Bài tập Unit 6 Tiếng Anh 11 thí điểm

1. Work with a partner and what problems are described in the pictures. Then answer the question: what do you know about the problems?

[Cùng trao đổi với bạn về các vấn đề được mô tả trong tranh. Sau đó trả lời câu hỏi: em biết gì về những vấn đề này?]

Câu trả lời gợi ý:

These pictures depict some of the causes of global warming including greenhouse gas emissions from factories and cars and deforestations. In the first and second pictures, we can see factories and vehicles are releasing emission and extra fumes into the atmosphere, which contributes to air pollution. The third picture shows a man is cutting down trees and this can lead to ecological imbalance. [Những bức ảnh trên mô tả một vài nguyên nhân gây nóng lên toàn cầu bao gồm phát thải khí nhà kính từ nhà máy và xe hơi và chặt phá rừng. Trong bức ảnh thứ nhất và thứ hai, chúng ta có thể thấy nhà máy và xe cộ đang xả nhiều khí thải ra khí quyển, góp phần gây ra ô nhiễm không khí. Bức ảnh thứ 3 cho thấy một người đàn ông đang chặt phá cây và điều này có thể dẫn đến mất cân bằng hệ sinh thái.]

2. Read the text and select the statement that expresses its main idea.

[Đọc bài khóa và chọn một nhận định thích hợp thể hiện ý chính của bài.]

a. Global warming is the rise in the world's temperature. [Hiện tượng nóng lên toàn cầu là sự gia tăng trong nhiệt độ của toàn thế giới]

b. Global warming leads to the extinction of millions of species in the world. [Hiện tượng nóng lên toàn cầu có thể dẫn đến sự tuyệt chủng của hàng triệu loài trên thế giới]

c. Global warming is mainly caused by humans and has negative impacts on people's lives. [Hiện tượng nóng lên toàn cầu chủ yếu là do con người gây ra và có tác động tiêu cực đến cuộc sống của họ]

d. People have to work together to reduce the risks of global warming. [Mọi người phải hợp tác cùng nhau để giảm thiểu những rủi ro của hiện tượng nóng lên toàn cầu]

==> ĐÁP ÁN: c. Global warming is mainly caused by humans and has negative impacts on people's lives.

GIẢI THÍCH: option a is a definition of global warming, b mentions only about one of the effects of global warming explained in the text, c is the most comprehensive one since it mentions both causes and effects, and d mentions only one solution. Option c is the best answer as it covers all points mentioned in the text. [Lựa chọn a là định nghĩa sự nóng lên toàn cầu, lụa chọn b chỉ đề cập đến một trong những tác động của sự nóng lên toàn cầu được giải thích trong bài khoá, lựa chọn c là toàn diện nhất vì đề cập đến cả nguyên nhân và tác động, còn lụa chọn d thì chỉ đề cập đến một giải pháp. Lựa chọn c là đáp án thích hợp nhất vì gồm tất cả những điều được nhắc đến trong bài khoá.]

BÀI KHOÁ:

Global warming, the rise in temperature around the earth's atmosphere, is one of the biggest issues facing humans nowadays.

[Hiện tượng nóng lên toàn cầu, sự gia tăng nhiệt độ xung quanh bầu khí quyển trái đất, là một trong những vấn đề lớn nhất mà ngày nay con người phải đối mặt. ]

The results of numerous studies show that global warming is real.

[Theo kết quả của rất nhiều nghiên cứu thì hiện tượng nóng lên toàn cầu đang thực sự xảy ra. ]

It is mainly man-made and its effects on people and nature are catastrophic.

[Hiện tượng này chủ yếu do con người gây ra và ảnh hưởng của nó đến con người và thiên nhiên thật thảm khốc.]

The biggest cause of global warming is carbon dioxide [CO2] emissions from coal burning power plants.

[Nguyên nhân lớn nhất của hiện tượng nóng lên toàn cầu là sự phát thải khí CO2 từ các nhà máy điện chạy bằng than đốt.]

When coal is burnt to make electricity, it releases a large amount of carbon dioxide into the atmosphere.

[Khi người ta đốt than để sản xuất điện, một lượng lớn khí CO2 được xả vào khí quyển. ]

In the USA, about 40% of CO2 emissions come from electricity production.

