Lame nghĩa là gì
lameCùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lame
Show Phát âm : /leim/
+ tính từ
+ ngoại động từ
+ danh từ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lame"
Lượt xem: 443
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lame trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lame tiếng Anh nghĩa là gì. lame /leim/* tính từ- què, khập khiễng=to be lame of (in) one leg+ què một chân=to go lame; to walk lame+ đi khập khiễng- không chỉnh, không thoả đáng; què quặt không ra đâu vào đâu=a lame argument+ lý lẽ không thoả đáng=lame verses+ câu thơ không chỉnh=a lame excuse+ lời cáo lỗi không thoả đáng=a lame story+ câu chuyện què quặt không ra đâu vào đâu* ngoại động từ- làm cho què quặt, làm cho tàn tật* danh từ- lá kim loại
Tóm lại nội dung ý nghĩa của lame trong tiếng Anhlame có nghĩa là: lame /leim/* tính từ- què, khập khiễng=to be lame of (in) one leg+ què một chân=to go lame; to walk lame+ đi khập khiễng- không chỉnh, không thoả đáng; què quặt không ra đâu vào đâu=a lame argument+ lý lẽ không thoả đáng=lame verses+ câu thơ không chỉnh=a lame excuse+ lời cáo lỗi không thoả đáng=a lame story+ câu chuyện què quặt không ra đâu vào đâu* ngoại động từ- làm cho què quặt, làm cho tàn tật* danh từ- lá kim loại Đây là cách dùng lame tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ lame tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh
lame /leim/* tính từ- què tiếng Anh là gì? khập khiễng=to be lame of (in) one leg+ què một chân=to go lame tiếng Anh là gì? to walk lame+ đi khập khiễng- không chỉnh tiếng Anh là gì? không thoả đáng tiếng Anh là gì? què quặt không ra đâu vào đâu=a lame argument+ lý lẽ không thoả đáng=lame verses+ câu thơ không chỉnh=a lame excuse+ lời cáo lỗi không thoả đáng=a lame story+ câu chuyện què quặt không ra đâu vào đâu* ngoại động từ- làm cho què quặt tiếng Anh là gì?
Từ: lame/leim/
Từ gần giống blame flame blameworthy lament lamella |