Ngữ pháp Unit 3 lớp 10 sách mới

1. Match the conjunctions 'and', 'or', 'but' and 'so' with their meanings.

[Nối các liên từ “and, or, but” và “so” với nghĩa của chúng.]

1. and [và]a. contrast [sự đối lập]
2. or [hoặc]b. result [kết quả]
3. but [nhưng]c. choice [sự lựa chọn]
4. so [cho nên]d. an addition of equal importance [phần bổ sung thêm có tầm quan trọng ngang ngửa]

Đáp án:

2. Match each heading with the correct end.

[Nối mỗi mệnh đề đầu với kết thúc đúng.]

1. The concert hall has a large stage [Phòng hòa nhạc có sân khấu lớn]a. and he has received many national prizes. [và anh ấy đã nhận được rất nhiều giải thưởng quốc gia.]
2. At the box office, you can buy the tickets for the show, [Tại phòng vé, bạn có thể mua vé để xem biểu diễn]b. but it became boring at the end. [nhưng nó trở nên chán hơn ở phần cuối.]
3. He is a talented composer, [Anh ấy là một nhà soạn nhạc tài ba]c. so there is enough room for many performers to play at the same time. [vì vậy có đủ chỗ cho nhiều nghệ sĩ biểu diễn cùng lúc.]
4. The concert was exciting at the beginning, [Buổi hòa nhạc hay ở phần đầu]d. but her parents persuaded her to complete her secondary school instead of immidiately beginning a professional career. [nhưng ba mẹ cô ấy thuyết phục cô ấy hoàn tất bậc trung học cơ sở thay vì bắt đầu nghề nghiệp chuyên môn ngay lập tức.]
5. He was nominated for 14 competitive Grammys, [Anh ấy được đề cử cho 14 giải thưởng Grammy đầy tính cạnh tranh]e. or you can purchase them online. [hoặc bạn có thể mua trực tuyến.]
6. She was a pianist with potential, [Cô ấy là một nghệ sĩ piano có tiềm năng]f. and he won three. [và anh ấy giành được ba giải.]

Đáp án:

1 - c

2 - e

3 - a

4 - b

5 - f

6 - d

Use to-infinitives or bare infinitives [infinitives without to] to complete the following sentences.

[Sử dụng động từ nguyên mẫu có “to” hoặc động từ nguyên mẫu không “to” để hoàn thành các câu sau.]

1.

One day he promised [sing]_____ her a song. He had such a beautiful voice!

[Một hôm, anh ấy hứa sẽ hát cho cô ấy nghe một bài hát. Anh ấy có giọng hát rất hay!]

Đáp án: to sing

Giải thích: promise to V =hứa sẽ làm gì

2.

The teen singer is old enough [make]_____ up his own mind.

[Ca sĩ tuổi teen đủ tuổi để tự đưa ra quyết định.]

Đáp án: to make

Giải thích: adj + enough + to V = đủ....để làm gì

3.

Nobody can force the teen singer [do]_____ anything that her mother does not agree with.

[Không ai có thể bắt buộc một ca sĩ tuổi teen làm bất cứ điều gì mà mẹ cô ấy không đồng ý.]

Đáp án: to do

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

4.

His performance was so boring that it made me [fall]_____ asleep.

[Buổi biểu diễn của anh ấy chán đến nổi khiến tôi buồn ngủ.]

Đáp án: fall

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

5.

This morning many of his fans saw him [ride]_____ with his girlfriend on an expensive motorcycle.

[Sáng nay, rất nhiều người hâm mộ thấy anh ấy chở bạn gái đi trên một chiếc mô tô đắt tiền.]

Đáp án: ride

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

6.

I can't decide whether [buy]_____ a ticket online or at the box office.

[Tôi không thể quyết định là nên mua vé trực tuyến hay mua tại phòng bán vé.]

Đáp án: to buy

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

Gia Sư Toàn Cầu xin giới thiệu đến quý thầy cô giáo và các bạn học sinh Từ vựng – Ngữ pháp Unit 3 tiếng Anh 10 nhằm hỗ trợ cho việc dạy và học môn Tiếng Anh 10 trở nên hiệu quả hơn. Tài liệu này cung cấp toàn bộ từ vựng và ngữ pháp trong Unit 3 tiếng Anh 10. Qua đó, giúp các bạn học sinh hiểu được nội dung bài học dễ dàng hơn.

A. READING

– ambitious [adj]: có tham vọng; đầy tham vọng

– atomic [adj]: [thuộc] nguyên tử

atomic weight [n]: trọng lượng nguyên tử

– awar[v]: trao giải thưởng

– brilliant [adj]: rất thông minh; sáng dạ

– degree [n]: văn bằng [do trường ĐH cấp]

– determine [v]: xác định

– ease [v]: xoa dịu đi

– founding [n]: sự thành lập

– from now /then/ that day on: từ nay trở đi; từ đó trở đi

– general [adj]: chung; không chuyên sâu

general education [n]: giáo dục phổ thông

– harbour [v]: ấp ủ; nuôi dưỡng

Ex: She harboureher hope of being a teacher.

