Bài tập từ vựng tiếng anh 11 thi điểm năm 2024
Chương trình Tiếng Anh lớp 11 theo sách mới được chia là 10 Unit tương ứng với 10 chủ đề khác nhau. Để nắm được nội dung bài học, thì trước hết các bạn học sinh cần học từ vựng về chủ đề đó. Show
Để giúp các bạn học từ vựng dễ dàng và hiệu quả hơn, IELTS LangGo sẽ tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 11 theo từng Unit với đầy đủ phiên âm và định nghĩa. Các bạn có thể tải ngay file PDF để học và ôn tập, đồng thời, tham khảo 3 cuốn sách Tiếng Anh bổ trợ hay cho học sinh lớp 11 nhé. Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 11 sách mới theo từng unit1. Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 theo 10 chủ đề trong chương trình mớiTheo quyết định của Bộ GD&ĐT, chương trình Tiếng Anh lớp 11 có thể sử dụng nhiều bộ sách khác nhau. Tuy nhiên, trong khuôn khổ bài viết này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 11 có phiên âm theo từng Unit của bộ sách Global Success. 10 chủ đề từ vựng tương ứng với 10 Unit trong sách cụ thể như sau: 10 chủ đề từ vựng Tiếng Anh lớp 11 (giáo trình Global Success)Từ vựng Tiếng Anh Unit 1 lớp 11 - A long and healthy life1 Antibiotic (n) /,æntibai'ɒtik/ thuốc kháng sinh 2 Bacteria /bæk'tiəriə/ vi khuẩn 3 Balanced (a) /'bælənst/ cân bằng, cân đối 4 Cut down on /kʌt daʊn ɑn/ cắt giảm 5 Diameter (n) /dai'æmitə/r// đường kính 6 Disease (n) /di'zi:z/ bệnh, bệnh tật 7 Energy /'enədʒi/ sinh lực, năng lượng 8 Examine /ig'zæmin/ nghiên cứu, kiểm tra 9 Fitness (n) /'fitnis/ sự mạnh khỏe, sự sung sức 10 Food poisoning (n) /ˈfuːd ˌpɔɪ.zən.ɪŋ/ ngộ độc thức ăn 11 Germ (n) /dʒɝːm/ vi trùng 12 Give up /ɡɪv/ từ bỏ 13 Infection (n) /in'fek∫ən/ bệnh lây nhiễm, sự lây nhiễm 14 Ingredient /in'gri:diənt/ thành phần 15 Life expectancy (n) /ˈlaɪf ɪkˌspek.tən.si/ tuổi thọ 16 Muscle (n) /'mʌsl/ sức mạnh cơ bắp 17 Nutrient (n) /'nju:triənt/ /'nu:triənt/ chất dinh dưỡng 18 Organism /'ɔ:gənizəm/ sinh vật, thực thể sống 19 Press-up /ˈpres.ʌp/ động tác chống đẩy 20 Properly (adv) /ˈprɑːpɚli/ một cách điều độ, hợp lý 21 Recipe /'resəpi/ công thức chế biến 22 Regular /'regjulə/r// đều, đều đặn 23 Spread (n) /spred/ sự truyền bá, sự lan truyền 24 Star jump (np) /ˈstɑːr ˌdʒʌmp/ động tác nhảy dang tay chân 25 Strength (n) /streηθ/ sức mạnh, sức 26 Suffer (+from) /ˈsʌf.