Views là gì
view Show the visual percept of a region the most desirable feature of the park are the beautiful views Synonyms: aspect, prospect, scene, vista, panorama the act of looking or seeing or observing he tried to get a better view of it his survey of the battlefield was limited Synonyms: survey, sight the range of the eye they were soon out of view Synonyms: eyeshot purpose; the phrase `with a view to' means `with the intention of' or `for the purpose of' he took the computer with a view to pawning it outward appearance they look the same in outward view look at carefully; study mentally view a problem Synonyms: consider, look at Similar: position: a way of regarding situations or topics etc. consider what follows from the positivist view Synonyms: perspective opinion: a personal belief or judgment that is not founded on proof or certainty my opinion differs from yours I am not of your persuasion what are your thoughts on Haiti? Synonyms: sentiment, persuasion, thought opinion: a message expressing a belief about something; the expression of a belief that is held with confidence but not substantiated by positive knowledge or proof his opinions appeared frequently on the editorial page scene: graphic art consisting of the graphic or photographic representation of a visual percept he painted scenes from everyday life figure 2 shows photographic and schematic views of the equipment horizon: the range of interest or activity that can be anticipated It is beyond the horizon of present knowledge Synonyms: purview see: deem to be She views this quite differently from me I consider her to be shallow I don't see the situation quite as negatively as you do Synonyms: consider, reckon, regard watch: see or watch view a show on television This program will be seen all over the world view an exhibition Catch a show on Broadway see a movie Synonyms: see, catch, take in Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của VIEW? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của VIEW. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của VIEW, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái. Ý nghĩa chính của VIEWHình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của VIEW. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa VIEW trên trang web của bạn. Tất cả các định nghĩa của VIEWNhư đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của VIEW trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn. Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ views trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn
sẽ biết từ views tiếng Anh nghĩa là gì. * danh từ * ngoại động từ view Đây là cách dùng views tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ views tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý
nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. |