Top 100 từ vựng sat năm 2022
Show Học tập cho SAT có thể là một kinh nghiệm thử. Một cách dễ dàng để nâng cao điểm số của bạn là ghi nhớ các từ vựng SAT. Vì câu hỏi hoàn thành câu trong phần đọc quan trọng Kiểm tra khả năng nhận biết các từ trong ngữ cảnh của bạn, việc biết nhiều từ sẽ đi một chặng đường dài để nâng cao điểm đọc quan trọng của bạn. Dưới đây là một danh sách đơn giản về 100 từ vựng SAT phổ biến nhất để bạn bắt đầu trên con đường để cải thiện kỹ năng từ vựng của bạn và nâng cao điểm SAT tổng thể của bạn. Phần đọc quan trọng của SAT có cả thành phần đọc hiểu và thành phần từ vựng SAT. Câu hỏi hoàn thành câu, yêu cầu bạn chọn một từ từ danh sách trắc nghiệm, kiểm tra kiến thức của bạn về định nghĩa về các từ phổ biến. Một số từ vựng SAT được kiểm tra nhiều lần trong câu hỏi hoàn thành câu. Bằng cách tìm hiểu những từ thường xuyên được thử nghiệm này, bạn đang tăng tỷ lệ biết từ vựng cần thiết của bạn trong ngày kiểm tra. 100 từ dưới đây là một điểm khởi đầu tuyệt vời để giúp cải thiện các từ vựng SAT của bạn. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng, bạn càng biết nhiều từ bạn sẽ làm tốt hơn. 1. Viết tắt - (v) để rút ngắn, Abridgeabbreviate -- (v) to shorten, abridge 2. Từng - (n) hành động kiềm chế hoạt động dễ chịu, ví dụ: ăn hoặc uốngabstinence -- (n) the act of refraining from pleasurable activity, e.g., eating or drinking 3. Adulation - (n) khen ngợi caoadulation -- (n) high praise 4. Nghịch cảnh - (n) bất hạnh, một sự kiện không thuận lợiadversity -- (n) misfortune, an unfavorable turn of events 5. Thẩm mỹ - (adj) liên quan đến vẻ đẹp hoặc nghệ thuậtaesthetic -- (adj) pertaining to beauty or the arts 6. Commed - (adj) thân thiện, dễ chịuamicable -- (adj) friendly, agreeable 7anachronistic -- (adj) out-of-date, not attributed to the correct historical period 8. giai thoại - (n) ngắn, thường là tài khoản hài hước về một sự kiệnanecdote -- (n) short, usually funny account of an event 9. Ẩn danh - (adj) không tên, không có danh tính được tiết lộanonymous -- (adj) nameless, without a disclosed identity 10. Nhân vật phản diện - (n) kẻ thù, đối thủ, kẻ thùantagonist -- (n) foe, opponent, adversary 11. arid - (adj) cực kỳ khô ráo hoặc chết chócarid -- (adj) extremely dry or deathly boring 12. Khai thác-(adj) dai dẳng, chăm chỉassiduous -- (adj) persistent, hard-working 13. Asylum - (n) Sanctuary, Shelter, nơi ẩn náuasylum -- (n) sanctuary, shelter, place of refuge 14. Benevolent - (adj) thân thiện và hữu íchbenevolent -- (adj) friendly and helpful 15. Camaraderie - (n) niềm tin, sự xã hội giữa những người bạncamaraderie -- (n) trust, sociability amongst friends 16. Kiểm duyệt - (v) để chỉ trích một cách gay gắtcensure -- (v) to criticize harshly 17. Mạch - (adj) gián tiếp, đi theo con đường dài nhấtcircuitous -- (adj) indirect, taking the longest route 18. Clairvoyant - (adj) đặc biệt sâu sắc, có thể thấy trước tương laiclairvoyant -- (adj) exceptionally insightful, able to foresee the future 19. Hợp tác - (v) hợp tác, làm việc cùng nhaucollaborate -- (v) to cooperate, work together 20. Lòng trắc ẩn - (n) sự cảm thông, hữu ích hoặc lòng thương xótcompassion -- (n) sympathy, helpfulness or mercy 21. Thỏa hiệp - (v) để giải quyết tranh chấp theo các điều khoản có