– hard-working [adj]: chăm chỉ; cần cù

– humane [adj]: nhân văn; nhân đạo

– humanitarian [adj]: nhân đạo

– human suffering [n]: nỗi đau nhân loại

– intelligent [adj]: thông minh

– live on: sống; tiếp tục tồn tại

– mature [adj]: trưởng thành; chính chắn

– in spite of = despite [prep]: mặc dù

– institute [n]: học viện

– interrupt [v]: gián đoạn

– joy [n]: niềm vui

– obtain [v]: đạt được

– position [n]: vị trí

– PhD: bằng tiến sĩ

– private [adj]: riêng tư; cá nhân

– professor [n]: giáo sư

– radium [n] [U]: Rađi, nguyên tố kim loại phóng xạ

– receive [v]: nhận

– realize [v]: thực hiện/đạt được mong muốn

realize a goal/dream/ambition: thực hiện/ đạt được mục đích/ ước mơ/ tham vọng.

– research [v]: nghiên cứu

– scientific [adj]: [thuộc] khoa học; có tính khoa học

– scientist [n] [C]: nhà khoa học

– specializations [n] [C/U]: chuyên ngành; chuyên môn

– suffering [n] [C/U]: sự đau đớn; nỗi khổ đau

Ex: There is too much suffering in the world.

[Có quá nhiều đau khổ trên cõi đời này]

– take up: đảm nhiệm; gánh vác

– tutor [n] [C]: gia sư

– with flying colours: một cách vẻ vang; một cách xuất sắc

– strong-wille[adj]: có ý chí

– tragic [adj]: bi thảm; thảm thương

B. SPEAKING

– appearance [n]: vẻ bề ngoài

– backgroun[n] [C/U]: lai lịch

– experience [n]: kinh nghiệm

– interview [v]: phỏng vấn

– journalist [n]: phóng viên

– primary school [n]: trường tiểu học

– secondary school [n]: trường THCS

C. LISTENING

– champion [n] [C]: nhà vô địch

– join [v]: gia nhập

– Olympic [adj]: [thuộc] thế vận hội Olympic

– sports teacher [n]: giáo viên thể dục

D. WRITING

– atten[v]: tham dự

– interest [n]: sở thích

– pass [v]: [thi] đậu

– tourist guide [n]: hướng dẫn viên du lịch

– telephonist [n]: nhân viên điện thoại

– travel agency [n]: văn phòng du lịch

– work as [v]: làm việc như là

E. LANGUAGE FOCUS

– angry [adj]: giận

– bench [n]: ghế dài

– carpet [n]: tấm thảm

– drop [v]: làm rớt

– dry [adj]: khô

– expensive [adj]: mắc # cheap [adj]: rẻ

– handbag [n]: túi xách; ví xách tay

– manage [v]: xoay sở

– mat [n]: cái chiếu

– mess [n]: sự lộn xộn

– pan [n]: cái chảo

– parrot [n]: con vẹt

– san[n]: cát

– shelf [n]: giá; kệ

– thief [n]: tên trộm

– torch [n]: đèn pin

– turn off [v]: tắt # turn on [v]: mở

– vase [n]: lọ; chậu

– voice [n]: giọng nói

Trên đây là toàn bộ Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 3 chương trình cũ: People’s Background.

* Lưu ý: Nếu bạn đọc đang theo học, giảng dạy chương trình Tiếng Anh lớp 10 sách mới, mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 chương trình mới Unit 3 tại đây: Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 3 Music.

Grammar Notes – Ngữ pháp tiếng Anh 10 Unit 3

The past perfect [Thì quá khứ hoàn thành]

Form: [Dạng]

1. Affirmative

S + had+ past participle

Cấu tạo của Past Participle [quá khứ phân từ]

a. Đối với động từ qui tắc: V + ed

b. Đối với động từ bất qui tắc quá khứ phân từ nằm ở cột 3.

Ex: to see / saw / seen ; to come / came / come

2. Negative

S + hadn’t + past participle

3. Questions

[Wh-word] + ha+ subject + past participle ?

Usage [Cách dùng]:

Thì quá khứ hoàn thành:

1. Diễn tả một hành động hay một sự việc xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khử hay trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động sau được diễn tà bằng thì quá khứ đơn.

Ex: By June 2000 I hagraduatefrom university.

They had finished their work before they went swimming.

2. Thường được dùng với các liên từ chỉ thời gian after, when, as soon as.

Ex: When I had done my homework, I watcheTV.

She didn’t feel the same after her pet dog had died.

3. Tuy nhiên khi mối quan hệ về thời gian của hai hành động trong quá khứ rỏ ràng qua các liên từ before, after, as soon as ta có thể dùng quá khứ đơn cho cả hai hành động.

Ex: He [had] die before she had chance to speak to him.

After she [had] cleaned the house, she cooked the meal.

4. Thường được dùng với already, ever, never, yet để nhấn mạnh hành động xảy ra trước hành động khác trong quá khứ.

Ex: They went to Paris for their holiday. They had never gone there before.

She didn’t want snails. She had already tasted nails before

Video liên quan

Chủ Đề