ɚ/ chịu đựng 27 Treatment /'tri:tmənt/ sự điều trị; cuộc điều trị; 28 Tuberculosis (n) /tju:,bɜ:kjʊ'ləʊsis/ bệnh lao 29 Virus (n) /ˈvaɪ.rəs/ vi-rút 30 Work out /wɝːk/ tập thể dục Từ vựng Tiếng Anh Unit 2 lớp 11 - The generation gap1 Generation gap /dʒenə'rei∫n gæp/ khoảng cách giữa các thế hệ 2 Adapt (n) /ə'dæpt/ làm cho hợp với, sửa cho hợp với 3 Argument (n) /'ɑ:gjʊmənt/ sự tranh luận, sự bàn cãi 4 Characteristic (a) /,kærəktə'ristik/ đặc thù, đặc trưng, riêng 5 Conflict (n) /kən'flikt/ sự mâu thuẫn, sự đối lập 6 Curious (a) /'kjʊəriəs/ ham hiểu biết; tò mò, hiếu kỳ 7 Digital native /'didʒitl 'neitiv/ người được sinh ra ở thời đại công nghệ và Internet 8 Experience (v,n) /ik'spiəriəns/ trải nghiệm 9 Nuclear family /'nu:kliər/ gia đình hạt nhân 10 Freedom /'fri:dəm/ sự tự do; quyền tự do 11 Hire /'haiə/r// thuê, mướn 12 Honesty /'ɒnisti/ tính trung thực, tính chân thật 13 Individualism /,indi'vidʒʊəlizəm/ chủ nghĩa cá nhân 14 Influence (v) /'inflʊəns/ gây ảnh hưởng 15 Limit /'limit/ giới hạn 16 Screen time /skrin taɪm/ thời gian sử dụng thiết bị điện tử 17 Social media /ˌsoʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/ mạng xã hội 18 Value (n,v) /'vælju:/ giá trị, coi trọng 19 View (n) /vjuː/ quan điểm 20 Bridge the gap /brɪdʒ ðə gæp/ giảm thiểu sự khác biệt 21 Curfew (n) /'kə:fju:/ lệnh giới nghiêm 22 Attitude /'ætɪtju:d/ thái độ 23 Burden (n) /'bɜ:dn/ gánh nặng 24 Mature (a) /mə'tʃʊə(r)/ trưởng thành, chín chắn 25 Norm (n.) /nɔ:m/ chuẩn mực 26 Obey (v.) /ə'beɪ/ vâng lời, tuân thủ 27 Financial burden /faɪ'nænʃ1 'bɜ:dən/ gánh nặng tài chính 28 Follow in one's footsteps (idiom) /'fɒləʊ ɪn wʌnz 'fʊtsteps/ theo bước, nối nghiệp 29 Multi-generational (a) /ˈmʌlti ˌdʒenəˈreɪʃənl/ đa thế hệ, nhiều thế hệ 30 Objection (n.) /əbˈdʒekʃən/ sự phản kháng 31 Open-minded (a) /ˈəʊpən ˈmaɪndɪd/ cởi mở 32 Impose ... (v. phr.) /ɪm'pəʊz/ áp đặt cái gì vào ai 33 Elegant (a) /'elɪgənt/ thanh lịch, tao nhã 34 Flashy (a) /'flæʃi/ diện, hào nhoáng Từ vựng Tiếng Anh Unit 3 lớp 11 - Cities of the future1 Article (n) /'ɑ:tikl/ bài báo 2 Card reader /kɑrd ˈridər/ thiết bị đọc thẻ 3 City dweller (n) /ˈsɪti - ˈdwelə(r)/ người sống ở đô thị 4 Cycle path /ˈsaɪ.kəl ˌpæθ/ làn đường dành cho xe đạp 5 Efficiently (adv) /i'fi∫ntli/ /một cách/ có năng suất 6 High-rise (a) /ˈhaɪ.raɪz/ cao tầng, có nhiều tầng 7 Infrastructure (n) /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/ cơ sở hạ tầng 8 Interact /,intər'ækt/ tác động qua lại 9 Liveable /'livəbl/ đáng sống 10 Neighborhood (n) /ˈneɪbərˌhʊd/ khu dân cư 11 Operate /'ɒpəreit/ hoạt động, vận hành 12 Pedestrian /pi'destriən/ người đi bộ, khách bộ hành 13 Privacy /(n) /'praivəsi/ sự riêng tư 14 Roof garden /ˈruːf ˌɡɑːr.dən/ vườn trên sân thượng 15 Sense of community /sɛns ʌv kəmˈjunəti/ ý thức cộng đồng 16 Sensor /'sensə/r// cảm biến 17 Skyscraper /'skaiskreipə/r// nhà chọc trời 18 Smart city /smɑrt ˈsɪti/ thành phố thông minh 19 Sustainable (a) /səs'teinəbl/ có thể chịu đựng được 20 Urban centre /ˈɜrbən ˈsɛntər/ khu đô thị, trung tâm đô thị 21 Upgrade (v) /ˈʌpɡreɪd/ nâng cấp 22 Urban planner (n) /ˈɜːbən 'plænə(r)/ chuyên gia quy hoạch đô thị 23 Optimistic (adj) /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ lạc quan 24 Overcrowded (adj) /ˌəʊvəˈkraʊdɪd/ chật ních, đông nghẹt 25 Pessimistic (adj) /ˌpesɪˈmɪstɪk/ bi quan 26 Quality of life (n) /'kwɒləti əv laɪf/ chất lượng sống 27 Renewable (adj) /rɪˈnjuːəbl/ có thể tái tạo lại 28 Inhabitant (n) /ɪnˈhæbɪtənt/ cư dân, người cư trú 29 Detect (v) /dɪˈtekt/ dò tìm, phát hiện ra 30 Metropolitan (a) /,metrə'pɒlitən/ /thuộc/ thủ đô; ở thủ đô 31 Cosmopolitan (a) /,kɒzmə'pɒlitən/ gồm người từ nhiều nước Từ vựng Tiếng Anh Unit 4 lớp 11 - ASEAN and Viet Nam1 Apply (for) /ə'plai/ xin việc, ứng cử 2 Celebration(n) /, seli’brei∫n/ sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm 3 Community (n) /kə'mju:nəti/ cộng đồng 4 Cultural exchange /ˈkʌlʧərəl ɪksˈʧeɪnʤ/ sự trao đổi văn hóa 5 Current (a) /'kʌrənt/ hiện hành, đang lưu hành 6 Eye-opening(a) /'ai,əʊpəning/ mở mang tầm mắt 7 Honour (n) /'ɒnə/r// danh dự 8 Issue (n) /'isju:/ vấn đề 9 Leadership skill (np) /'li:də∫ip skil / kỹ năng lãnh đạo 10 Live-stream (v) /ˈlaɪv.striːm/ phát sóng trực tiếp 11 Politics (n) /'pɒlitiks/ chính trị 12 Promote (v) /prə'məʊt/ thúc đẩy, khuyến mại, quảng bá 13 Proposal(n) /prə'pəʊzl/ sự đề nghị 14 Qualify(v) /'kwɒlifai/ đủ tiêu chuẩn, đủ khả năng 15 Region (n) /'ri:dʒən/ vùng, miền 16 Relation(n) /ri'lei∫n/ mối quan hệ; mối liên quan 17 Representative(n) /repri'zentətiv/ người đại diện 18 Strengthen (v) /'streηθn/ củng cố; tăng cường 19 Support(v) /sə'pɔ:t/ ủng hộ 20 Volunteer (v,n) /,vɒlən'tiə/r// tình nguyện, tình nguyện viên 21 Youth (n) /ju:θ/ tuổi trẻ, tuổi thanh niÊN 22 Interference (n.) /ˌɪntəˈfɪərəns/ sự can thiệp 23 Maintain (v.) /meɪnˈteɪn/ duy trì 24 Principle (n.) /prɪnsəpl/ nguyên tắc 25 Scholarship (n.) /ˈskɒləʃɪp/ học bổng 26 Solidarity (n.) /ˌsɒlɪ'dærəti/ sự đoàn kết 27 Stability (n.) /stəˈbɪləti/ sự ổn định 28 Internal (adj.) /ɪnˈtɜ:nl/ ở trong, bên trong 29 Motto (n.) /ˈmɒtəʊ/ khẩu hiệu, phương châm 30 Official (adj.) /əˈfɪʃl/ chính thức 31 Sponsor (n.) /'spɒnsə(n)/ nhà tài trợ 32 Vision (n.) /ˈvɪʒn/ tầm nhìn 33 Conference (n.) /'kɒnfərəns/ hội nghị 34 Constitution (n.) /ˌkɒnstɪˈtjuːʃn/ hiến pháp 35 Dispute (n.) /dɪ' spju:t/ cuộc tranh luận 36 Block (n) /blɒk/ khối 37 Graceful (adj.) /ˈɡreɪsfl/ duyên dáng, yêu kiều Từ vựng Tiếng Anh Unit 5 lớp 11 - Global Warming1 Global warming /ˌɡloʊ.bəl ˈwɔːr.mɪŋ/ sự nóng lên toàn cầu 2 Atmosphere /'ætməsfiə/r// khí quyển 3 Balance /,bæləns/ sự cân bằng, sự cân đối 4 Carbon dioxide (n) /ˌkɑːr.bən daɪˈɑːk.saɪd/ khí cacbonic 5 Coal (n) /kəʊl/ than đá 6 Consequence (n) /'kɒnsikwəns/ hậu quả 7 Cut down /kʌt/ chặt, đốn (cây) 8 Deforestation (n) /di:fɒri'stei∫n/ sự phá rừng; sự phát quang 9 Emission (n) /i'mi∫n/ sự phát ra, sự tỏa ra 10 Environment (n) /in'vaiərənmənt/ môi trường 11 Farming (n) /'fɑ:miη/ nghề nông 12 Fossil fuel /'fɒslfju:əl/ nhiên liệu hóa thạch 13 Heat-trapping (a) /hit ˈtræpɪŋ/ giữ nhiệt 14 Human activity /ˈhjumən ækˈtɪvəti/ hoạt động của con người 15 Impact (n) /'impækt/ sự tác động, ảnh hưởng 16 Leaflet (n) /'li:flət/ tờ quảng cáo rời 17 Methane (n) /'mi:θein/ metan 18 Pollutant (n) /pə'lu:tənt/ chất /gây/ ô nhiễm 19 Release (v) /ri'li:s/ giải thoát 20 Renewable (a) /ri'nju:əbl có thể gia hạn được 21 Sea level /ˈsiː ˌlev.əl/ mực nước biển 22 Soil (n) /sɔil/ Đất trồng 23 Soot (n) /sut/ bồ hóng, nhọ nồi, muội 24 Temperature (n) /'temprət∫ə/r// nhiệt độ 25 Waste (n) /weist/ đồ phế thải, rác 26 Campaign (n) /kæm'pein/ chiến dịch 27 Biodiversity (n) /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ đa dạng sinh học 28 Vulnerable (a) /ˈvʌlnərəbl/ dễ bị tổn thương 29 Habitat (n) /ˈhæbɪtæt/ môi trường sống 30 Extinct (a) /ɪkˈstɪŋkt/ tuyệt chủng 31 Conservation (n) /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ sự bảo tồn 32 Survive (v) /səˈvaɪv/ sống sót Từ vựng Tiếng Anh Unit 6 lớp 11 - Preserving our heritage1 Accuse … of /ə'kju:z/ buộc tội vì 2 Admit /əd'mit/ thừa nhận, thú nhận 3 Announce /ə'nauns/ tuyên bố 4 Annual /'ænjuəl/ hằng năm 5 Apologize …for /ə'pɔlədʒaiz/ xin lỗi 6 Athletic /æθ'letik/ (thuộc về) điền kinh 7 Champion /'t∫æmpjən/ nhà vô địch 8 Clock /klɔk/ đạt mốc thời gian 9 Compete /kəm'pi:t/ thi đấu 10 Competition /,kɔmpi'ti∫n/ cuộc thi, cuộc tranh đấu 11 Congratulate…on /kən'grætjuleit/ chúc mừng 12 Congratulations /kən,grætju'lei∫n/ lời chúc mừng 13 Contest /kən'test/ cuộc thi 14 Creative /kri:'eitiv/ sáng tạo 15 Detective /di'tektiv/ thám tử 16 Entry procedure /'entri prə'si:dʒə/ thủ tục nhập cảnh 17 Feel like /fi:l laik/ cảm giác như 18 Find out /faind/ tìm ra 19 General knowledge quiz /'dʒenərəl 'nɔlidʒ kwiz/ câu hỏi về kiến thức chung chung 20 Insist /in'sist/ khăng khăng 21 Judge /'dʒʌdʒ/ giám khảo 22 Native speaker /'neitiv 'spi:kə/ người nói bản xứ 23 Observe /ə'bzə:v/ quan sát, theo dõi 24 Participant /pɑ:'tisipənt/ người tham dự 25 Patter /'pætə/ đập liên tục 26 Pay /pei/ trả tiền 27 Poem /'pouim/ bài thơ 28 Poetry /'pouitri/ tập thơ 29 Prevent…from /pri'vent/ ngăn cản không cho làm gì 30 Race /reis/ cuộc đua 31 Recite /ri'sait/ ngâm thơ 32 Representative /,repri'zentətiv/ người đại diện 33 Score /skɔ:/ số điểm, số bàn thắng 34 Smoothly /'smu:đli/ một cách trơn tru, mượt mà 35 Spirit /'spirit/ tinh thần 36 Sponsor /'spɔnsə/ tài trợ 37 Stimulate /'stimjuleit/ thúc đẩy, khuyến khích 38 Thank … for /θæηk / cảm tạ vì điều gì 39 Twinkle /'twiηkl/ cái nháy mắt 40 Warn … against /wɔ:n/ cảnh cáo khỏi cái gì 41 Windowpane /'windou'pein/ ô cửa kính Từ vựng Tiếng Anh Unit 7 lớp 11 - Education options for school-leavers1 Abroad /əˈbrɔːd/ ở nước ngoài 2 Academic /ˌækəˈdemɪk/ thuộc về hoặc liên quan đến giáo dục 3 Accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃn/ phòng ở 4 Achieve /əˈtʃiːv/ đạt được 5 Admission /ədˈmɪʃn/ sự vào hoặc được nhận vào một trường học 6 Analytical /ˌænəˈlɪtɪkl/ (thuộc) phân tích 7 Baccalaureate /ˌbækəˈlɔːriət/ kỳ thi tú tài 8 Bachelor /ˈbætʃələ(r)/ người có bằng cử nhân 9 Broaden /ˈbrɔːdn/ mở rộng, nới rộng 10 Campus /ˈkæmpəs/ khuôn viên (của các trường trung học, đại học) 11 Collaboration /kəˌlæbəˈreɪʃn/ cộng tác 12 College /ˈkɒlɪdʒ/ trường cao đẳng 13 Consult /kənˈsʌlt/ hỏi ý kiến, tra cứu, tham khảo 14 Coordinator /kəʊˈɔːdɪneɪtə(r)/ người điều phối, điều phối viên 15 Course /kɔːs/ khoá học, chương trình học 16 Critical /ˈkrɪtɪkl/ thuộc bình phẩm, phê bình 17 CV /ˌsiːˈviː/ bản tóm tắt quá trình hoạt động của một người 18 Dean /diːn/ chủ nhiệm khoa (một trường