Sierra có nghĩa là gì

Sierradãy núi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Sierra - một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến[Factor rating]: 6/10

Sierra, hay còn gọi là hệ điều hành MacOS 10.12, là phiên bản thứ 13 của OS X, được phát hành vào ngày 20 tháng 9 năm 2016. Nó tiếp El Capitan [OS X 10.11] và được đi trước bởi hệ điều hành MacOS High Sierra. Sierra là phiên bản đầu tiên của OS X mà Apple chính thức có nhãn "hệ điều hành MacOS" thay vì OS X.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Sierra? - Definition

Sierra, also known as macOS 10.12, is the 13th version of OS X, released on September 20, 2016. It followed El Capitan [OS X 10.11] and is preceded by macOS High Sierra. Sierra was the first version of OS X that Apple officially labeled "macOS" instead of OS X.

Understanding the Sierra

Thuật ngữ liên quan

Source: Sierra là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sierra trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sierra tiếng Anh nghĩa là gì.

sierra /'siərə/* danh từ- dãy núi lởm chởm- [động vật học] cá thu Tây ban nha
  • epifaunal tiếng Anh là gì?
  • Fourier transform tiếng Anh là gì?
  • tourmaline tiếng Anh là gì?
  • digital loop carrier system tiếng Anh là gì?
  • unaccommodating tiếng Anh là gì?
  • unsuitableness tiếng Anh là gì?
  • imperfect tiếng Anh là gì?
  • holding company tiếng Anh là gì?
  • insensibility tiếng Anh là gì?
  • ineradicability tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sierra trong tiếng Anh

sierra có nghĩa là: sierra /'siərə/* danh từ- dãy núi lởm chởm- [động vật học] cá thu Tây ban nha

Đây là cách dùng sierra tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sierra tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

sierra /'siərə/* danh từ- dãy núi lởm chởm- [động vật học] cá thu Tây ban nha

sierra
[phát âm có thể chưa chuẩn]
Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Bạn đang chọn từ điển Ý-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sierra trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sierra tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ- {sierra} dãy núi lởm chởm, [động vật học] cá thu Tây ban nha- {mountain range with rugged peaks}
  • condiscendenza tiếng Ý là gì?
  • carrozziere tiếng Ý là gì?
  • dall'esterno tiếng Ý là gì?
  • avere validità tiếng Ý là gì?
  • defogliare tiếng Ý là gì?
  • rifrangibile tiếng Ý là gì?
  • utilitaria tiếng Ý là gì?
  • rivelare le proprie intenzioni tiếng Ý là gì?
  • incurvarsi tiếng Ý là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sierra trong tiếng Ý

sierra có nghĩa là: * danh từ- {sierra} dãy núi lởm chởm, [động vật học] cá thu Tây ban nha- {mountain range with rugged peaks}

Đây là cách dùng sierra tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sierra tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {sierra} dãy núi lởm chởm tiếng Ý là gì?
[động vật học] cá thu Tây ban nha- {mountain range with rugged peaks}

Sierra là tên dành cho nữ. Nguồn gốc của tên này là Ailen. Ở trang web của chúng tôi, 49 những người có tên Sierra đánh giá tên của họ với 4.5 sao [trên 5 sao]. Vì vậy, họ dường như cảm thấy rất thỏa mãn. Người nước ngoài sẽ không cảm thấy đây là một cái tên quá khác lạ. Có một biệt danh cho tên Sierra là "Sie".
Có phải tên của bạn là Sierra? Xin hãy trả lời 5 câu hỏi về tên của bạn để bổ sung vào thông tin sơ lược này. Nghĩa của Sierra là: "Mountain".



49 những người có tên Sierra bỏ phiếu cho tên của họ. Bạn cũng hãy bỏ phiếu cho tên của mình nào.



Đánh giá



Dễ dàng để viết



Dễ nhớ



Phát âm



Cách phát âm trong Tiếng Anh



Ý kiến của người nước ngoài


Thể loại

Sierra hiện trong những mục kế tiếp:

Có phải tên của bạn là Sierra? Bình chọn vào tên của bạn

Ý nghĩa của từ sierra là gì:

sierra nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ sierra Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sierra mình


0

  0


Dãy núi lởm chởm. | Cá thu Tây ban nha. | Dãy núi. | : ''La '''sierra''' Nevada'' — dãy núi Nê-va-đa [Tây Ban Nha]



Từ: sierra

/'siərə/

  • danh từ

    dãy núi lởm chởm

  • [động vật học] cá thu Tây ban nha




Video liên quan

Chủ Đề