Bungle nghĩa là gì
Show Dịch Sang Tiếng Việt:
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt
Sound\\b\\bungle.wav
Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. việc làm vụng, việc làm cẩu thả 2. việc làm hỏng 3. sự lộn xộn Động từ 1. làm vụng, làm dối, làm cẩu thả, làm ẩu 2. làm hỏng việc 3. làm lộn xộn Từ điển chuyên ngành y khoa
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bungle trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bungle tiếng Anh nghĩa là gì. bungle /'bʌɳgl/* danh từ- việc làm vụng, việc làm cẩu thả- việc làm hỏng- sự lộn xộn* động từ- làm vụng, làm dối, làm cẩu thả, làm ẩu- làm hỏng việc- làm lộn xộn
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bungle trong tiếng Anhbungle có nghĩa là: bungle /'bʌɳgl/* danh từ- việc làm vụng, việc làm cẩu thả- việc làm hỏng- sự lộn xộn* động từ- làm vụng, làm dối, làm cẩu thả, làm ẩu- làm hỏng việc- làm lộn xộn Đây là cách dùng bungle tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ bungle tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh
bungle /'bʌɳgl/* danh từ- việc làm vụng tiếng Anh là gì? việc làm cẩu thả- việc làm hỏng- sự lộn xộn* động từ- làm vụng tiếng Anh là gì? làm dối tiếng Anh là gì? làm cẩu thả tiếng Anh là gì? bungleCùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bungle
Phát âm : /'bʌɳgl/
+ danh từ
+ động từ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bungle"
Lượt xem: 280 |