My lovely là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈləv.li/

Hoa Kỳ[ˈləv.li]

Tính từSửa đổi

lovely /ˈləv.li/

  1. Đẹp đẽ, xinh, đáng yêu, dễ thương, có duyên, yêu kiều.
  2. (Thông tục) Thú vị, vui thú, thích thú.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đẹp (về mặt đạo đức).

Danh từSửa đổi

lovely /ˈləv.li/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) người đàn bà trẻ đẹp.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)

my lovely girl

in my

of my

my life

oh my

my computer