Khi tôi căng thẳng nghĩa tiếng anh là gì năm 2024
1. Stress (động từ) có nghĩa “to become or make somebody become too anxious or tired to be able to relax” - tức là trở nên căng thẳng hoặc khiến cho ai đó căng thẳng, lo lắng. Show
2. Stressed (tính từ) có nghĩa là “too anxious and tired to be able to relax” tức là bị căng thẳng. Trong văn phong thân mật, không trang trọng, cụm từ “stressed out” được sử dụng phổ biến hơn. Lưu ý rằng tính từ này không đứng trước danh từ được mà chỉ đứng sau động từ to be. 3. Stressful (tính từ) có nghĩa là “causing a lot of worry” tức gây ra rất nhiều lo lắng, căng thẳng. StressĐịnh nghĩa
Cách sử dụngCấu trúc:
Ví dụ:
StressedĐịnh nghĩa
Cách sử dụngCấu trúc:
Ví dụ:
StressfulĐịnh nghĩa
Cách sử dụngCấu trúc:
Ví dụ:
Tham khảo thêm:
Phân biệt Stress, Stressed, StressfulStress, Stressed, Stressful khi dịch ra đều có nghĩa là căng thẳng, tuy nhiên ba từ này có cách dùng không hề giống nhau. Bài viết vừa cung cấp chi tiết cách dùng của ba từ trên, để người đọc hiểu rõ hơn về sự khác nhau giữa chúng, dưới đây là bảng so sánh.Stress Stressed Stressful Là danh từ và động từ Là tính từ, chỉ đứng sau to be Là tính từ, có thể đứng sau to be và trước danh từ. Nghĩa: Bị căng thẳng / Khiến người khác căng thẳng Nghĩa: Bị căng thẳng (bị tác động) Nghĩa: Gây ra căng thẳng Dùng cho người và vật. My parents stress me out. Studying stresses me out. Dùng cho người, không dùng cho vật. She is stressed. My job is stressed. Dùng cho người và vật. A stressful boss. A stressful job. Bài tập áp dụng phân biệt Stress, Stressed, StressfulBài viết vừa giới thiệu đến người đọc cấu trúc và cách sử dụng của ba từ Stress, Stressed, Stressful, để kiểm tra xem người đọc có nắm được kiến thức truyền tải trong bài viết này hay không, dưới đây là bài tập vận dụng: Bài tập: Chọn Stress, Stressed hoặc Stressful sao cho phù hợp.
Đáp án
Tham khảo thêm:
Tổng kếtThông qua bài viết trên, tác giả hy vọng người đọc có thể phân biệt được cách dùng của , từ đó nâng cao kiến thức về ngữ pháp tiếng Anh, vận dụng linh hoạt trong khi giao tiếp để diễn đạt đúng điều mình muốn nói và nâng cao điểm số trong các bài thi tiếng Anh. Người đọc muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của bản thân? Đừng ngần ngại, hãy liên hệ ngay với ZIM để được tư vấn miễn phí và nhận lộ trình học tập phù hợp nhất! Liên hệ ngay:
Nguồn tham khảo: “Oxford Dictionary.” Oxford University Press ©, 2022, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/ Cảm thấy căng thẳng tiếng Anh là gì?stress. Bây giờ Tom cảm thấy rất căng thẳng, anh ấy không thể nào nghĩ thông suốt được. Tom is so stressed at the moment, he can't think straight. Thả lỏng đầu óc tiếng Anh là gì?- unwind (thả lỏng) chỉ việc để cho cơ thể được tự do, không bó buộc hay ngăn cản. (Reading is a good way to unwind. – Đọc sách là cách hay để thả lỏng đầu óc.) Nghỉ ngơi và thư giãn tiếng Anh là gì?Mọi người đều thích “chill out”, nhưng điều đó có nghĩa là gì? Nó đơn giản nghĩa là nghỉ ngơi, thư giãn (relax). Thông thường, nó có thể được sử dụng cùng với từ “out” hoặc không, trong trường hợp bạn đang nói chuyện với một người nói tiếng Anh-Mỹ thì họ chắc chắn sẽ hiểu. Xả stress dịch tiếng Anh là gì?- stress relief/relieve the stress (giải tỏa căng thẳng): You should remember to relieve stress often (Bạn nên nhớ xả stress thường xuyên.) - pain relief (giảm đau): This medicine is good for pain relief. |