[Ở Mỹ, khoảng 40% lượng phát thải khí CO2 có bắt nguồn từ việc sản xuất điện. ]

The second greatest source of CO2 emissions is the burning of petrol for transport.

[Nguồn phát thải khí CO2 lớn thứ hai là việc đốt cháy xăng dầu trong vận tải.]

In the USA, motor vehicles running on petrol are responsible for about 33% of CO2 emissions.

[Ở Mỹ, có đến khoảng 33% lượng khí CO2 được thải ra từ các loại xe cộ có động cơ chạy bằng xăng. ]

The situation is getting worse as the demand for cars is increasing rapidly in the modern world.

[Tình hình trở nên tồi tệ hơn khi nhu cầu sử dụng xe hơi ngày một tăng nhanh trong thế giới hiện đại. ]

Another reason for the temperature rise is the cutting down of forests for wood, paper or farming.

[Một lý do nữa làm gia tăng nhiệt độ Trái đất là nạn chặt phá rừng lấy gỗ làm giấy và để khai hoang đất nông nghiệp. ]

Forests absorb and capture CO2 from the atmosphere. This process has been disrupted by the current alarming rate of deforestation.

[Rừng hấp thu và giữ khí CO2 không cho thoát ra ngoài bầu khí quyển. Quá trình này bị gián đoạn bởi tốc độ chặt phá rừng đang ở mức báo động.]

The worst effect of global warming is the rise in sea levels worldwide, which could make millions of people lose their homes.

[Ảnh hưởng tồi tệ nhất của hiện tượng nóng lên toàn cầu là sự dâng lên của mực nước biển trên toàn thế giới, có thể khiến hàng triệu người mất nhà cửa.]

Global warming also results in severe weather-related natural disasters such as droughts and floods that can kill or injure large numbers of people.

[Sự nóng lên toàn cầu cũng gây ra những thảm họa tự nhiên liên quan đến thời tiết như hạn hán, lũ lụt làm thiệt mạng hoặc bị thương rất nhiều người. ]

Global warming with increasingly high temperatures can reduce crop harvests globally, which may lead to famine.

[Hiện tượng nóng lên toàn cầu với nhiệt độ càng gia tăng có thể khiến mùa màng trên thế giới thất thu, nguy cơ dẫn đến nạn đói.]

It is also predicted to have the worst impact on water supplies.

[Hiện tượng này còn được dự đoán có ảnh hưởng xấu nhất đến các nguồn nước.]

Water shortages are likely to delay economic growth and damage ecosystems.

[Việc thiếu nước có thể kìm hãm phát triển kinh tế, làm tổn hại hệ sinh thái. ]

Another scary effect of global warming is the disappearance of millions of species in the world.

[Hiện tượng nóng lên toàn cầu còn có một ảnh hưởng đáng sợ khác nữa là nguy cơ làm biến mất hàng triệu loài động thực vật trên thế giới. ]

Widespread loss of species is a matter of great concern for humans since we cannot exist without species diversity on Earth.

[Việc mất đi các loài trên diện rộng là mối quan tâm lớn của con người vì chúng ta không thể tồn tại được nếu thiếu sự đa dạng loài trên trái đất.]

It is important that people understand that human-caused global warming is happening and its effects on us are serious. Everybody has to take some action now to reduce the risks.

[Điều quan trọng là con người phải hiểu rằng hiện tượng nóng lên toàn cầu do chính con người gây nên đang xảy ra và ảnh hưởng của nó đối với chúng ta rất nghiêm trọng. Mọi người phải hành động ngay để giảm thiểu các nguy cơ.]

3. Match the words with their meanings.

[Hãy ghép từ với nghĩa phù hợp của từ.]

1. catastrophic [adj] [thảm khốc]all living creatures and plants in a certain area and the relationships between them [tất cả các loài và sinh vật sống ở một vùng cụ thể và mối quan hệ giữa chúng]
2. famine [n] [ nạn đói ]b. the mixture of gases surrounding the earth [sự trộn lẫn của các loại khí xung quanh trái đất]
3. absorb [v] [hấp thụ]c. the fact of having many different types of people, animals, plants or things [việc có nhiều người và các loài động vật, thực vật hay sự vật khác nhau]
4. capture [v] [ bắt]d. take in [gas, liquid, heat] from the space or surface around [tiếp nhận [khí, chất lỏng, nhiệt] từ không gian hoặc bề mặt xung quanh]
5. atmosphere [n][bầu khí quyển]e. catch and keep somebody/ something in a place [bắt và giữ ai, cái gì ở một nơi nào đó]
6. ecosystem [n] [hệ sinh thái]f. when a lot of people do not have enough food and many die [khi nhiều người không có đủ thức ăn để ăn và chết]
7. diversity [n] [sự đa dạng]g. disastrous [thảm khốc]

Đáp án:

1. g

2. f

3. d

4. e

5. b

6. a

7. c

4. Answer the following questions.

1.