đại học) 19 Degree /dɪˈɡriː/ học vị, bằng cấp 20 Diploma /dɪˈpləʊmə/ bằng cấp, văn bằng 21 Doctorate /ˈdɒktərət/ học vị tiến sĩ 22 Eligible /ˈelɪdʒəbl/ đủ tư cách, thích hợp 23 Enrol /ɪnˈrəʊl/ ghi danh 24 Enter /ˈentə(r)/ gia nhập, theo học một trường 25 Faculty /ˈfæklti/ khoa (của một trường đại học) 26 Institution /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/ viện, trường đại học 27 Internship /ˈɪntɜːnʃɪp/ giai đoạn thực tập 28 Kindergarten /ˈkɪndəɡɑːtn/ trường mẫu giáo ( cho trẻ 4 - 6 tuổi) 29 Major /ˈmeɪdʒə(r)/ môn học chính của sinh viên, chuyên ngành 30 Mandatory /ˈmændətəri/ có tính bắt buộc 31 Master /ˈmɑːstə(r)/ thạc sĩ 32 Passion /ˈpæʃn/ sự say mê, niềm say mê 33 Potential /pəˈtenʃl/ khả năng, tiềm lực 34 Profession /prəˈfeʃn/ nghề, nghề nghiệp 35 Pursue /pəˈsjuː/ đeo đuổi 36 Qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ văn bằng, học vị, chứng chỉ 37 Scholarship /ˈskɒləʃɪp/ học bổng 38 Skill /skɪl/ kĩ năng 39 Talent /ˈtælənt/ tài năng, năng lực, nhân tài 40 Training /ˈtreɪnɪŋ/ rèn luyện, đào tạo 41 Transcript /ˈtrænskrɪpt/ học bạ, phiếu điểm 42 Tuition /tjuˈɪʃn/ tiền học, học phí 43 Tutor /ˈtjuːtə(r)/ thầy giáo dạy kèm 44 Undergraduate /ˌʌndəˈɡrædʒuət/ sinh viên đang học đại học hoặc cao đẳng, chưa tốt nghiệp 45 University /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/ trường đại học 46 Vocational /vəʊˈkeɪʃənl/ thuộc về hoặc liên quan đến học nghề, hướng nghiệp Từ vựng Tiếng Anh Unit 8 lớp 11 - Becoming independent1 Agrarian /ə'greəriən/ (thuộc về) nghề nông 2 Apricot blossom /'eiprikɔt 'blɔsəm/ hoa mai 3 Cauliflower /kɔliflauə/ bông cải xanh 4 Comment /kɔment/ lời bình luận 5 Crop /krɔp/ vụ mùa 6 Depend /di'pend/ phụ thuộc 7 Do a clean up /kli:n/ làm công việc dọn dẹp 8 Evil spirit /'i:vl 'spirit/ ma quỷ 9 Fatty pork /fæti pɔ:k/ mỡ lợn 10 French fries /frent∫ fraiz/ khoai tây chiên 11 Good spirit /gud 'spirit/ thần thánh 12 Kimono /ki'mounou/ bộ đồ kimono Nhật Bản 13 Kumquat tree /kʌmkwɔt/ cây quất 14 Longevity /lɔn'dʒeviti/ tuổi thọ 15 Lucky money /'lʌki 'mʌni/ tiền mừng tuổi, lì xì 16 Lunar calendar /'lu:nə 'kælində/ lịch âm 17 Mask /mɑ:sk/ mặt nạ 18 Mid-Autumn Festival /mid 'ɔ:təm 'festivəl/ lễ hội Trung Thu 19 National Independence Day /'næ∫nəl ,indi'pendəns dei/ ngày Quốc khánh 20 Pagoda /pə'goudə/ chùa 21 Parade /pə'reid/ lễ diễu hành 22 Peach blossom /pi:t∫'blɔsəm/ hoa đào 