thể đồng ý với cả hai bêncompromise -- (v) to settle a dispute by terms agreeable to both sides 22. hạ mình - (adj) sở hữu một thái độ ưu việt, bảo trợcondescending -- (adj) possessing an attitude of superiority, patronizing 23. có điều kiện - (adj) tùy thuộc vào điều kiện, ví dụ: trong hợp đồngconditional -- (adj) depending on a condition, e.g., in a contract 24. Tuân thủ - (n) người tuân thủ các quy tắc và phong tục được chấp nhậnconformist -- (n) person who complies with accepted rules and customs 25. Tu hội - (n) một đám đông người, một hội đồngcongregation -- (n) a crowd of people, an assembly 26. Hội tụ - (n) Trạng thái của các yếu tố riêng biệt nối hoặc đến với nhauconvergence -- (n) the state of separate elements joining or coming together 27. Khăn khốc - (adj) có hại, phá hoại, bất lợideleterious -- (adj) harmful, destructive, detrimental 28.demagogue -- (n) leader, rabble-rouser, usually appealing to emotion or prejudice 29. lạc đề - (n) hành động quay sang một bên, đi lạc từ điểm chính, đặc biệt. trong một bài phát biểu hoặc tranh luậndigression -- (n) the act of turning aside, straying from the main point, esp. in a speech or argument 30. siêng năng-(adj) cẩn thận và chăm chỉdiligent -- (adj) careful and hard-working 31. mất uy tín - (v) để gây hại cho danh tiếng của, không trung thực hoặc ô nhụcdiscredit -- (v) to harm the reputation of, dishonor or disgrace 32. khinh thường - (v) liên quan đến sự khinh miệt hoặc khinh miệtdisdain -- (v) to regard with scorn or contempt 33. Divergent - (adj) tách biệt, di chuyển theo các hướng khác nhau từ một điểm cụ thểdivergent -- (adj) separating, moving in different directions from a particular point 34. Đồng cảm - (n) Nhận dạng với cảm xúc của người khácempathy -- (n) identification with the feelings of others 35. Mô phỏng - (v) Để bắt chước, hãy làm theo một ví dụemulate -- (v) to imitate, follow an example 36.enervating -- (adj) weakening, tiring 37. Tăng cường - (v) để cải thiện, mang lại mức độ lớn hơnenhance -- (v) to improve, bring to a greater level of intensity 38. phù du - (adj) tạm thời, thoáng qua, thoáng quaephemeral -- (adj) momentary, transient, fleeting 39. Evanescent-(adj) nhanh chóng mờ dần, ngắn ngủi, đặc biệt. một tấm ảnhevanescent -- (adj) quickly fading, short-lived, esp. an image 40. bực tức - (n) kích thích, thất vọngexasperation -- (n) irritation, frustration 41. mẫu mực - (adj) nổi bật, một ví dụ cho người khácexemplary -- (adj) outstanding, an example to others 422extenuating -- (adj) excusing, lessening the seriousness of guilt or crime, e.g., of mitigating factors 43. Florid-(adj) màu đỏ, đỏ bừng; Gaudy, trang trí công phuflorid -- (adj) red-colored, flushed; gaudy, ornate 44. tình cờ - (adj) xảy ra bởi may mắn, may mắnfortuitous -- (adj) happening by luck, fortunate 45. Frugal - (adj) tiết kiệm, giá rẻfrugal -- (adj) thrifty, cheap 46. Hackneyed - (adj) sáo rỗng, bị mòn do lạm dụnghackneyed -- (adj) cliched, worn out by overuse 47. Haughty - (adj) kiêu ngạo và hạ mìnhhaughty -- (adj) arrogant and condescending 48. Hedonist - (n) người theo đuổi niềm vui như một mục tiêuhedonist -- (n) person who pursues pleasure as a goal 49. Giả thuyết - (n) Giả định, Lý thuyết yêu cầu bằng chứnghypothesis -- (n) assumption, theory requiring proof 50.impetuous -- (adj) rash, impulsive, acting without thinking 51. áp đặt - (v) để gán một hành động cho người hoặc nhóm cụ thểimpute -- (v) to attribute an action to particular person or group 52. không tương thích - (adj) đối lập trong tự nhiên, không thể sống hoặc làm việc cùng nhauincompatible -- (adj) opposed in nature, not able to live or work together 53. không quan trọng - (adj) không quan trọng, tầm thườnginconsequential -- (adj) unimportant, trivial 54. Không thể tránh khỏi - (adj) chắc chắn, không thể tránh khỏiinevitable -- (adj) certain, unavoidable 55. Tính toàn vẹn - (n) sự kiên định, trung thực, trọn vẹnintegrity -- (n) decency, honesty, wholeness 56. Intrepid - (adj) không sợ hãi, phiêu lưuintrepid -- (adj) fearless, adventurous 57. Trực quan - (adj) bản năng, không bị bắtintuitive -- (adj) instinctive, untaught 58. hân hoan - (n) niềm vui, lễ kỷ niệm, sự hưng phấnjubilation -- (n) joy, celebration, exultation 59. Người vận động hành lang - (n) người tìm cách ảnh hưởng đến các sự kiện chính trịlobbyist -- (n) person who seeks to influence political events 60. Tuổi thọ - (n) Cuộc sống lâu dàilongevity -- (n) long life 61. Mundane - (adj) thông thường, phổ biếnmundane -- (adj) ordinary, commonplace 62. Hiến mạch - (adj) bình tĩnh, giản dị, dường như không cónonchalant -- (adj) calm, casual, seeming unexcited 63. Novice - (n) Học việc, người mới bắt đầunovice -- (n) apprentice, beginner 64. sang trọng - (adj) giàu cóopulent -- (adj) wealthy 65. Nhà hùng biện - (n) Giảng viên, Diễn giảorator -- (n) lecturer, speaker 66.ostentatious -- (adj) showy, displaying wealth 67. Parched - (adj) khô, co lạiparched -- (adj) dried up, shriveled 68. HOÀN HẢO -perfidious -- (adj) faithless, disloyal, untrustworthy 69. sớm phát triển - (adj) nâng cao hoặc tài năng bất thường từ khi còn nhỏprecocious -- (adj) unusually advanced or talented at an early age 70. Tự phụ - (adj) giả vờ là quan trọng, thông minh hoặc được nuôi cấypretentious -- (adj) pretending to be important, intelligent or cultured 71. chần chừ - (v) để trì hoãn không cần thiết, hoãn lại, bỏ điprocrastinate -- (v) to unnecessarily delay, postpone, put off 72. prosaic - (adj) liên quan đến văn xuôi; Dull, phổ biếnprosaic -- (adj) relating to prose; dull, commonplace 73. Sự thịnh vượng - (n) sự giàu có hoặc thành côngprosperity -- (n) wealth or success 74. khiêu khích - (adj) có xu hướng kích thích phản ứng, ví dụ: sự tức giận hoặc bất đồngprovocative -- (adj) tending to provoke a response, e.g., anger or disagreement 75. thận trọng - (adj) cẩn thận, thận trọngprudent -- (adj) careful, cautious 76.querulous -- (adj) complaining, irritable 77. Rancious - (adj) cay đắng, đáng ghétrancorous -- (adj) bitter, hateful 78. Reclus - (adj) thích sống trong sự cô lậpreclusive -- (adj) preferring to live in isolation 79. Hòa giải - (n) Đạo luật Thỏa thuận sau một cuộc cãi vã, giải quyết tranh chấpreconciliation -- (n) the act of agreement after a quarrel, the resolution of a dispute 80. cải tạo - (n) sửa chữa, làm cho một cái gì đó mới trở lạirenovation -- (n) repair, making something new again 81. Khả năng phục hồi - (adj) nhanh chóng để phục hồi, bật lạiresilient -- (adj) quick to recover, bounce back 82. bị hạn chế - (adj) bị kiểm soát, kìm nén, bị hạn chếrestrained -- (adj) controlled, repressed, restricted 83. Sự tôn kính - (n) thờ phượng, tôn trọng sâu sắcreverence -- (n) worship, profound respect 84. Sagacity - (n) Trí tuệsagacity -- (n) wisdom 85. Xem xét kỹ lưỡng - (v) để quan sát cẩn thậnscrutinize -- (v) to observe carefully 86. Tự phát - (n) Hành động bốc đồng, các sự kiện không có kế hoạchspontaneity -- (n) impulsive action, unplanned events 87. giả - (adj) thiếu tính xác thực, saispurious -- (adj) lacking authenticity, false 88. Submissive - (adj) có xu hướng nhu mì, để phục tùng ý chí của người khácsubmissive -- (adj) tending to meekness, to submit to the will of others 89. SỰ THẬT - (v) Để xác minh, xác nhận, cung cấp bằng chứng hỗ trợsubstantiate -- (v) to verify, confirm, provide supporting evidence 90. Tinh tế - (adj) khó phát hiện hoặc mô tả; nhận thứcsubtle -- (adj) hard to detect or describe; perceptive 91. Hậu tà - (adj) nông, thiếu độ sâusuperficial -- (adj) shallow, lacking in depth 92. thừa - (adj) thêm, quá đủ, dự phòngsuperfluous -- (adj) extra, more than enough, redundant 93. Ức chế - (v) để kết thúc một hoạt động, ví dụ, để ngăn chặn việc phổ biến thông tinsuppress -- (v) to end an activity, e.g., to prevent the dissemination of information 94. lén lút - (adj) bí mật, lén lútsurreptitious -- (adj) secret, stealthy 95. Tactful - (adj) ân cần, khéo léo trong hành động để tránh xúc phạm người kháctactful -- (adj) considerate, skillful in acting to avoid offense to others 96. Kenacity - (adj) quyết tâm, giữ vữngtenacious -- (adj) determined, keeping a firm grip on 97. thoáng qua-(adj) tạm thời, ngắn ngủi, thoáng quatransient -- (adj) temporary, short-lived, fleeting 98. đáng kính - (adj) được tôn trọng vì tuổi tácvenerable -- (adj) respected because of age 99. Vindicate - (v) để xóa khỏi sự đổ lỗi hoặc nghi ngờvindicate -- (v) to clear from blame or suspicion 100. cảnh giác - (adj) cẩn thận, thận trọngwary -- (adj) careful, cautious Quay trở lại Mendomundo Những từ SAT phổ biến nhất là gì?Dưới đây là danh sách các từ SAT phổ biến nhất thường được kiểm tra trong bài kiểm tra từ vựng SAT ... Từ bỏ - từ bỏ hoàn toàn .. Abate - trở nên ít dữ dội hơn hoặc phổ biến .. Abet - Khuyến khích hoặc hỗ trợ .. Gia nhập - giọng nói hoặc đồng ý với một nhu cầu .. Berate - mắng hoặc chỉ trích .. Bovine - của hoặc liên quan đến gia súc .. 100 từ tiếng Anh hàng đầu là gì?Top 100 từ vựng mà người lớn nên biết.. Acquiesce.. Acronym.. Ambiguity.. Analogy.. Anachronism.. Andragogy.. Antithesis.. Antonym.. Làm thế nào tôi có thể ghi nhớ từ vựng cho SAT?Những cách dễ dàng để xây dựng vốn từ vựng SAT của bạn.. Đầu tư vào một cuốn sách chuẩn bị..... Đọc đọc đọc..... Sử dụng một từ điển..... Làm từ Sat mới của riêng bạn..... Viết nó xuống..... Thực hành với flashcards..... Dùng nó hoặc mất nó..... Đừng quên từ vựng toán học của bạn!. 50 từ khó là gì?50 từ khó với ý nghĩa và ví dụ.. Abnegation /abnɪˈeɪʃ (ə) n /: từ bỏ một niềm tin hoặc học thuyết..... Tăng cường /əˈˈrandʌɪz /: tăng cường sức mạnh, sự giàu có hoặc tình trạng..... Alacrity /əˈlakrɪti /: háo hức..... Lỗi thời /ənakrəˈnɪstɪk /: đặt không đúng chỗ theo thời gian..... Archetypal /ˌɑːkɪˈtʌɪp (ə) l /: tinh túy của một loại nhất định .. |