lâm ly
+ Thêm bản dịch Thêm lâm ly
"lâm ly" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh
- pathetic adjective
Sao anh dám bỏ tôi đi lâm ly bi đát như vậy?
How dare you be so pathetically melodramatic walking out on me like that?
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " lâm ly " sang Tiếng Anh
Glosbe Translate
Google Translate
Thêm ví dụ Thêm
Bản dịch "lâm ly" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ
Dopasowanie słówtất cả chính xác bất kỳ
Đây là tiếng kêu lâm ly của con chim bé nhỏ.
Call of the Litany Bird.
WikiMatrix
Lâm ly nhỉ.
Pathetic.
OpenSubtitles2018.v3
Cái nào khiến ta lâm ly hơn?
Which makes me look more pathetic?
OpenSubtitles2018.v3
Thật là lâm ly bi đát!
Could be a tearjerker!
OpenSubtitles2018.v3
Sao ông muốn lâm ly?
Why do you want to look pathetic?
OpenSubtitles2018.v3
Anh nói lâm ly thêm chút nữa được không?
Oh, could you be a little bit more dramatic, please, huh?
OpenSubtitles2018.v3
Sao anh dám bỏ tôi đi lâm ly bi đát như vậy?
How dare you be so pathetically melodramatic walking out on me like that?
OpenSubtitles2018.v3
Tốt, thật lâm ly bi đát.
God, you are pathetic.
OpenSubtitles2018.v3
Tôi biết ông có kiểu tình cảm lâm ly với cô ta như trong hoạt hình Love Is, nhưng đây không phải trường trung học.
Look, I know you have some kind of pathetic Love Is cartoon crush on her, but this isn't high school.
OpenSubtitles2018.v3
Nhờ nói chuyện với những người này và vài người khác nữa, hai chị đã phân phát hơn 65 cuốn sách “Khải-huyền: Hồi kết thúc lâm ly gần đến!” và gặp được nhiều sự chú ý.
By talking with those on the list and a few others, they were able to place over 65 Revelation Climax books and cultivate much interest.
jw2019
Ca sĩ khách mời bao gồm: Cẩm Ly, Lâm Vũ, Quang Vinh, nhóm Tik Tik Tak.
The guest artists were: Cam Ly, Lam Vu, Quang Vinh, Tik Tik Tak group.
WikiMatrix
Đời sống có thể thay đổi thình lình vì lâm bệnh trầm trọng, ly dị, hoặc thất nghiệp.
Serious illness, divorce, or unemployment can change lives overnight.
jw2019
Tại nhiều xứ, nhiều gia đình lâm vào cảnh tan đàn xẻ nghé bởi nạn ly dị.
In many lands, families are being torn apart by divorce.
jw2019
Các vùng [mkare] được thành lập theo các sắc lệnh của tổng thống từ năm 1994 đến năm 1996, với nền tảng là lâm thời cho đến khi các xung đột ly khai tại Abkhazia và Nam Ossetia được giải quyết.
Regions [mkhare] were established by presidential decrees from 1994 to 1996, on a provisional basis until the secessionist conflicts in Abkhazia and South Ossetia are resolved.
WikiMatrix
Khu vực cách ly quanh nhà máy khoảng 20km [ 12,5 dặm ] là khu vực khiến hàng ngàn người lâm vào cảnh vô gia cư .
A 20 km [ 12.5 mile ] exclusion zone around the plant was put in place making tens of thousands of people homeless .
EVBNews
Vì chúng ta chuẩn bị hy sinh tính mạng của chúng ta khi theo đuổi công cuộc này, giờ đây chúng ta phải xin Thiên Chúa xá tội lần cuối, nếu không, e rằng chúng ta sẽ bị khước từ sự sự cứu rỗi của bữa tiệc ly cuối cùng trong giờ lâm tử.
Since we are prepared to lay down our lives in the pursuit of this enterprise, we must seek final absolution from God now, lest we be denied the redemption of the blessed last sacrament at the moment of death.
OpenSubtitles2018.v3
Khi Hun Sen gửi một lá thư cho Akashi để tuyên bố sự ủng hộ của ông đối với việc tiếp tục sự quản lý lâm thời của UNTAC, Chakrapong và Sin Song đã từ bỏ các mối đe dọa ly khai.
When Hun Sen issued a letter to Akashi to declare his support for continued UNTAC's interim administration, Chakrapong and Sin Song dropped the secessionist threats.