Who is mainly responsible for global warming?

[Ai là người chịu trách nhiệm cho hiện tượng nóng lên toàn cầu?]

Đáp án: Humans / People / We are responsible. [Con người chịu trách nhiệm cho việc này.]

Giải thích: Thông tin câu trả lời nằm ở cuối đoạn 1: It is mainly man-made...

2.

What happens when coal is burnt to make electricity?

[Điều gì xảy ra khi than đá được đốt để sản xuất điện?]

Đáp án: It releases a large amount of carbon dioxide into the atmosphere. [Một lượng lớn khí CO2 được xả ra trong không khí.]

Giải thích: Thông tin câu trả lời nằm ở đầu đoạn 2: It releases a large amount of carbon dioxide into the atmosphere.

3.

How does deforestation contribute to global warming?

[Nạn chặt phá rừng góp phần vào hiện tượng nóng lên toàn cầu như thế nào?]

Đáp án: Deforestation disrupts the process of absorbing and capturing CO2 from the atmosphere, which causes the world’s temperature to rise. [Nạn chặt phá rừng làm gián đoạn quá trình hấp thụ và lưu trữ khí CO2 từ trong không khí gây nên sự gia tăng nhiệt độ trên toàn thế giới]

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

4.

What could happen to people when sea levels rise?

[Điều gì có thể xảy ra với mọi người khi mực nước biển tăng?]

Đáp án: They could lose their homes. [Họ có thể mất nhà]

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

5.

How can high temperatures affect crops?

[Nhiệt độ cao có thể ảnh hưởng như thế nào đối với mùa màng?]

Đáp án: They can reduce crop harvests globally. [Nhiệt độ cao có thể khiến mùa màng trên thế giới thất thu.]

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

6.

Why is widespread loss of species a matter of great concern for humans?

[Tại sao việc mất đi các loài trên diện rộng là mối quan tâm lớn của con người?]

Đáp án: Because humans cannot exist without species diversity on Earth. [Bởi vì con người không thể tồn tại được nếu thiếu đi sự đa dạng loài trên trái đất.]

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

5. Work in groups. Discuss with a partner.

[Làm theo nhóm. Thảo luận với bạn bên cạnh.]

1.

Which of the effects of global warming do you think is the most serious?

[Đâu là ảnh hưởng của nóng lên toàn cầu mà bạn nghĩ là nghiêm trọng nhất?]

Đáp án: I think the most serious effect of global warming is rising sea levels because millions of people would lose their homes. As sea levels rise globally, we can expect more dangerous and severe natural disasters such as hurricanes and typhoons that could negatively affect not only people's lives but also the national economy. [Tôi nghĩ ảnh hưởng nghiêm trọng nhất của nóng lên toàn cầu là nước biển dâng cao vì hàng triệu người sẽ có thể mất nhà vì điều đó. Khi mực nước biển toàn cầu dâng cao, sẽ có nhiều thảm họa thiên nhiên khốc nghiệt xảy ra như là những cơn bão lớn, nó không chỉ ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống con người mà còn đến nền kinh tế đất nước.]

2.

What do you think we should do to reduce the risks caused by global warming?

[Bạn nghĩ chúng ta nên làm gì để giảm nguy cơ gây nên bởi hiện tượng nóng lên toàn cầu?]

Đáp án: There are some simple things that we can do to reduce the risks of global warming such as planting trees, turning off electronic devices when they are not in use , using environmentally friendly products, telling people about global warming and its negative impacts, and so on. [Có một vài điều đơn giản mà chúng có thể làm để giảm thiểu sự nóng lên toàn cầu như là trồng cây, tắt các thiết bị điện tử khi không sử dụng, sử dụng những sản phẩm thân thiện với môi trường, nói cho mọi người biết về hiện tượng nóng lên toàn cầu và ảnh hưởng của nó,...]

Video liên quan

Chủ Đề