So sánh các phiên bản eclipse năm 2024

Lần đầu tiên khởi đông Eclipse sẽ hiện Dialog hỏi xem bạn đặt thư mục workspace (là thư mục chứa source code khi bạn new project)

So sánh các phiên bản eclipse năm 2024

Giao diện mặc định

So sánh các phiên bản eclipse năm 2024

1. New project

File > New > Project...

So sánh các phiên bản eclipse năm 2024

Nếu chọn C Project hoặc C++ Project thì sau khi new project xong sẽ có mọt thư mục trùng tên với project nằm trong thư mục workspace đã chọn trước đó.

So sánh các phiên bản eclipse năm 2024

Nếu chọn Makefile Project with Existing Code thì sẽ không tạo ra thư mục trong workspace, thư mục project vẫn nằm ở vị trí Browse đến

Mới đây, Mitsubishi đã giới thiệu mẫu xe Eclipse Cross, một phiên bản nâng cấp facelift, ra mắt tại thị trường Nhật Bản vào cuối năm 2020. Được đặt trong phân khúc Crossover/SUV đô thị tầm trung, Eclipse Cross trở thành tân binh cạnh tranh với các đối thủ như Kia Seltos, Hyundai Kona, và Ford Ecosport…

Với thiết kế ngoại hình thể thao và năng động, cùng với trang bị tiện nghi và công nghệ hiện đại, Eclipse Cross thu hút sự chú ý và trở thành một trong những mẫu xe được ưa chuộng của Mitsubishi. Hãy cùng khám phá chi tiết về dòng xe này trong bài viết dưới đây.

So sánh các phiên bản eclipse năm 2024
Mitsubishi Eclipse Cross

Thông số kỹ thuật Eclipse Cross

Thông số kỹ thuật Eclipse Cross Kiểu dáng Crossover/SUV đô thị Số chỗ ngồi 5 Kích thước tổng thể Dài x Rộng x Cao 4.405 x 1.805 x 1.685 mm Chiều dài cơ sở 2670 mm Động cơ Xăng 1.5 tăng áp 4 xy lanh Công suất cực đại 148 mã lực Mô men xoắn cực đại 250 Nm Hộp số Vô cấp CVT Hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian Khoang hành lý 623L

Xem thêm các dịch vụ dán phim phản xạ nhiệt Inmax cho Eclipse Cross tại đây.

Ngoại thất Eclipse Cross

Thiết kế đầu xe

So sánh các phiên bản eclipse năm 2024
Đầu xe Eclipse Cross

Thiết kế phần đầu của Mitsubishi Eclipse Cross tiếp tục áp dụng phong cách Dynamic Shield, một đặc trưng mà hãng thường sử dụng cho các mẫu xe gầm cao. Đặc biệt, phần trước của xe giữ nguyên cụm lưới tản nhiệt hình chữ X, với hai thanh ngang mạ crom dày, tạo nên một diện mạo quen thuộc.

Phần trên của lưới hẹp lại, trong khi phần dưới đi kèm với mắt lưới hình tổ ong. Mặt ca lăng được làm bằng chất liệu crom bóng sáng, tăng thêm sự nổi bật và sang trọng cho đầu xe.

Cụm đèn trước đã trải qua nâng cấp, với hệ thống chiếu sáng sử dụng công nghệ LED tự động bật tắt. Đèn chiếu sáng chính có thiết kế vuốt cong, chuyển động xuống phía dưới trong hốc hình bầu dục nổi bật, được kết hợp với đường viền mạ crom. Dải đèn LED ban ngày và cụm đèn sương mù tạo nên một diện mạo hiện đại và độc đáo, giống hệt như mẫu xe Xpander. Phần mái xe sơn màu đen tôn lên phong cách thể thao và cổ điển của xe.

Thiết kế thân xe

So sánh các phiên bản eclipse năm 2024
Thân xe nổi bật với đường gân dập nổi

Với nguồn cảm hứng từ mô hình XR-PHEV 99 được giới thiệu vào năm 2015, Eclipse Cross mang đến một sự kết hợp độc đáo giữa phong cách cổ điển và hiện đại. Đặc điểm nổi bật của thân xe là đường gân dập nổi, kéo dài từ trung tâm của cửa trước đến cụm đèn hậu, tạo nên một vẻ đẹp cá tính và mạnh mẽ khi nhìn từ bên ngoài.

