Action nghĩa là gì trong tiếng anh

action plans

collective action

is action

corrective action

urgent action

one action

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈæk.ʃən/

Hoa Kỳ[ˈæk.ʃən]

Danh từSửa đổi

action /ˈæk.ʃən/

  1. Hành động, hành vi; hoạt động; công việc, việc làm. a man of action — con người hành động to take prompt action — hành động tức khắc, hành động kịp thời
  2. Tác động, tác dụng, ảnh hưởng. the sunlight has action on certain materials — ánh nắng có tác động đến một số chất action of acid — tác dụng của axit
  3. Sự chiến đấu, trận đánh. to go into action — bắt đầu đánh nhau, bắt đầu chiến đấu to break off an action — ngừng chiến đấu, ngừng bắn to be killed in action — bị hy sinh trong chiến đấu to be put out of action — bị loại khỏi vòng chiến đấu
  4. Việc kiện, sự tố tụng. to take [bring] an action against — kiện [ai...]
  5. Sự diễn biến, quá trình diễn biến [của vở kịch].
  6. Động tác, dáng điệu, bộ điệu, bộ tịch. action of a player — bộ điệu của một diễn viên action of a horse — dáng đi của một con ngựa
  7. Bộ máy, cơ cấu [đàn pianô, máy... ]; sự hoạt động của bộ máy.

Thành ngữSửa đổi

  • action committee:
    1. Uỷ ban hành động.
  • action position:
    1. [Quân sự] Vị trí của quân đội trước khi bước vào chiến đấu.
  • action speak louder than words:
    1. [Xem] Speak.

Ngoại động từSửa đổi

action ngoại động từ /ˈæk.ʃən/

  1. Kiện, thưa kiện.

Chia động từSửa đổi

action

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại
to action
actioning
actioned
action action hoặc actionest¹ actions hoặc actioneth¹ action action action
actioned actioned hoặc actionedst¹ actioned actioned actioned actioned
will/shall²action will/shallaction hoặc wilt/shalt¹action will/shallaction will/shallaction will/shallaction will/shallaction
action action hoặc actionest¹ action action action action
actioned actioned actioned actioned actioned actioned
weretoaction hoặc shouldaction weretoaction hoặc shouldaction weretoaction hoặc shouldaction weretoaction hoặc shouldaction weretoaction hoặc shouldaction weretoaction hoặc shouldaction
action let’s action action

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Tiếng PhápSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ak.sjɔ̃/

Danh từSửa đổi

Số ít Số nhiều
Giống đực action
/ak.sjɔ̃/
actions
/ak.sjɔ̃/
Giống cái action
/ak.sjɔ̃/
actions
/ak.sjɔ̃/

action gc /ak.sjɔ̃/

  1. Sự hoạt động. Homme d’action — người hoạt động Aimer l’action — thích hoạt động
  2. Sự thực hành. Mettre en action — đưa ra thực hành Entrer en action — đi vào hoạt động
  3. Hành động. Bonne action — hành động tốt Verbe d’action [opposé au "verbe d’état"] — động từ chỉ hành động [trái với " động từ chỉ trạng thái"] L’action de transporter — sự vận tải Pensées, paroles et actions — tư tưởng, lời nói và hành động "Les actions les plus décisives de notre vie [...] sont le plus souvent des actions inconsidérées" [Gide] — những hành động có tính cách quyết định nhất trong đời chúng ta [...] thường là những hành động ít suy tính nhất Il est temps de passer à l’action — đã đến lúc chuyển sang hành động
  4. Tác dụng, ảnh hưởng. Action chimique — tác dụng hóa học Le gaz est comprimé par l’action d’un piston — khí bị nén dưới tác dụng của pixtông Exercer une action sur — có ảnh hưởng đến Action démagnétisante — tác dụng khử từ Action détergente — tác dụng tẩy rửa Action oxydante — tác dụng o xy hoá Action perturbatrice — tác dụng gây nhiễu Action réductrice — tác dụng giảm, tác dụng khử Action en retour — tác dụng ngược lại
  5. Công trạng. Action d’éclat — công trạng hiển hách, chiến công
  6. Cuộc chiến đấu. Soldat intrépide dans l’action — anh bộ đội dũng cảm trong chiến đấu
  7. Bộ điệu. Action d’un acteur — bộ điệu một diễn viên
  8. Nhiệt tình; sự hùng biện. Parler avec action — nói hùng biện
  9. [Văn học] Cốt truyện. Action intéressante — cốt truyện lý thú
  10. [Văn học] Tiến trình [kịch]. Action rapide — tiến trình dồn dập
  11. [Luật học, pháp lý] Vụ kiện; tố quyền. Action en justice — vụ kiện ở tòa Intenter une action contre qqn — kiện ai Intenter une action en recherche de paternité — kiện truy tầm phụ hệ Action civile — tố quyền dân sự Action publique — quyền công tố
  12. [Kinh tế] Tài chính cổ phần, cổ phiếu. Emettre/acheter des actions — phát hành/mua cổ phiếu Société par actions — công ty cổ phần Action nominative/au porteur — cổ phiếu ký danh/vô danh Dividendes d’une action — cổ tức [tiền lời của một cổ phần]

Trái nghĩaSửa đổi

  • Inaction

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề