Chunky nghĩa là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈtʃəŋ.ki/

Tính từSửa đổi

chunky /ˈtʃəŋ.ki/

  1. [từ Mỹ, nghĩa Mỹ] , [thông tục] lùn và chắc mập.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
[Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.]

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chunky trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chunky tiếng Anh nghĩa là gì.

chunky /'tʃʌnki/* tính từ- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [thông tục] lùn và chắc mập
  • plummeted tiếng Anh là gì?
  • rose-apple tiếng Anh là gì?
  • annihilators tiếng Anh là gì?
  • discongruity tiếng Anh là gì?
  • serpents tiếng Anh là gì?
  • conservatively tiếng Anh là gì?
  • bull session tiếng Anh là gì?
  • aggression tiếng Anh là gì?
  • inability tiếng Anh là gì?
  • haddocks tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chunky trong tiếng Anh

chunky có nghĩa là: chunky /'tʃʌnki/* tính từ- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [thông tục] lùn và chắc mập

Đây là cách dùng chunky tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chunky tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

chunky /'tʃʌnki/* tính từ- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ] tiếng Anh là gì?

[thông tục] lùn và chắc mập

chunky

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chunky


Phát âm : /'tʃʌnki/

Your browser does not support the audio element.

+ tính từ

  • [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [thông tục] lùn và chắc mập

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    dumpy low-set squat squatty stumpy lumpy

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chunky"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "chunky":
    chance chancy change chinch chink chunk chunky conk conky Chunga more...

Lượt xem: 734

Video liên quan

Chủ Đề