Với bề ngoài trẻ trung và năng động, Mitsubishi Eclipse Cross hấp dẫn đối với người trẻ. Thiết kế xe nhô cao dần về phía sau, mang đến một phong cách hiện đại. Chiều dài cơ sở là 2670mm, tạo ra không gian rộng rãi và thoải mái. Bộ mâm xe 5 chấu kép kích thước 18 inch được thiết kế độc đáo với các họa tiết đặc trưng là điểm nhấn nổi bật trên thân xe. Vòm bánh được ốp màu đen tạo ra một cảm giác thân cao và mạnh mẽ hơn.

Thiết kế đuôi xe

So sánh các phiên bản eclipse năm 2024
Đuôi xe góc cạnh tăng tính thể thao

Thiết kế đuôi xe Eclipse Cross mang lại ấn tượng của một chiếc Crossover hiệu suất cao, với các chi tiết góc cạnh tăng cường tính thể thao. Thiết kế đèn hậu không còn là kiểu nối liền mà đã được chuyển đổi thành cụm đèn hậu hình chữ L, kéo dài về phía trên và ôm kính cửa sau. Đèn phanh thứ ba nằm giữa thanh ngang, kết nối hai đèn hậu.

Bên cạnh đó, cản sau được thiết kế cao cũng giúp đuôi xe trở nên nam tính và mạnh mẽ hơn. Điểm nhấn đặc biệt là chi tiết mạ crom bóng sáng ở phần đuôi, tăng cường vẻ nổi bật của xe. Cánh lướt gió đặt cao cùng với đèn báo phanh sử dụng công nghệ LED hiện đại, tạo điểm nhấn độc đáo cho phần đuôi của xe.

Nội thất Eclipse Cross

Thiết kế khu vực lái

So sánh các phiên bản eclipse năm 2024
Khu vực lái của xe Eclipse Cross

Với chiều dài cơ sở lên đến 2670mm, không gian cabin của Eclipse Cross khá rộng rãi, tuy nhiên, khu vực lái lại mang đến ấn tượng hơi chật chội.

  • Vô lăng với thiết kế truyền thống 3 chấu tròn, tích hợp nhiều chức năng và nút bấm tiện lợi cùng lẫy chuyển số. Nhưng lại khiến một số người phải thất vọng vì touchpad điều khiển cảm ứng không còn
  • Màn hình điều khiển của Mitsubishi Eclipse Cross được đặt gần vị trí người lái, tạo thuận lợi cho việc sử dụng. Nhưng lại có quá nhiều nút bấm cơ học, làm mất đi sự tinh tế trong thiết kế.
  • Bảng táp lô được thiết kế theo hình chữ “T” với viền kim loại dày, mang đến không khí cứng cáp và sang trọng.

Thiết kế hệ thống ghế ngồi

Hệ thống ghế ngồi của Eclipse Cross được trang bị bọc da cao cấp, tạo nên không gian thoải mái và sang trọng. Hàng ghế sau có khả năng trượt lên xuống hơn 20cm, mang lại linh hoạt trong việc mở rộng diện tích lưu trữ. Việc điều chỉnh ghế trở nên dễ dàng hơn với khả năng ngả đến 16 độ, tuy nhiên, so với một số đối thủ, Eclipse Cross lại không có lớp đệm trên hàng ghế sau.

So sánh các phiên bản eclipse năm 2024

So sánh các phiên bản eclipse năm 2024
Hệ thống ghế ngồi

Ghế trước cung cấp không gian rộng rãi cho hành khách, đặc biệt là trong các hành trình dài. Ghế lái có chức năng điều chỉnh điện, trong khi ghế ngồi của hành khách chỉ có thể điều chỉnh cơ bản và không thể nâng hay hạ xuống. Khoảng duỗi chân của Mitsubishi Eclipse Cross cũng mang lại sự thoải mái.

Khoang hành lý

So sánh các phiên bản eclipse năm 2024
Khoang hành lý Eclipse Cross khá rộng

Khoang hành lý của xe rộng lớn, đạt 623L, có thể mở rộng thêm khoảng 10cm. Tuy nhiên, không gian chủ yếu hướng theo chiều dọc, có thể khiến tầm nhìn bên ngoài hạn chế một chút. Hàng ghế sau có khả năng gập xuống theo tỷ lệ 60:40, mở rộng khoang chứa đồ lên đến 1359L.

Đánh giá tiện nghi & an toàn trên Eclipse Cross

Eclipse Cross trang bị hệ thống thông tin giải trí đủ dùng, bao gồm một màn hình cảm ứng 8 inch đi kèm với các núm xoay cơ học, tạo nên trải nghiệm sử dụng thuận lợi. Hệ thống kết nối đa dạng bao gồm Bluetooth, USB, AM/FM, và dàn âm thanh 6 loa, đủ để đáp ứng nhu cầu giải trí. Chìa khóa thông minh cũng là một trang thiết bị tiện ích.

So với các đối thủ cùng phân khúc, Eclipse Cross nổi bật với khả năng làm mát vừa đủ, nhờ hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập. Tuy nhiên, điểm hạn chế là hàng ghế sau không được trang bị cửa gió điều hòa.

Về trang bị an toàn, Eclipse Cross 2024 đạt chuẩn an toàn ANCAP 5 sao, với nhiều tính năng an toàn đáng chú ý như 7 túi khí, đèn pha tự động, giám sát điểm mù, cảnh báo chệch làn đường, kiểm soát hành trình chủ động, chống bó phanh ABS, hệ thống phanh khẩn cấp tự động, tạo ra một trải nghiệm lái xe an toàn và đầy đủ tiện nghi trên mọi hành trình.

Khả năng vận hành Mitsubishi Eclipse Cross

Động cơ Eclipse Cross

Eclipse Cross tiếp tục sử dụng động cơ xăng 4 xi lanh dung tích 1.5L DOHC Mivec, với hệ thống phun xăng trực tiếp. Động cơ này đạt công suất tối đa 152 mã lực và mô men xoắn cực đại 249 Nm. Được kết hợp với hộp số vô cấp CVT, Eclipse Cross cung cấp lựa chọn hệ dẫn động 1 hoặc 2 cầu thông qua hệ thống Super All Wheel Control (S-AWC).

So sánh các phiên bản eclipse năm 2024
Động cơ xăng 4 xi lanh dung tích 1.5L DOHC Mivec

Nhờ đó, cảm giác lái của Mitsubishi Eclipse Cross mang lại khá ấn tượng, đặc biệt với chế độ thể thao và 8 cấp số ảo. Hộp số CVT mang lại trải nghiệm sang số mượt mà và nhanh chóng, kết hợp với chế độ lái thể thao để tạo ra cảm giác điều khiển thú vị. Hiệu quả giảm xóc và hệ thống phanh trước/sau đĩa thông gió/đĩa đặc đều đóng góp vào sự êm ái của hành trình. Với gầm xe có chiều cao 183mm, Eclipse Cross dễ dàng vượt qua các địa hình đường sá gồ ghề.

Mức tiêu hao nhiên liệu

Eclipse Cross được đánh giá có khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội trong điều kiện đô thị, khi so sánh với các đối thủ cùng phân khúc. Trung bình, mức tiêu hao nhiên liệu của xe là 9L/100Km. Tuy nhiên, một số đối thủ như Kia Sportage SX Turbo được đánh giá có khả năng tiết kiệm nhiên liệu cao hơn đáng kể.

Giá bán Eclipse Cross 2023

So sánh các phiên bản eclipse năm 2024
Giá bán từ 779 triệu đồng

Mitsubishi Eclipse Cross hiện có giá bán dao động từ 779 triệu đồng đến 784 triệu đồng.

Mặc dù chỉ là phiên bản facelift, những những cải tiến trên chiếc Mitsubishi Eclipse Cross xứng đáng nhận được nhiều lời khen. Giúp nó trở thành đối thủ đáng gờm với những cái tên khác trên thị trường và là bước tiến quan trọng cho thế hệ tiếp theo trong những năm sắp tới.