23 Pine tree /paintri:/ cây thông 24 Positive /pɔzətiv/ tích cực 25 Pray /prei/ cầu nguyện 26 Preparation /,prepə'rei∫n/ sự chuẩn bị 27 Roast turkey /roust 'tə:ki/ gà tây nướng 28 Shrine /∫rain/ miếu, đền thờ 29 Similarity /simə'lærəti/ sự giống nhau 30 Solar calendar /'soulə 'kælində/ dương lịch 31 Spread /spred/ lan tỏa, truyền bá 32 Sticky rice /'stiki rais/ xôi 33 Thanksgiving /θæηks,giviη/ lễ Tạ ơn 34 Valentine’s Day /'væləntain dei/ lễ tình nhân 35 Ward off /wɔ:d/ né tránh 36 Wish /wi∫/ lời chúc mừng Từ vựng Tiếng Anh Unit 9 lớp 11 - Social issues1 Campaign /kæmˈpeɪn/ chiến dịch 2 Crime /kraɪm/ tội phạm 3 Over-population /ˌəʊvəˌpɒpjuˈleɪʃn/ sự quá tải dân số 4 Bullying /ˈbʊliɪŋ/ bắt nạt 5 Peer pressure /ˈpɪə ˌpreʃ.ər/ áp lực đồng trang lứa 6 Body shaming /ˈbɒd.i ˌʃeɪ.mɪŋ/ chế nhạo ngoại hình 7 Struggle /strʌgl/ vật lộn 8 Awareness /əˈweənəs/ sự nhận thức 9 Decide on /dɪˈsaɪd ɒn/ quyết định 10 Comfortable /ˈkʌmftəbl/ thoải mái 11 Frighten /ˈfraɪtn/ hoảng sợ 12 Violent /ˈvaɪələnt/ bạo lực 13 Poverty /ˈpɒvəti/ sự nghèo đói 14 The odd one out /ðiː ɒd wʌn aʊt/ người khác biệt, lập dị 15 Fingernail /ˈfɪŋ.ɡə.neɪl/ móng tay 16 Depression /dɪˈpreʃn/ sự trầm cảm 17 Self-confidence /ˌselfˈkɒn.fɪ.dəns/ tự tin 18 Performance /pəˈfɔːməns/ hiệu suất 19 Stand up to /stænd ʌp tu:/ đứng lên chống lại 20 Hesitate /ˈhezɪteɪt/ ngần ngại 21 Hang out /hæŋ/ /aʊt/ đi ra ngoài chơi 22 Value /ˈvæljuːd/ đánh giá 23 Pretend /prɪˈtend/ yêu cầu 24 Permission /pəˈmɪʃn/ sự cho phép 25 Consequence /ˈkɒnsɪkwəns/ hậu quả 26 Frequently /ˈfriːkwəntli/ thường xuyên 27 Offensive /əˈfen.sɪv/ mang tính xúc phạm 28 Embarrassed /ɪmˈbærəst/ xấu hổ 29 Cyber-bullying /ˈsaɪbəbʊliɪŋ/ bắt nạt trên mạng Từ vựng Tiếng Anh Unit 10 lớp 11 - The ecosystem1 Action /ˈækʃn/ hành động 2 Affect /əˈfekt/ ảnh hưởng, tác động 3 Agriculture /ˈæɡrɪkʌltʃə(r)/ nền nông nghiệp 4 Capture /kæptʃə(r)/ bắt, lưu lại 5 Co-exist /ˌkəʊɪɡˈzɪst/ cộng sinh 6 Consequence /ˈkɒnsɪkwəns/ hậu quả 7 Cultivation /ˌkʌltɪˈveɪʃn/ sự canh tác 8 Destroy /dɪˈstrɔɪ/ phá hủy, tàn phá 9 Destruction /dɪˈstrʌkʃn/ sự tàn phá 10 Devastate /ˈdevəsteɪt/ tàn phá, phá phách 11 Dinosaur /ˈdaɪnəsɔː/ khủng long 12 Disappear /ˌdɪsəˈpɪə/ biến mất 13 Discharge /dɪsˈtʃɑːdʒ/ xả thải 14 Endangered /ɪnˈdeɪndʒəd/ đăng gặp nguy hiểm 15 Effort /ˈefət/ nỗ lực 16 Estimate /ˈestɪmeɪt/ dự tính, dự kiến 17 Extinct /ɪkˈstɪŋkt/ tuyệt chủng 18 Habit /ˈhæbɪt/ sinh sống 19 Fertilizer /ˈfɜːtəlaɪzə/ phân bón 20 Landscape /ˈlændskeɪp/ cảnh quan 21 Maintenance /ˈmeɪntənəns/ sự bảo trì, duy trì 22 Offspring /ˈɒfsprɪŋ/ con cái, đời sau 23 Pesticide /ˈpestɪsaɪd/ thuốc trừ sâu 24 Planet /ˈplænɪt/ hành tinh 25 Pollutant /pəˈluːtənt/ chất ô nhiễm 26 Prohibit /prəˈhɪbɪt/ cấm, ngăn chặn 27 Protect /prəˈtekt/ bảo vệ 28 Respect /rɪˈspekt/ tôn trọng 29 Save /seɪv/ bảo vệ, lưu lại 30 Scatter /ˈskætə/ rải rác 31 Scenic /ˈsiːnɪk/ (thuộc về) sân khấu, điện ảnh 32 Serious /ˈsɪəriəs/ nghiêm trọng 33 Species /ˈspiːʃiːz/ giống loài 34 Supply /səˈplaɪ/ cung cấp, nguồn cung 35 Survive /səˈvaɪv/ sống sót, vượt qua 36 Whale /weɪl/ cá voi 37 Wind /wɪnd/ gió 38 Wood /wʊd/ gỗ, củi Để thuận tiện cho việc học và ôn tập, các bạn có thể Download file tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 11 PDF TẠI ĐÂY. 2. Gợi ý 3 cuốn sách Tiếng Anh tham khảo cho học sinh lớp 11Bên cạnh việc học từ vựng Tiếng Anh lớp 11, các bạn học sinh cần kết hợp học ngữ pháp, làm bài tập và đồng thời cải thiện toàn diện các kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết. 3 cuốn sách bổ trợ mà IELTS LangGo gợi ý sau đây sẽ giúp các bạn học sinh chinh phục chương trình Tiếng Anh lớp 11 và đạt điểm cao trong các bài thi và kiểm tra Tiếng Anh. Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 11 Đây là cuốn sách tham khảo được biên soạn nhằm cung cấp cho các bạn học sinh lớp 11 nhiều câu hỏi và bài tập để thực hành hơn. Đặc điểm nổi bật:
Bứt Phá 9+ Môn Tiếng Anh lớp 11 Cuốn sách gồm 10 Units + 4 bài kiểm tra chuyên đề + 2 bài kiểm tra học kỳ giúp các bạn học sinh hệ thống và ôn tập kiến thức để đạt điểm cao hơn trong các bài thi hay kiểm tra Tiếng Anh. Đặc điểm nổi bật:
Bí quyết đạt điểm 10 kiểm tra định kỳ Tiếng Anh 11 Nếu bạn muốn đạt điểm cao trong các kỳ kiểm tra Tiếng Anh định kỳ lớp 11 thì không nên bỏ qua cuốn sách Bí quyết đạt điểm 10 kiểm tra định kỳ Tiếng Anh 11 này. Đặc điểm nổi bật:
Như vậy, trên đây, IELTS LangGo đã tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 11 theo từng Unit nhằm giúp các bạn học sinh học từ mới hiệu quả hơn để vận dụng vào các bài kiểm tra hay bài thi trên lớp. Các bạn hãy tải file từ vựng tiếng Anh lớp 11 để học và ôn từ mới khi cần, đồng thời tham khảo thêm một số cuốn sách bổ trợ để học tốt hơn môn Tiếng Anh lớp 11 nhé. Chúc các bạn học tốt. |