Mỉm cười cho qua tiếng Anh là gì

2. Grin [n, v]: Cười nhe răng VD: He always grinned whenever I said hello [Cậu ấy luôn cười nhe răng mỗi khi tôi chào].

Grin is a happinest smile [Cười nhe răng là điệu cười tươi nhất].

3. Laugh [v], laughter [n]: Cười lớn tiếng VD: Don’t make me laught anymore [Đừng làm tớ cười nữa]

Jake was laughing while watching Tom & Jerry [Jake luôn cười lớn khi xem Tom và Jerry].

4. Giggle [v]: Cười khúc khích VD:

They were giggling at my funny hat [Họ cười khúc khích vì cái mũ nực cười của tôi].

5. Smirk [v]: Cười một cách tự mãn, khinh thường. VD:

She smirks when she meets him [Cô ấy cười tự mãn khi gặp anh ta]

6. Snicker/ snigger [v]: Cười khúc khích, châm biếm VD:

They snigger when they see him wearing an old shirt [Họ cười châm biếm khi thấy anh ta mặc chiếc áo cũ].

7. Chuckle [n, v]: Cười âm thầm một mình. VD:

He chuckled to himself while reading a funny story [Cậu ấy cười một mình khi đọc mẩu truyện cười].

8. Chortle [v]: Cười khúc khích.
VD: They were chortling behind their hands when they saw Sam’s silly action [Họ che tay cười khúc khích khi thấy hành động ngớ ngẩn của Sam].

9. Crack up: Cười phá lên.
VD: He just cracks me up with his story [Anh ấy khiến tôi cười phá lên nhờ câu chuyện đó]

10. Crow: Cười vui mừng, hả hê.
VD: She won the competition and won’t stop crowing [Cô ấy thắng cuộc thi và sẽ không ngừng reo mừng].

11. [Be] in stitches: Cười không kiềm chế nổi
VD: When she hear my story, she was in stitches [Khi nghe chuyện của tôi, cô ấy cười không kiềm chế nổi]

12. Belly-laugh: Cười vỡ bụng
VD: That video make me belly-laugh [Cái video đó làm tôi cười vỡ bụng]

13. Cachinnate: Cười rộ, cười vang
VD: She suddenly cachinnated [Bỗng dưng cô ấy cười vang lên]

14. Cackle: Cười khúc khích
VD: Children is cackling under the bed [Những đứa trẻ cười khúc khích dưới gầm giường]

15. Chortle: Cười nắc nẻ
VD: She is chortling [Cô ấy cười nắc nẻ]

16. Guffaw: Cười hô hố
VD: Everytime he heard that story, he guffaw [Mỗi lần nghe chuyện là anh ta lại cười hô hố]

17. Hee-haw: Nghĩa giống từ “guffaw”
VD: His laughter like hee-haw [Anh ta cười kiểu hô hố]

18. Horselaugh: Cười hi hí
VD: Why are you horselaugh like that? [Tại sao cậu lại cười hi hí như vậy?]

19. Jeer: Cười nhạo
VD: He jeers on my hat [Cậu ta cười nhạo cái mũ của tôi].

20. Scoff: Cười nhả cợt
VD: I told a serious story that he scoffed [Tôi kể chuyện nghiêm túc mà cậu ta cười cợt nhả]

21. Snicker: Cười khẩy
VD: She snickered when he said [Cô ấy cười khẩy sau khi nghe cậu ta nói].

22. Snigger: Tương tự nghĩa từ “snicker”

VD: Don’t snigger me [Đừng cười khẩy tôi].
23. Split [one’s] sides: Cười vỡ bụng
VD: Stop! You make me split my sides [Đừng nói nữa. Cậu làm tớ cười vỡ bụng rồi]

24. Titter: Cười khúc khích
VD: They watched the movie together and tittered [Họ cùng xem một bộ phim và cười khúc khích].

25. Twitter: Cười líu ríu
VD: The children twitter like birds under the tree.[Lũ trẻ cười líu ríu như chim non dưới gốc cây].

CÁC CỤM TỪ VỚI ĐIỆU CƯỜI “LAUGH”

1. It’s no laughing matter: Chả có gì đáng cười cả. 2. Just for laughs: Vui thôi 3. Laugh out loud – LOL /Rolling on the floor laughing out loud: Cười ầm lên / cười lăn cười bò 4. That’s a laugh!: Thật nực cười 5. To break into a laugh: Cười phá lên 6. To force a laugh: Cười gượng 7. To laugh at danger: Xem thường nguy hiểm 8. To laugh at one’s creditor: Xù nợ ai đó 9. To laugh at somebody: Cười nhạo ai đó 10. To laugh in one’s face [one’s = my, your, his, her, their]: Cười vào mặt ai 11. To laugh off something: Cười trừ, cười cho qua chuyện 12. To say with a laugh: Vừa nói vừa cười

13. “Crack someone up” = make someone laugh”: Làm ai đó cười

Học tiếng Anh về các điệu cười rất thú vị đúng không? Hãy cùng Anh ngữ Benative học tiếng Anh mỗi ngày nhé.

Chúc bạn học tiếng Anh thật tốt!

mỉm cười khi

đang mỉm cười

sẽ mỉm cười

luôn mỉm cười

đã mỉm cười

anh mỉm cười

bạn thể mỉm cười

chỉ thể mỉm cười

người thể mỉm cười

mỉm cười thể giúp

mỉm cười thể làm

em thể mỉm cười

Video liên quan

Chủ Đề