầu từ đâu?) PT: No worries. We can start with some basic strength exercises using body weight or light dumbbells to build a foundation. As you progress, we can add more resistance and complexity to your workouts. (PT: Đừng lo. Chúng ta có thể bắt đầu bằng một số bài tập thể lực cơ bản sử dụng trọng lượng cơ thể hoặc tạ nhẹ để xây dựng nền tảng. Khi bạn tiến bộ, chúng ta có thể thêm trọng lượng và độ phức tạp vào bài tập của bạn.) Customer: How often should I come to the gym? (Khách hàng: Tôi nên đến phòng tập bao nhiêu lần một tuần?) PT: For beginners, I recommend starting three days a week. We can focus on full-body workouts and gradually increase the intensity as you get more comfortable. (PT: Đối với người mới bắt đầu, tôi khuyên bạn nên bắt đầu ba ngày trong tuần. Chúng ta có thể tập trung vào bài tập toàn thân và dần tăng cường độ khi bạn cảm thấy thoải mái hơn.) Customer: What about cardio? (Khách hàng: Còn cardio thì sao?) PT: Cardio is important for overall fitness and weight loss. We can include cardio exercises like walking, cycling, or using the elliptical machine into your routine. Aim for at least 150 minutes of moderate-intensity cardio per week. (PT: Cardio quan trọng cho sức khỏe tổng thể và giảm cân. Chúng ta có thể bao gồm các bài tập cardio như đi bộ, đạp xe hoặc sử dụng máy tập elip vào lịch tập của bạn. Mục tiêu là ít nhất 150 phút cardio mức độ trung bình mỗi tuần.) Customer: Do you have any advice on nutrition? (Khách hàng: Có lời khuyên gì về dinh dưỡng không?) PT: Absolutely. A balanced diet is crucial. Try to include plenty of fruits, vegetables, lean proteins, and whole grains in your meals. We can discuss specific dietary changes in more detail in our future sessions. (PT: Tất nhiên. Chế độ ăn uống cân đối rất quan trọng. Hãy cố gắng bao gồm nhiều rau, hoa quả, thịt gà, hạt nguyên hạt và ngũ cốc nguyên hạt trong bữa ăn của bạn. Chúng ta có thể thảo luận chi tiết hơn về các thay đổi cụ thể trong chế độ ăn uống trong các buổi tập sau này.) Customer: Thanks for the guidance. How do we track my progress? (Khách hàng: Cảm ơn về sự hướng dẫn. Làm thế nào để theo dõi tiến trình của tôi?) PT: We can set specific fitness goals, like increasing the number of push-ups or running a certain distance, and track your progress regularly. It's a great way to stay motivated. (PT: Chúng ta có thể đặt ra những mục tiêu tập luyện cụ thể, như tăng số lần đẩy tay hoặc chạy một khoảng cách nhất định, và theo dõi tiến trình của bạn thường xuyên. Đó là một cách tuyệt vời để duy trì động lực.) Customer: That all sounds manageable. When can we start? (Khách hàng: Tất cả những điều đó nghe có vẻ khả thi. Bắt đầu khi nào?) PT: We can start right away if you'd like. I'll show you some basic exercises today and help you create a workout plan. Sounds good? (PT: Chúng ta có thể bắt đầu ngay nếu bạn muốn. Tôi sẽ chỉ bạn một số bài tập cơ bản hôm nay và giúp bạn tạo kế hoạch tập luyện. Nghe có vẻ tốt phải không?) Customer: Sounds perfect. Thanks for your help! (Khách hàng: Nghe ổn đấy. Cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn!) PT: You're welcome! Let's get started on your fitness journey. (PT: Không có gì, cùng bắt đầu hành trình tập luyện của bạn nào!) IV. Video tự học từ vựng tiếng Anh tại phòng gymTừ vựng tiếng Anh cơ bản - CHỦ ĐỀ PHÒNG TẬP GYM [Tiếng Anh giao tiếp Langmaster] Đăng ký ngay:
Kết luậnNhư vậy, bài viết trên đã tổng hợp những từ vựng, mẫu câu và đoạn hội thoại minh hoạ từ vựng tiếng Anh phòng gym hay, có tính ứng dụng cao nhất. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp ích cho công việc của bạn. Ngoài ra, đừng quên kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí TẠI ĐÂY để lựa chọn chủ đề từ vựng phù hợp với bản thân nhé. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả! Vãi trước tiếng Anh là gì?Nhóm cơ vai - shoulders hoặc Deltoid Cơ vai bao gồm 3 nhóm cơ nhỏ như: cơ vai ngoài hay cơ vai giữa (Lateral fibers) - phần cơ to và khoẻ nhất trong nhóm cơ vai, cơ vai sau (Posterior fibers) và cơ vai trước (Anterior fibers). Tay trước tiếng Anh là gì?Biceps (hay còn gọi là bắp tay trước), là các cơ ở mặt trước (anterior) của cánh tay trên của bạn. Bạn có thể tác động vào bắp tay bằng các bài tập như barbell biceps curls hay preacher curls. Khởi động trước khi tập gym tiếng Anh là gì?Sự cần thiết của warming up Warming up là quá trình bắt đầu hoạt động tập luyện bằng cách tập các động tác nhẹ nhàng, tăng dần độ khó và nhịp độ để chuẩn bị cho cơ thể hoạt động nặng hơn. Warming up là hình thức tập các bài khởi động trước khi tập gym, điều này thực sự rất cần thiết cho các bạn gymer. Giàn tạ đa năng tiếng Anh là gì?- Giàn tập đa năng multi function smith là sự kết hợp khung rack, smith( khung gánh trợ lực), giàn vai đôi( dual adjustable pulley). - Các bài tập từ Giàn tạ đa năng Multi Function Smith: Smith Station. Adjustable Pulldown Station. |